Tài trợ nghiên cứu quốc tế trong giáo dục đại học châu Phi: Rủi ro và lợi ích

Ngenge Ransom Tanyu

Ngenge Ransom Tanyu là Tổng biên tập của Tạp chí Khoa học Xã hội e_AOPL, đồng thời là người sáng lập và Giám đốc điều hành của Thư viện Trực tuyến & Ấn phẩm châu Phi (AOPL). E-mail: ngengetanyu@africaopl.org

Mặc dù các bảng xếp hạng đại học như QS hay The Times Higher Education đưa ra các bằng chứng trái chiều, tác động của nguồn tài trợ nghiên cứu bên ngoài đối với giáo dục đại học ở châu Phi vẫn là một câu hỏi bỏ ngỏ. Tài trợ từ bên ngoài mang lại nguồn lực tài chính thiết yếu, nhưng thường kèm theo các điều kiện có thể làm suy yếu tính tự chủ và tính bền vững của giáo dục đại học châu Phi. Bài viết này phân tích những lợi ích và rủi ro của tài trợ quốc tế, với các nghiên cứu điển hình từ Kenya, Uganda và Nam Phi, đồng thời đề xuất các chiến lược tài chính cân bằng hơn.

Một phân tích về 100 đại học hàng đầu tại châu Phi cho thấy khoảng 40-60% ngân sách của họ đến từ nguồn tài trợ bên ngoài lục địa. Quỹ Bill & Melinda Gates là một trong nhiều tổ chức lớn tài trợ cho nghiên cứu y tế công cộng và nông nghiệp tại Uganda và các quốc gia châu Phi khác. Quỹ Wellcome Trust hỗ trợ các dự án về y sinh và y tế công cộng, trong khi chương trình Horizon 2020 của Liên minh châu Âu tài trợ cho các nghiên cứu liên ngành giữa các trường đại học châu Phi và châu Âu. Tuy nhiên, những khoản tài trợ này thường đi kèm điều kiện về sản phẩm bàn giao và các kết quả: yêu cầu về hợp tác nghiên cứu với các nhà nghiên cứu từ Bắc Bán cầu giữ vai trò chính hoặc đồng tác giả, , điều chỉnh ưu tiên nghiên cứu theo lợi ích chiến lược của bên tài trợ phương Bắc, xuất bản trên các tạp chí có ảnh hưởng mà nhà nghiên cứu phương Nam khó tiếp cận và chia sẻ quyền sở hữu trí tuệ. Các chương trình nâng cao năng lực, điển hình như những chương trình do Erasmus+ tài trợ, cũng ưu tiên việc đào tạo và hỗ trợ các học giả tái hòa nhập vào các cơ sở đào tạo tại quê nhà. . Xu hướng tài trợ từ bên ngoài này nhấn mạnh vai trò của hợp tác quốc tế, nhưng cũng đặt ra lo ngại về tính tự chủ và sự bền vững lâu dài trong các chương trình nghị sự về nghiên cứu của các trường đại học châu Phi. Những tác động đối với nghiên cứu giáo dục đại học ở châu Phi là gì? Liệu có thể khẳng định rằng nguồn tài trợ từ bên ngoài cho châu Phi luôn xuất phát từ thiện chí và tập trung vào lợi ích của lục địa này? Liệu tài trợ bên ngoài có thực sự phù hợp với định hướng phát triển và các ưu tiên của châu Phi? Nó có giúp tăng cường tính tự chủ cho các trường đại học hay chỉ làm gia tăng vòng luẩn quẩn phụ thuộc? Bài viết này phân tích dữ liệu tài chính từ Đại học Stellenbosch, Đại học Johannesburg, Đại học Nairobi và Đại học Makerere để lý giải các động lực xoay quanh nguồn tài trợ bên ngoài và tác động của chúng đối với giáo dục đại học tại châu Phi.

Trường hợp của Kenya và Uganda

Đại học Nairobi được biết đến là trường đại học phụ thuộc nhiều vào các quan hệ đối tác quốc tế trong việc tài trợ nghiên cứu. Các nhà tài trợ chính bao gồm các tổ chức như Trung tâm Thích ứng Toàn cầu (Global Center on Adaptation – GCA), do hiệu trưởng Đại học Nairobi là Giáo sư Patrick Verkooijen đứng đầu. Giáo sư Verkooijen là một trong những kiến trúc sư của Chương trình Thúc đẩy Thích ứng châu Phi, chương trình đã thu hút hơn 6 tỷ USD đầu tư vào các dự án tăng cường khả năng thích ứng ở châu Phi. Mặc dù chuyên môn của ông trong lĩnh vực thích ứng với biến đổi khí hậu là rất giá trị và vị trí hiệu trưởng của ông có thể mang tính chiến lược, nhưng việc là người có gốc gác từ Hà Lan và các mối quan hệ quốc tế của ông lại gửi đến công chúng châu Phi một thông điệp ngược chiều. Trước ảnh hưởng rõ ràng từ bên ngoài như vậy tại Đại học Nairobi, người ta có thể đặt câu hỏi: Với cái giá nào mà Quỹ Rockefeller, Tập đoàn Mitsubishi và Đại sứ quán Trung Quốc tại Kenya cấp học bổng cho sinh viên đại học và sau đại học tại trường?

