Mario Alarcón và José Joaquín Brunner
Mario Alarcón là Trợ lý Giáo sư tại Đại học Diego Portales, Chile và là người đứng đầu chương trình thạc sĩ về quản lý các cơ sở giáo dục đại học. E-mail: mario.alarcon@udp.cl.
José Joaquín Brunner là Giáo sư danh dự tại Đại học Diego Portales, Chile. Ông cũng là Chủ tịch UNESCO về Hệ thống và Chính sách giáo dục đại học so sánh, đồng thời là người chịu trách nhiệm cho chương trình tiến sĩ về giáo dục đại học, được đồng cung cấp bởi Đại học Diego Portales và Đại học Leiden, Hà Lan. E-mail: josejoaquin.brunner@gmail.com.
Ý tưởng của Chile về việc chuyển đổi từ hệ thống cho sinh viên vay sang hình thức thuế lũy tiến đối với người tốt nghiệp thể hiện một bước phát triển đáng kể trong việc tài trợ cho giáo dục đại học. Mặc dù được thiết kế để giảm nợ cho sinh viên và thúc đẩy công bằng, cuộc cải cách này lại gây ra những lo ngại liên quan đến quyền tự chủ của các trường, tính bền vững tài chính và quá trình phân bổ chi phí. Chúng tôi xem xét các tác động của Quỹ Giáo dục Đại học (Higher Education Fund – FES) được đề xuất, tích lũy kinh nghiệm của Chile trong bối cảnh các cuộc tranh luận toàn cầu về khả năng tiếp cận, chi phí và chất lượng trong giáo dục đại học.
Năm 2018, Chile đã ban hành một cuộc cải cách giáo dục đại học mang tính bước ngoặt khi thông qua Luật 21.091, tái cấu trúc đáng kể khung pháp lý, thể chế, chất lượng bảo hiểm và hệ thống tài chính. Trọng tâm của cuộc cải cách là sự chuyển dịch dần từ chi tiêu tư nhân sang chi tiêu công, thiết lập hệ thống giáo dục miễn phí có giới hạn làm nền tảng cho việc tài trợ cho sinh viên. Những thay đổi này nhấn mạnh vai trò của nhà nước với tư cách là cơ quan quản lý, đánh giá và đầu tư chính trong hệ thống.
Năm 2024, Chính phủ đã đưa ra một dự luật mới với ý định cải cách hệ thống cho vay dành cho sinh viên hiện có. Đề xuất này nhằm mục đích điều chỉnh mô hình tài trợ với các nguyên tắc được đưa ra vào năm 2018 bằng cách thay thế các khoản vay sinh viên truyền thống bằng thuế lũy tiến đánh vào thu nhập của người tốt nghiệp. Tuy nhiên, đề xuất này đã làm dấy lên những cuộc tranh luận đáng kể trong công chúng và giới chính trị về tính khả thi và những tác động của nó đối với hệ thống giáo dục đại học của Chile. Bài viết này trình bày một đánh giá phản biện về tác động tiềm tàng của cuộc cải cách này và những hàm ý rộng hơn của nó đối với tính bền vững của hệ thống. Đồng thời, đóng góp này phù hợp với diễn ngôn toàn cầu về tài chính sinh viên, đưa ra những hiểu biết sâu sắc về việc thiết kế các hệ thống cân bằng, giải quyết những vấn đề cố hữu trong tam giác – khả năng tiếp cận, chi phí và chất lượng.
Hệ thống cho vay sinh viên và khủng hoảng tính hợp pháp của nó
Chile có tỷ lệ tham gia giáo dục đại học cao nhất thế giới, trên mức trung bình của OECD. Thành tựu này phần lớn là nhờ Crédito con Aval del Estado (CAE), một hệ thống cho vay được giới thiệu vào năm 2006 cho phép sinh viên nhận được tài trợ cho việc học thông qua các khoản vay được nhà nước bảo lãnh. Theo dữ liệu chính thức của Chính phủ Chile, chương trình này đã tạo điều kiện cho hơn 1.2 triệu sinh viên tiếp cận với giáo dục đại học, đặc biệt mang lại lợi ích cho các gia đình có thu nhập thấp và trung bình theo học tại các trường tư.
