Stephen Wilkins là Phó Giáo sư môn Quản trị kinh doanh của Đại học Anh ở Dubai, UAE. E-mail: stephen.wilkins@buid. ac.ae. Laura E. Rumbley là Trợ lý Giáo sư về thực hành và là Phó Giám đốc Trung tâm Giáo dục Đại học Quốc tế, Đại học Boston, Mỹ. E-mail: rumbley@bc.edu
Theo Tổ chức Quan sát Giáo dục đại học Không biên giới (OBHE) và Nhóm Nghiên Cứu Giáo Dục xuyên biên giới (C-BERT), đến cuối 2017 đã có 263 phân hiệu đại học quốc tế hoạt động trên toàn thế giới. Mặc dù phân hiệu đại học quốc tế đã trở thành một phần của trường phái giáo dục đại học xuyên biên giới – và OBHE, C-BERT, HESA đã đưa ra định nghĩa về hiện tượng này (Thống kê Giáo dục đại học Cơ quan của Vương quốc Anh), nhưng phân hiệu đại học quốc tế thực sự là gì vẫn còn là vấn đề gây nhiều tranh cãi.
Trong bất kỳ lĩnh vực học thuật nào, các nhà nghiên cứu cần phải sử dụng thuật ngữ và định nghĩa như nhau, nếu không độc giả sẽ hiểu sai ý nghĩa và việc đối chiếu kết quả trở nên vô nghĩa, ít nhất là ở một mức độ nào đó. Do đó, việc làm rõ phân hiệu đại học quốc tế là gì và không là gì cần được quan tâm hơn.
| Định nghĩa của CBERT bỏ qua một số tính chất quan trọng về việc bản chất của phân hiệu là gì, đặc biệt là việc các thuật ngữ “phân hiệu” và “cơ sở” được sử dụng trong kinh doanh và giáo dục đại học như thế nào. |
Tiếp tục định nghĩa hiện tại
Trong vài năm trở lại đây, định nghĩa về phân hiệu đại học quốc tế được các nhà nghiên cứu sử dụng thường xuyên nhất là định nghĩa của CBERT. Định nghĩa này đã được sửa đổi đôi chút trong báo cáo OBHE/CBERT về phân hiệu đại học quốc tế, tháng 11 năm 2016, như sau:
“Là một thực thể, trong đó nhà cung ứng giáo dục nước ngoài sở hữu, ít nhất là một phần; hoạt động dưới tên của nhà cung ứng giáo dục nước ngoài; và cung cấp toàn bộ chương trình đào tạo, chủ yếu là tại chỗ, để lấy bằng cấp của nhà cung ứng giáo dục nước ngoài.”
Định nghĩa này là một xuất phát điểm đúng đắn đối với các nhà nghiên cứu. Tuy nhiên, nó bỏ qua một số tính chất quan trọng về việc bản chất của phân hiệu là gì, đặc biệt là việc các thuật ngữ “phân hiệu” và “cơ sở” được sử dụng trong kinh doanh và giáo dục đại học như thế nào. Trong lúc các chi nhánh quốc tế thường không được coi là những tổ chức kinh doanh, thực tế họ vẫn là một phần của các doanh nghiệp đa quốc gia (MNE), bởi vì thuật ngữ “MNE” dùng cho bất kỳ tổ chức nào tham gia đầu tư trực tiếp ở nước ngoài (FDI) và hoạt động ở nhiều nước. Các khái niệm và điều kiện kinh doanh có thể giúp ta tìm hiểu phân hiệu đại học quốc tế là gì, do đó, có thể xây dựng một định nghĩa rõ ràng và khả thi hơn.
Định nghĩa của OBHE/C-BERT về phân hiệu đại học quốc tế không chỉ bỏ qua một số tính chất quan trọng, mà còn đặt ra những tiêu chí không cần thiết. Trong kinh doanh, các ngân hàng, khách sạn hoặc công ty bán lẻ không phải lúc nào cũng cung cấp đúng các sản phẩm và dịch vụ như nhau ở mọi chi nhánh; tương tự, có vẻ như không cần thiết phải nhấn mạnh rằng cơ sở đào tạo ở nước ngoài “cung cấp toàn bộ chương trình đào tạo” hoặc chương trình “để lấy bằng cấp” để được phân loại là một phân hiệu đại học quốc tế. Trên thực tế, rất nhiều khả năng có thể xem xét. Chương trình đào tạo cho các phân hiệu nên mang tên của tổ chức nước ngoài, nhưng không nên bao gồm cả chương trình tại các trung tâm đào tạo ở nước ngoài, vì những trung tâm này có thể được thiết kế chủ yếu nhằm cung cấp trải nghiệm học tập ngắn hạn cho sinh viên đến từ cơ sở chính của trường.
Các tính chất cốt lõi
Cách hiểu tinh tế về cơ sở phân hiệu đại học quốc tế bao gồm một số tính chất cốt lõi, như mô tả dưới đây.
• Quyền sở hữu, một tiêu chí quan trọng: phân hiệu đại học quốc tế do một tổ chức giáo dục đại học nước ngoài sở hữu, ít nhất là một phần. Các trường được nước ngoài hậu thuẫn như Đại học Hoa Kỳ ở Beirut hoặc Đại học Anh tại Dubai không phải là phân hiệu quốc tế vì đây là những trường tư thục điển hình, áp dụng hệ thống giáo dục đại học nước ngoài, thường liên quan đến kiểm định chất lượng bởi các tổ chức nước ngoài. Các liên đoàn hay hệ thống giáo dục, kiểu như Đại học Hồi giáo Azad, có bốn cơ sở bên ngoài Iran, cũng không được coi là phân hiệu, vì không có cơ sở “mẹ” rõ ràng.