Về phần mình, Đại học Makerere không ngừng nỗ lực gia tăng đầu tư cho nghiên cứu, nhận thức rõ vai trò then chốt của nghiên cứu trong việc giải quyết các nhu cầu phát triển của Uganda. Thông tin trên trang web chính thức của trường cho thấy Makerere đã nhận được khoản tài trợ đặc biệt trị giá 30 tỷ shilling Uganda (tương đương khoảng 8.1 triệu USD) từ Quỹ Nghiên cứu và Đổi mới (RIF) trong năm tài chính 2019-2020. Sáng kiến này là kết quả của các cuộc thảo luận chiến lược giữa ban lãnh đạo Đại học Makerere và chính phủ Uganda, nhằm hỗ trợ các nghiên cứu và đổi mới có tác động lớn. Tuy nhiên, vẫn còn câu hỏi liệu khoản đầu tư này có thực sự tạo ra khác biệt không, khi mà chính phủ Uganda cũng đang phụ thuộc nặng nề vào viện trợ nước ngoài để tồn tại. Hơn nữa, Makerere chỉ dành 1% thu nhập nội bộ từ giảng viên cho nghiên cứu và vẫn chủ yếu dựa vào hợp tác với các tổ chức phát triển quốc tế như NORAD (Na Uy), Sida/SAREC (Thụy Điển) – những đối tác lâu năm trong việc xây dựng năng lực giáo dục và nghiên cứu hoặc Tổ chức Carnegie Corporation of New York, một nhà tài trợ quan trọng cho sự xuất sắc và đổi mới trong học thuật  tại châu Phi. Trong sáu dự án được liệt kê trên trang web của trường, chỉ có một dự án nhận tài trợ từ nguồn trong châu Phi, còn lại đều được tài trợ từ bên ngoài. Ví dụ, MaRCCI (Trung tâm Xuất sắc của Khu vực về Cải tiến Giống cây trồng) nhận tài trợ từ Ngân hàng Thế giới (2017-2022) và Kiira-EV. Sự hợp tác này bắt nguồn từ Hội nghị Thiết kế Phương tiện 2008 (Vehicle Design Summit), quy tụ 35 trường đại học nghiên cứu hàng đầu – do Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) dẫn đầu – để chế tạo một mẫu xe điện plug-in hybrid năm chỗ ngồi mang tên Vision 200. Do đó, Makerere là một ví dụ điển hình về một trường đại học châu Phi phụ thuộc lớn vào các nguồn tài trợ bên ngoài và các mối quan hệ hợp tác nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu, nhưng cũng đặt ra nguy cơ mất đi tính tự chủ.

Tình hình tại Nam Phi
Theo báo cáo tài chính năm 2023, Đại học Stellenbosch cho biết nguồn thu từ bên thứ ba – chủ yếu đến từ tài trợ bên ngoài – đã đóng góp 1,3 tỷ rand Nam Phi (tương đương gần 70 triệu USD) vào ngân sách nghiên cứu hằng năm của trường, chiếm 32,2% tổng thu nhập định kỳ. Để so sánh: thu từ nguồn thứ nhất (trợ cấp từ chính phủ) chỉ chiếm 29.6%, thu từ nguồn thứ hai (học phí sinh viên) chiếm 22,1%. Nguồn tài trợ bên ngoài đã đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các dự án hạ tầng nghiên cứu lớn, chẳng hạn như Viện Nghiên cứu Y sinh tại khuôn viên Tygerberg, với tổng giá trị lên tới 1,2 tỷ rand Nam Phi. Tuy nhiên, sự phụ thuộc này cũng làm nổi bật những thách thức về tính bền vững, vì các khoản tài trợ bên ngoài thường gắn với các dự án cụ thể và có thời hạn.