Ban đầu, CAE áp đặt các điều kiện hạn chế, chẳng hạn như lãi suất gần 8%. Theo thời gian, các điều kiện này đã được nới lỏng, với lãi suất giảm xuống còn 2%, khoản thanh toán được giới hạn ở mức 10% thu nhập hàng tháng và thời gian trả nợ từ 5 đến 20 năm. Tuy nhiên, các cuộc biểu tình của sinh viên vào năm 2011 đã làm nổi bật những thiếu sót của hệ thống, đặc biệt là gánh nặng nợ nần nặng nề đối với các gia đình. Các cuộc biểu tình đã thúc đẩy những thay đổi trong chính sách, giới thiệu hệ thống giáo dục miễn phí cho 60% sinh viên dưới thời tổng thống Michelle Bachelet vào năm 2018.
Mặc dù vậy, CAE vẫn tồn tại đối với những sinh viên không đủ điều kiện nhận giáo dục miễn phí. Đến năm 2023, 27% người vay đang đi học hoặc trong thời gian ân hạn, trong khi 73% còn lại – khoảng 896 ngàn người – đang trong giai đoạn trả nợ. Trong số những người tốt nghiệp, 78% đã hoàn thành việc học, trong khi 22% chưa hoàn thành. Khoản thanh toán trung bình hàng tháng khoảng 34 USD, với khoản nợ dao động từ 3.288 USD đối với những người bỏ học, đến 6.780 USD đối với những người đã tốt nghiệp.
Mặc dù các sửa đổi đã cải thiện được các điều khoản của CAE, mối liên hệ của nó với nợ sinh viên, sự tham gia của các ngân hàng tư nhân với tư cách là trung gian và sự gánh chịu chi phí của Chính phủ tiếp tục gây ra sự chỉ trích. Diễn ngôn công chúng ngày càng coi hệ thống này là không bền vững, nó càng củng cố lời kêu gọi một mô hình loại bỏ nợ như một cơ chế tài trợ cho giáo dục đại học.
Quỹ Giáo dục đại học (Fondo para la Educación Superior – FES)
Quỹ Giáo dục đại học Fondo para la Educación Superior – FES được đề xuất là một trong những cuộc cải cách đầy tham vọng của nền giáo dục đại học Chile. Nó đề xuất thay thế các khoản vay sinh viên truyền thống bằng thuế lũy tiến đối với người tốt nghiệp dựa trên thu nhập. Người tốt nghiệp kiếm được hơn 515 USD mỗi tháng sẽ phải trả mức thuế biên lên tới 15%, giới hạn ở mức 8% thu nhập trên 3.090 USD trong tối đa 20 năm. Bằng cách loại bỏ các khoản vay, FES muốn giảm gánh nặng tài chính cho sinh viên và gia đình, đồng thời phân phối lại chi phí giáo dục đại học một cách công bằng hơn.
Tuy nhiên, có những thách thức đáng kể đối với đề xuất này. Việc FES phụ thuộc vào nguồn tài trợ của Chính phủ làm dấy lên lo ngại về quyền tự chủ của các cơ sở giáo dục đại học. Việc loại bỏ chia sẻ chi phí và đưa ra các khoản được quy định có thể khiến các trường đại học phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn tài trợ của Chính phủ, khiến họ dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động ngân sách và các ưu tiên chính sách của chính phủ. Sự phụ thuộc này có nguy cơ làm suy yếu sự đa dạng và tự quản của các trường, vốn rất quan trọng để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của cộng đồng học thuật nói chung cũng như toàn xã hội.
Sự bền vững tài chính của các trường cũng là một câu hỏi. Kinh nghiệm với các chính sách miễn học phí đã cho thấy, các khoản phí cố định thường được đánh giá thấp hơn so với chi phí thực tế của chúng, điều này buộc các trường đại học phải hoạt động với khoản lợi nhuận thấp hơn. Ước tính rằng mô hình miễn học phí hiện tại dẫn đến khoản lỗ doanh thu hàng năm khoảng 110 triệu USD, trong đó FES có khả năng chiếm 70 triệu USD thâm hụt. Những hạn chế như vậy có thể ảnh hưởng đến khả năng của các trường trong việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng nhu cầu học thuật ngày càng tăng.
