Hans de Wit
Hans de Wit là Giáo sư danh dự, thành viên xuất sắc tại Trung tâm Giáo dục Đại học Quốc tế, Boston College, Hoa Kỳ và là thành viên cao cấp của Hiệp hội các trường Đại học Quốc tế (IAU). E-mail: dewitj@bc.edu.
Đây là phiên bản cập nhật đóng góp của tác giả cho University World News, ngày 4 tháng 12 năm 2024.
Vào cuối những năm 1980, việc quốc tế hóa giáo dục đại học chỉ là một hoạt động nhỏ, không có kế hoạch và không có liên kết chặt chẽ. Nhưng sau đó, nó đã trở thành một phần quan trọng và có kế hoạch của giáo dục đại học. Khoảng đầu thế kỷ XXI, một sự thay đổi lớn đã diễn ra: Thay vì chỉ tập trung vào hợp tác như trước đây, quốc tế hóa chuyển sang hướng cạnh tranh và định hướng thị trường nhiều hơn. Hiện tại, căng thẳng địa chính trị và chủ nghĩa dân tộc dường như đang gây khó khăn cho chính sách quốc tế hóa truyền thống cũng như kiểu mới theo hướng thị trường. Liệu chúng ta đang dần gỡ bỏ quốc tế hóa?
Khi nhìn vào những cuộc tranh luận về giáo dục đại học và khía cạnh quốc tế đang diễn ra ở các nước thu nhập cao, người ta tự hỏi liệu quá trình 50 năm quốc tế hóa trong giáo dục đại học có đang đi đến hồi kết hay không. Ví dụ như việc thảo luận về việc giới hạn số lượng sinh viên quốc tế được nhận, việc tập trung vào bảo vệ kiến thức (an ninh tri thức) và những chỉ trích nhằm vào các học giả và tổ chức hợp tác với một số quốc gia nhất định. Liệu chúng ta có đang loại bỏ quốc tế hóa?
Câu hỏi này là chủ đề chính của một buổi hội thảo trực tuyến vào ngày 27 tháng 11 năm 2024, được tổ chức bởi Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Đại học tại University College London và Trung tâm Chuyển đổi Giáo dục Đại học tại University of Bristol ở Vương quốc Anh. Hội thảo đã xem xét vấn đề này từ nhiều góc độ khác nhau: Sự đối lập giữa chủ nghĩa dân tộc và quốc tế hóa, vấn đề an ninh quốc gia, xu hướng thị trường hóa và cạnh tranh cũng như trách nhiệm xã hội. Rất nhiều thay đổi đã xảy ra trong 50 năm qua. Trong bối cảnh toàn cầu đang diễn ra khá phức tạp như hiện nay, việc nhìn lại quá trình phát triển của quốc tế hóa giáo dục đại học, cũng như nhìn về tương lai để nhận biết những dấu hiệu suy thoái và chuyển đổi của nó là điều rất quan trọng.
Từ lạc quan đến chủ nghĩa tân tự do
Vào cuối những năm 1980, quốc tế hóa trong giáo dục đại học ở các quốc gia giàu có đã thay đổi. Nó không còn chỉ là một vài hoạt động nhỏ lẻ, không liên kết, mà đã trở thành một phần quan trọng và có chiến lược trong chương trình nghị sự của giáo dục đại học.
Đây là giai đoạn đầy hy vọng và lạc quan, khi mà hợp tác, trao đổi và sự đoàn kết được đề cao mặc dù ở một số nước nói tiếng Anh như Úc và Anh đã hình thành xu hướng thị trường hóa và cạnh tranh. Sự kiện sụp đổ của bức màn sắt, các chương trình giáo dục và nghiên cứu của châu Âu, cùng với nhu cầu tạo ra và chia sẻ kiến thức trong bối cảnh toàn cầu hóa, đã thúc đẩy các trường đại học nỗ lực hơn trong quá trình quốc tế hóa.
Tuy nhiên, khoảng đầu thế kỷ XXI, một sự thay đổi đã diễn ra. Quốc tế hóa dần rời xa những giá trị hợp tác truyền thống để chuyển sang các cách tiếp cận cạnh tranh và định hướng thị trường hơn. Chủ nghĩa tân tự do trở thành động lực chính thúc đẩy quốc tế hóa ở các nước Bắc bán cầu, còn các nước thu nhập trung bình và thấp ở Nam bán cầu thường được coi là mục tiêu chính.
Chắc chắn đã có những phản ứng chống lại xu hướng này, ví dụ như phong trào “quốc tế hóa trong nước” ở châu Âu, lời kêu gọi “quốc tế hóa chương trình học” ở Úc và Anh, yêu cầu “quốc tế hóa toàn diện hơn” ở Mỹ và sự thúc đẩy “phi thực dân hóa” giáo dục đại học và quốc tế hóa ở Nam bán cầu. Nhưng tác động của những nỗ lực này còn khá hạn chế và mang tính hình thức nhiều hơn là thực tế. Việc chạy đua xếp hạng, chạy theo chính sách của chính phủ, áp lực tạo doanh thu, cùng với sự gia tăng thị trường hóa và tính cạnh tranh, đã trở thành những yếu tố chính định hướng quá trình quốc tế hóa.