Tương tự, Đại học Johannesburg đã ghi nhận một lượng tài trợ nghiên cứu bên ngoài đáng kể trong năm 2023: Trường đã vượt mục tiêu hàng năm khi huy động được 934,2 triệu rand Nam Phi từ nguồn thu nghiên cứu, chủ yếu đến từ các tổ chức quốc tế như Wellcome Trust và các mạng lưới học thuật toàn cầu liên kết với BRICS. Nguồn tài trợ bên ngoài này chiếm 32,2% tổng thu nhập của Đại học Johannesburg, cho thấy vai trò trung tâm của các nhà tài trợ quốc tế trong việc hỗ trợ các nghiên cứu tiên tiến, chẳng hạn như những dự án liên quan đến Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ Tư (4IR). Theo báo cáo “Điểm nhấn 2024” của Ban Hợp tác Toàn cầu tại Đại học Johannesburg, bộ phận dịch vụ học thuật của trường đã hoàn tất thành công 15 thỏa thuận, bao gồm các hợp tác với: Đại học Hohenheim (Đức), Đại học Nova Gorica (Slovenia), Đại học Helsinki (Phần Lan), Đại học Liên bang Bahia (Brazil), Đại học Constructor (Đức), Đại học Malmö (Thụy Điển), Đại học Carleton (Canada), Đại học California San Francisco (Hoa Kỳ), Đại học Công giáo Pontifical (Chile), Đại học Cologne (Đức). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, như lịch sử đã nhiều lần cho thấy, các trường đại học châu Phi thường phải trả giá đắt khi đàm phán trong thế yếu.

Lợi ích và thách thức của nguồn tài trợ bên ngoài

Tài trợ bên ngoài là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển nghiên cứu và đổi mới tại các trường đại học châu Phi. Các cơ sở như Đại học Stellenbosch và Đại học Johannesburg phụ thuộc vào tài trợ bên ngoài để xây dựng những cơ sở nghiên cứu hiện đại, bao gồm Viện Nghiên cứu Y sinh và các phòng thí nghiệm tiên tiến phục vụ cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (4IR). Các học bổng và khoản tài trợ đã giúp hàng ngàn sinh viên châu Phi theo đuổi bậc học sau đại học và thực hiện những nghiên cứu có tác động lớn. Sự hợp tác với các tổ chức quốc tế giúp các trường tiếp cận công nghệ tiên tiến, chuyên môn toàn cầu và các phương pháp nghiên cứu đổi mới, từ đó nâng cao vị thế nghiên cứu châu Phi trên trường quốc tế. Nhiều khoản tài trợ còn tập trung vào các thách thức toàn cầu cấp bách như biến đổi khí hậu, khủng hoảng y tế công cộng và an ninh lương thực, trao quyền cho các trường đại học châu Phi đóng góp đáng kể trong việc giải quyết các vấn đề này.

Tuy nhiên, mặc dù tài trợ bên ngoài cung cấp nguồn lực cần thiết, nó cũng tiềm ẩn những rủi ro nghiêm trọng có thể đe dọa đến tính tự chủ và sự bền vững của giáo dục đại học ở châu Phi. Các tổ chức tài trợ thường ưu tiên các chủ đề nghiên cứu phù hợp với lợi ích của họ, thay vì những vấn đề thực sự cấp thiết với châu Phi. Ví dụ, tài trợ về khí hậu của GCA tại Đại học Nairobi có thể khiến các vấn đề địa phương cấp bách khác như nghèo đói và quản trị đô thị bị xem nhẹ.

Các thỏa thuận tài trợ cũng thường ưu tiên quyền sở hữu trí tuệ và quyền quyết định cho bên tài trợ, đồng thời hạn chế việc thương mại hóa kết quả nghiên cứu hoặc ảnh hưởng đến chính sách công. Thêm vào đó, các khoản tài trợ thường bị giới hạn trong các dự án cụ thể và theo chu kỳ thời gian, khiến các trường đại học châu Phi dễ tổn thương khi vòng tài trợ kết thúc.

Báo cáo của Đại học Johannesburg nêu rõ những khó khăn trong việc duy trì hoạt động các cơ sở nghiên cứu khi không có nguồn tài chính ổn định. Việc Đại học Stellenbosch phụ thuộc 32,2% doanh thu từ nguồn thu thứ ba (tức tài trợ bên ngoài) cho thấy sự mong manh trong hệ sinh thái nghiên cứu của trường. Do đó, sự phụ thuộc này khiến các trường đại học châu Phi dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế toàn cầu và thay đổi ưu tiên từ các tổ chức tài trợ.

Hướng tới mô hình tài trợ cân bằng

Các trường đại học châu Phi nên tập trung phát triển các cơ chế tài trợ nội bộ vững chắc và tăng cường hợp tác khu vực để giảm sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ bên ngoài, trong khi đó chính phủ cũng cần phân bổ tỷ lệ GDP cao hơn cho giáo dục và nghiên cứu. Bên cạnh đó, các trường đại học nên xây dựng quan hệ đối tác với các doanh nghiệp trong nước để mở rộng kênh tài trợ. Việc thành lập các quỹ đầu tư (endowment funds) và tận dụng sự hỗ trợ từ cựu sinh viên có thể giúp đảm bảo tính ổn định tài chính lâu dài.

Các cơ sở như Đại học Stellenbosch và Đại học Johannesburg đã bắt đầu khai thác các hướng đi này; tuy nhiên, cần phải mở rộng quy mô đáng kể để đạt được hiệu quả bền vững.