Felipe Montes là nghiên cứu sinh bậc tiến sĩ tại Bộ môn Kỹ thuật Công nghiệp, Universidad de los Andes, Colombia. E-mail: felmont@uniandes.edu.co. David Forero là giảng viên tại Khoa Khoa học Kinh tế, Đại học Nacional de Colombia. E-mail: davidfforerot @ gmail.com. Ricardo Salas là Trưởng phòng Phòng Bảo đảm Chất lượng Giáo dục Đại học, Bộ Giáo dục Colombia. E-mail: jssalas@gmail.com. Roberto Zarama là giáo sư tại Khoa Kỹ thuật Công nghiệp, Universidad de los Andes, Colombia. E-mail: rzarama@uniandes.edu.co.
Colombia có 48 triệu dân và có 2.3 triệu sinh viên đang theo học tại các trường đại học (tỷ lệ tiếp cận đại học là 49%). Trong gần hai thập niên, chính phủ Colombia đã sử dụng một hệ thống kiểm định tự nguyện để cung cấp thông tin cho người dân về chất lượng của các cơ sở giáo dục đại học. Ngay cả khi kiểm định đã được công nhận là một công cụ để tạo niềm tin trong công chúng về chất lượng giáo dục, nó vẫn không cung cấp đủ thông tin để họ có thể đưa ra quyết định vì công chúng chỉ biết được một cơ sở giáo dục đại học được kiểm định hoặc không. Công chúng không biết chất lượng của tổ chức giáo dục đó đã gần đạt, hoặc còn cách xa các tiêu chuẩn kiểm định ở mức độ nào. Ngoài ra, chỉ có 14% các cơ sở giáo dục đại học được kiểm định, và phần lớn 86% còn lại đã chọn cách không tham gia. Do đó, cộng đồng có rất ít thông tin về chất lượng của các tổ chức giáo dục đại học không được kiểm định, mà những tổ chức này lại đại diện cho đa số. Nguồn thông tin chính để cộng đồng tham khảo là các bảng xếp hạng quốc tế. Tuy nhiên, QS Mỹ Latinh là bảng xếp hạng giáo dục toàn diện nhất trong khu vực cho đến nay, cũng chỉ bao gồm 50 trong số 289 cơ sở giáo dục đại học của Colombia (17%).
Là thành viên và cố vấn của Bộ Giáo dục Colombia, chúng tôi đã xây dựng một bảng xếp hạng với phương pháp tiếp cận đa chiều: Mô hình Chỉ số Hiệu năng Giáo dục Đại học (viết tắt là MIDE từ những chữ cái đầu bằng tiếng Tây Ban Nha). Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp những thông tin cho phép cộng đồng so sánh hiệu suất của các trường đại học công lập và tư thục của quốc gia và giúp họ có thêm thông tin để đưa ra quyết định lựa chọn trường học. Bài viết này đề cập đến 5 thách thức chính chúng tôi gặp phải trong quá trình thiết kế, triển khai và giới thiệu MIDE, được Bộ trưởng Bộ Giáo dục công bố vào ngày 15 tháng 7 năm 2015. Chúng tôi cũng trình bày các phương pháp đã sử dụng để vượt qua những thách thức này.
Thách thức 1: Các nguồn thông tin và tính xác thực
Thách thức lớn nhất trong việc xây dựng bảng xếp hạng học thuật phụ thuộc vào tính sẵn có và mức độ xác thực của thông tin. Chúng tôi xây dựng MIDE chỉ dựa trên dữ liệu đã có sẵn được cung cấp bởi các hệ thống thông tin công cộng; chúng tôi không sử dụng các chỉ số thu được từ các cuộc khảo sát và các cuộc điều tra đánh giá mức độ nhận biết thương hiệu, bởi vì chúng tôi cho rằng mục đích của những khảo sát này là để các đơn vị học thuật tự tham chiếu và duy trì thứ hạng của mình. Mặc dù nguồn dữ liệu của Colombia là công cộng và miễn phí, nhưng khó truy cập và khó hiểu đối với công chúng. Do đó, MIDE được thiết kế để cung cấp một cơ chế đơn giản cho phép dễ dàng đọc và diễn giải dữ liệu thu được bằng các công cụ thông tin này.
Chúng tôi sử dụng các hệ thống thông tin đã được chính phủ phát triển từ đầu những năm 2000 để đánh giá hiệu quả của các cơ sở giáo dục đại học, cả về chất lượng và sự phù hợp. Các hệ thống này chủ yếu sử dụng các thông tin do chính các tổ chức giáo dục đại học cung cấp. Bao gồm các biến số nhân khẩu học và tài chính của các tổ chức; tỷ lệ bỏ học dựa trên các chỉ số kinh tế xã hội; việc làm của sinh viên đã tốt nghiệp và mức lương trong thị trường lao động; các chỉ số nghiên cứu; và kết quả các cuộc kiểm tra giáo dục đại học theo chuẩn quốc gia.
Thách thức 2: Sự đa dạng của các cơ sở giáo dục đại học
Một thách thức lớn trong việc xây dựng mô hình MIDE là so sánh hiệu quả của các cơ sở giáo dục đại học đa dạng với các số liệu chung. Để phân chia một hệ thống giáo dục đại học phức tạp, chúng tôi đã điều chỉnh những khái niệm được sử dụng trong Phân loại Carnegie của các tổ chức giáo dục đại học Hoa Kỳ. Chúng tôi xếp loại các tổ chức cả công và tư vào bốn nhóm (đào tạo Tiến sĩ, đào tạo Thạc sĩ, đào tạo Cử nhân và các tổ chức đào tạo Chuyên ngành), theo số sinh viên tốt nghiệp hoặc theo chương trình được cung cấp cho mỗi trình độ đào tạo và số lượng các môn học được cung cấp trong các chương trình đại học. Phân loại này cho phép chúng tôi xây dựng được bảng xếp hạng riêng cho mỗi nhóm, ngoài một bảng xếp hạng chung.