Đại dịch COVID-19 không làm chậm lại những diễn biến này. Khi dịch bệnh tạm lắng xuống, giáo dục ở Bắc bán cầu nhanh chóng trở lại “bình thường” theo hướng cũ. Ở Nam bán cầu, có thể thấy hai xu hướng trong quốc tế hóa: một là sự phát triển ở cấp độ từng trường, với tầm nhìn quốc tế hóa riêng tập trung vào hợp tác trong khu vực, “phi thực dân hóa” chương trình học và ứng dụng công nghệ số (học tập quốc tế trực tuyến hoặc trao đổi ảo); mặt khác là các chính sách cấp quốc gia tập trung vào việc tuyển sinh viên, phát triển sức mạnh mềm và giáo dục xuyên quốc gia (mở chi nhánh, liên kết đào tạo ở nước ngoài).
Quốc tế hóa đang bị loại bỏ
Hiện tại, những căng thẳng và xung đột địa chính trị, tâm lý và chính sách chống nhập cư, chống các Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc (Sustainable Development Goal – SDG), cùng với chủ nghĩa dân tộc, dường như đang thách thức việc quốc tế hóa trở lại “trạng thái bình thường” theo hướng thị trường (chủ nghĩa tân tự do). Có nhiều dấu hiệu cho thấy các nước giàu đang quay lưng lại với cạnh tranh và thị trường hóa: Họ đang hạn chế hoặc dừng việc tuyển sinh sinh viên quốc tế, tập trung mạnh vào an ninh tri thức và chấm dứt hợp tác, trao đổi nghiên cứu với một số quốc gia như Trung Quốc, Iran, Nga và các nước khác.
Việc “tháo dỡ” quốc tế hóa này đang trở nên nghiêm trọng hơn. Kết quả các cuộc bầu cử ở Hoa Kỳ, cũng như ở một số nước châu Âu, cho thấy nguy cơ quốc tế hóa sẽ bị suy giảm ở những khu vực này. Những ví dụ rõ ràng về sự phá bỏ này bao gồm các hành động của chính phủ ở Úc, Canada, Hà Lan và Vương quốc Anh nhằm giảm số lượng sinh viên quốc tế. Tương tự là các chính sách của Liên minh châu Âu và một số chính phủ quốc gia khi họ tăng cường an ninh tri thức, hay cái gọi là “quốc tế hóa có trách nhiệm” (trong đó chữ “có trách nhiệm” không còn mang nghĩa “có trách nhiệm với cộng đồng toàn cầu” – tức là các SDG – mà là “có trách nhiệm với an ninh của chính chúng ta”).
Một sự loại bỏ căn bản
Việc “tháo dỡ” quá trình quốc tế hóa ở các nước Bắc bán cầu, mà một số người hiểu là “tháo dỡ” cách làm theo chủ nghĩa tân tự do, không có nghĩa là quay trở lại các giá trị hợp tác, trao đổi và đoàn kết truyền thống. Đó là một động thái nhằm loại bỏ hoàn toàn tất cả các khía cạnh quốc tế của giáo dục đại học. Điều này rất đáng chú ý, vì nó xảy ra cùng lúc với việc cắt giảm ngân sách cho giáo dục đại học và nghiên cứu, cũng như tình trạng thiếu lao động có kỹ năng trên thị trường, do đó đây là điều phản tác dụng. Mặc dù có thể đặt câu hỏi về ý định của một số chính phủ ở Nam bán cầu, nhưng dường như điều ngược lại đang xảy ra ở đó so với Bắc bán cầu: Họ đang phát triển các quan điểm và chính sách quốc tế hóa không còn phụ thuộc vào Bắc bán cầu mà thay vào đó cạnh tranh với chính nó.
Quốc tế hóa không thể tách rời khỏi những gì đang diễn ra với giáo dục đại học nói chung. Như Philip Altbach và tôi đã viết trên University World News: “Cộng đồng giáo dục đại học và nghiên cứu trên toàn cầu, đặc biệt là những người lãnh đạo, phải nhận thức được những thách thức từ sự chuyển dịch chính trị sang cánh hữu hiện nay và cần hành động một cách có trách nhiệm để đối mặt và tìm cách vượt qua chúng. Điều này không chỉ vì lợi ích của chính cộng đồng giáo dục đại học, mà quan trọng hơn, là vì lợi ích của xã hội toàn cầu. Sự phớt lờ thực tế là một thái độ nguy hiểm cần tránh, trong năm 2025 và những năm tiếp theo”. Điều này đúng với giáo dục đại học nói chung và còn đúng đắn hơn đối với việc quốc tế hóa giáo dục.
Những diễn biến hiện tại mang đến cho cộng đồng giáo dục đại học cả cơ hội và yêu cầu phải đánh giá lại và định hình lại quốc tế hóa sao cho nó bao gồm các hành động có trách nhiệm với xã hội và mang tính hòa nhập, ở cả Bắc bán cầu và Nam bán cầu. Việc tháo dỡ này không phải là giải pháp, mà chính là vấn đề.