• Kết quả kinh doanh: MNE đầu tư ở nước ngoài, thường là triển khai hoạt động ở các nước này. Nếu trường chính chỉ nhận được một khoản phí cố định hoặc hoa hồng dựa trên số sinh viên nhập học, thì rõ ràng là trường chính không thực sự “sở hữu” cơ sở đang hoạt động ở nước ngoài, và đó không phải là một phân hiệu đại học quốc tế.
• Kiểm soát thực chất là rất quan trọng: Trường chính có thể không thực sự sở hữu đất hoặc cơ ngơi mà phân hiệu đang hoạt động, nhưng nó sở hữu tên thương hiệu, và chịu trách nhiệm về chương trình giảng dạy và chứng nhận kiểm định. Dù chính phủ nước sở tại có thể cung cấp đầu tư tài chính cần thiết để thành lập các phân hiệu – như Abu Dhabi đầu tư vào Đại học New York và Paris Sorbonne – khi phân hiệu thực sự được thành lập, trường chính vẫn nắm quyền kiểm soát ở một mức độ nào đó, thông qua các quyết định chiến lược, chẳng hạn như quy mô hoạt động, chương trình giảng dạy và chỉ định giảng viên. Trường chính cũng chịu trách nhiệm về các tiêu chuẩn học thuật và đảm bảo chất lượng.
• Quan hệ đối tác: Nếu một cơ sở nước ngoài thực sự là một phân hiệu đại học quốc tế, nó sẽ được công nhận như vậy trên các trang web của trường chính và của chính phân hiệu. Ví dụ, trang web của Đại học Westminster đề cập đến Đại học Quốc tế Westminster ở Tashkent là một trường đối tác, chứ không phải là một phân hiệu. Tương tự, Đại học Xi’an Jiaotong-Liverpool ở Trung Quốc và Yale-NUS College ở Singapore, – cả hai đều là kết quả quan hệ đối tác, mà không được bất kỳ tổ chức sáng lập nào mô tả là một phân hiệu. Tuy nhiên, một số phân hiệu cũng có cấu trúc sở hữu hợp danh. Đối tác có thể là chủ doanh nghiệp tư nhân, công ty vì lợi nhuận hoặc tđại học phi lợi nhuận. Ví dụ, cơ sở Heriot-Watt ở Dubai có công ty tên là Study World đồng sở hữu. Lợi nhuận thu được từ hoạt động của cơ sở được chia sẻ giữa hai tổ chức.
• Có khuôn viên: Cuối cùng, để được công nhận là một phân hiệu, cơ sở hạ tầng phải phù hợp với định nghĩa về khuôn viên. Từ “khuôn viên” có nghĩa là các mặt bằng và tòa nhà của một cơ sở giáo dục và hàm ý rằng sinh viên được tiếp nhận một trải nghiệm học tập nhất định. Tuy nhiên, nhiều trường đại học chỉ vận hành những trạm tiền đồn ở nước ngoài để đào tạo một vài trình độ, và chỉ chiếm một số phòng trong một tòa nhà văn phòng; những trường khác sử dụng giảng viên thỉnh giảng ở nước sở tại. Một phân hiệu đại học tối thiểu phải có thư viện, phòng máy tính truy cập mở và nhà ăn cho sinh viên.
Định nghĩa mới và tiếp tục chỉnh sửa
Cách hiểu tinh tế về phân hiệu quốc tế gợi ra một định nghĩa mới cho khái niệm này. Định nghĩa mới đề cập tới những yếu tố quan trọng có thể mô tả hiện tượng này một cách lý tưởng nhất:
“Phân hiệu đại học quốc tế là một thực thể do một tổ chức giáo dục đại học cụ thể ở nước ngoài sở hữu, ít nhất là một phần; tổ chức này, ở một mức độ nào đó, chịu trách nhiệm về chiến lược tổng thể và đảm bảo chất lượng của phân hiệu. Phân hiệu hoạt động dưới tên của tổ chức nước ngoài và cung cấp chương trình và/hoặc chứng nhận mang tên của tổ chức nước ngoài. Phân hiệu có cơ sở hạ tầng cơ bản, chẳng hạn như thư viện, phòng máy tính truy cập mở và nhà ăn, và nói chung, sinh viên tại phân hiệu có được trải nghiệm học tập tương tự như sinh viên tại cơ sở chính”.
Giáo dục đại học xuyên quốc gia vận hành trong vô số hình thức và phương thức. Mặc dù bài viết này xác định một số tính chất cốt lõi của phân hiệu đại học quốc tế, nhưng các cơ sở này vẫn có nhiều điểm khác nhau. Ví dụ, việc chia sẻ khuôn viên, ở các nước như Malaysia và Các Tiểu vương quốc Ả rập thống nhất nhiều trường dùng chung cơ sở hạ tầng như căng tin, sân thể thao. Vì vậy, tuy định nghĩa mà chúng tôi đề xuất có thể là một sự cải tiến so với định nghĩa đã có, ở một mức độ nào đó vẫn luôn cần những đánh giá cá nhân để phân loại một số cơ sở nhất định.