Trong gần hai thập niên, chính phủ Colombia đã sử dụng một hệ thống kiểm định tự nguyện để cung cấp thông tin cho người dân về chất lượng của các cơ sở giáo dục đại học.
Thách thức 3: Lựa chọn các biến số và chỉ số
Cấu trúc MIDE dựa trên việc xem xét các yếu tố khác nhau của các bảng xếp hạng toàn cầu, như các nguyên tắc của Bảng xếp hạng Học thuật Các trường đại học thế giới (Thượng Hải), hệ thống trọng số QS, và cách tiếp cận đa chiều U-Multirank. MIDE bao gồm 18 biến được nhóm theo 6 chiều và được tập hợp thành 3 loại chính: sinh viên, giảnh viên và cơ sở đào tạo. Chúng tôi cân nhắc cả 2 biến đầu vào và đầu ra. Biến đầu vào là các chỉ số về nguồn lực sẵn có của tổ chức, và biến đầu ra là các chỉ số về kết quả học tập và thành công trên thị trường lao động. Chúng tôi đã lựa chọn các chỉ số trong đó sự tiến bộ sẽ dẫn đến sự cải thiện thứ hạng của các cơ sở giáo dục đại học, cả trong bảng xếp hạng quốc tế và trong quá trình kiểm định trong nước.
Khác với các bảng xếp hạng khác, MIDE kết hợp các thước đo khách quan kết quả học tập khi sử dụng kết quả của kỳ thi quốc gia Colombia SABRE PRO. Từ năm 2003, kỳ thi quốc gia hàng năm này đánh giá tất cả sinh viên tốt nghiệp đại học trong năm lĩnh vực năng lực cơ bản, bao gồm lý luận định lượng, đọc hiểu, viết, tiếng Anh, và một mô-đun gồm các câu hỏi về một chuyên môn cụ thể.
Thách thức 4: Phương pháp luận xếp hạng
Bảng xếp hạng là một cấu trúc tổ chức có hệ thống với vai trò chính là cho phép tóm tắt một loạt các biến thành một điểm thứ hạng duy nhất. Để xếp hạng các tổ chức giáo dục, chúng tôi đã thiết kế một phương pháp được gọi là “Xếp hạng các Bảng xếp hạng” (Ranking of Rankings) như một kỹ thuật để đảm bảo mỗi biến có cùng quy mô và thứ hạng. Phương pháp này bao gồm việc sử dụng vị trí thứ bậc của cơ sở giáo dục đại học ở mỗi chỉ số, sau đó tính trung bình các vị trí để có được một điểm số cuối cùng bằng cách sử dụng một trọng số cho mỗi biến. Điều này dẫn đến thách thức về việc xác định trọng số cho mỗi biến. Mặc dù chúng tôi có cân nhắc lựa chọn cho phép người dùng tự gán trọng số để có thể tạo bảng xếp hạng riêng của họ, nhưng đối với Bộ Giáo dục, điều cốt yếu là phải cải thiện một số chỉ số chính. Do đó, chúng tôi đã xác định trọng số cho từng biến tùy thuộc vào tính xác thực và độ tin cậy của các nguồn dữ liệu và tầm quan trọng của chỉ số trong các mục tiêu giáo dục đại học mà Kế hoạch Phát triển Quốc gia đặt ra.
Thách thức 5: Tiết lộ
Thông thường, các mô hình xếp hạng được phát triển bởi các bên thứ ba. Mặc dù mô hình này do Bộ Giáo dục tạo ra với mục đích nâng cao chất lượng và cải tiến quá trình ra quyết định, điều này cũng là một thách thức vì Bộ chịu trách nhiệm cung cấp tài nguyên cho các cơ sở giáo dục đại học và do đó một phần chịu trách nhiệm về chất lượng của họ. Như vậy, Bộ đóng vai trò vừa là thẩm phán vừa là bồi thẩm đoàn trong quá trình này. Tuy nhiên, kết quả của việc chọn lọc từ các thông tin sẵn có đã tạo ra một công cụ hữu ích cho công chúng và một lời cảnh tỉnh đối với các tổ chức giáo dục. Bằng cách đó, chúng tôi trấn an cộng đồng rằng: 1) bảng xếp hạng sẽ không được sử dụng cho các mục đích khác, chẳng hạn như thông báo phân bổ nguồn lực hoặc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng cho quá trình kiểm định; 2) các chỉ số mô hình đều được lựa chọn có tính tiêu biểu cho sự phức tạp của hệ thống giáo dục đại học; 3) bảng xếp hạng được xây dựng bằng các phương pháp khách quan nên hoàn toàn minh bạch, và do đó có khả năng nhân rộng.
Triển vọng
Sau khi vượt qua những thách thức khác nhau và công bố MIDE vào tháng 7 năm 2015, Bộ đã tạo ra được tiếng nói chung về chất lượng giáo dục đại học, và điều này được thảo luận kỹ lưỡng trong những tháng tiếp theo. Ngay cả khi mô hình có thể cần thời gian để đạt được mức độ trưởng thành nhất định, nó chắc chắn đã cung cấp thông tin liên quan và đáng tin cậy cho các tổ chức giáo dục đại học về cách cải thiện chất lượng, và cung cấp cơ sở thông tin cho các bậc cha mẹ và gia đình để họ có thể đưa ra những quyết định lựa chọn trường học. Trong suốt năm 2016, một phiên bản cập nhật của bảng xếp hạng (MIDE 2.0) đã được phát triển và ngày càng được các tổ chức giáo dục đại học chấp nhận rộng rãi.