Mô hình đóng góp dựa trên thu nhập của FES tạo ra những phức tạp hơn nữa, bao gồm sự bất bình đẳng giữa những người thụ hưởng và sự mất động lực đối với các chuyên gia có thu nhập cao. “Thuế chuyên nghiệp” này có thể bị coi là gánh nặng và đẩy người tốt nghiệp hướng tới các nhà tài trợ tư nhân hoặc trốn thuế. Sự tái phân phối của hệ thống vốn dựa vào những người có thu nhập cao hơn để trợ cấp cho những người có thu nhập thấp hơn, điều này có thể đối mặt với những rủi ro kinh tế và chính trị, thậm chí đe dọa tính bền vững tài chính dài hạn trong tương lai.
Những cân nhắc và thách thức trong tương lai
Chile đang ở một ngã rẽ quan trọng trong việc thiết kế các chính sách công cho giáo dục đại học và nghiên cứu. Một tầm nhìn chiến lược rõ ràng là rất cần thiết để điều chỉnh thể chế với các ưu tiên quốc gia và để đảm bảo tính toàn diện, chất lượng và sự bền vững của cả hệ thống.
Giáo dục đại học không chỉ là một cơ chế để tiếp cận sự công bằng, mà còn là nền tảng cho việc tạo ra nguồn nhân lực và tri thức tiên tiến. Một chiến lược quốc gia là cần thiết để tích hợp các mục tiêu này và làm rõ vai trò thể chế trong việc thúc đẩy tiến bộ xã hội. Đồng thời, các khung tài trợ cần cân bằng giữa các yếu tố cung và cầu. Trong khi các sáng kiến tập trung vào sinh viên như FES thúc đẩy khả năng tiếp cận, chúng có nguy cơ làm suy yếu khả năng tồn tại của các tổ chức nếu chúng đi chệch khỏi thực tế về chi phí hoạt động. Cần có một cách tiếp cận kép để đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng mà không ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục.
Cho đến nay, không có một cơ sở kỹ thuật vững chắc cho đề xuất thay thế hệ thống cho vay sinh viên bằng thuế chuyên nghiệp và bằng cách hạn chế đóng góp tư nhân. Thay vào đó, cuộc cải cách được đề xuất dường như chỉ đáp ứng sự phản đối về mặt ý thức hệ đối với nợ sinh viên thông qua logic chia sẻ chi phí. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, việc triển khai FES sẽ đồng nghĩa với việc giảm đáng kể doanh thu cho cả các trường đại học công và tư và càng bị ảnh hưởng nặng nề về sau. Trong trung hạn, hệ thống có thể trải qua sự sụt giảm về chất lượng và mức độ hoạt động, vì không có gì đảm bảo rằng, nhánh công sẽ có thể bù đắp cho sự xuống cấp của nhánh tư nhân.
Điều bắt buộc là Chính phủ phải tái khẳng định cam kết đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng đối với giáo dục đại học, đồng thời áp dụng một cách tiếp cận thực tế và linh hoạt hơn đối với các cơ chế để đạt được mục tiêu này. Điều này đòi hỏi phải công nhận các khoản vay giáo dục như một công cụ hợp pháp, một công cụ có thể kết hợp các nguyên tắc đoàn kết và lũy tiến và xem xét các khoản đồng chi trả tư nhân như một nguồn tài chính bổ sung. Đối với một quốc gia đang phát triển như Chile, mô hình chia sẻ chi phí sẽ cho phép quốc gia không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận giáo dục đại học mà còn phân bổ lại các nguồn lực công cho các nhóm dễ bị tổn thương nhất và cho các lĩnh vực chiến lược để phát triển quốc gia.
Tài trợ cho nghiên cứu và phát triển cần được đặc biệt chú ý. Khoản đầu tư của Chile vào lĩnh vực này, chỉ ở mức 0.3% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trung bình của OECD. Giải quyết tình trạng thiếu tài trợ này là rất cần thiết giúp củng cố vị thế của các trường đại học như các trung tâm đổi mới và sản xuất tri thức dài hạn.
Bảo tồn quyền tự chủ của các tổ chức là một thách thức quan trọng khác. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào nguồn tài trợ công đòi hỏi các biện pháp bảo vệ sự độc lập của các trường đại học. Các tổ chức phải giữ quyền kiểm soát các nguồn lực, ưu tiên và quản trị của họ để thích ứng với nhu cầu học thuật và xã hội đang thay đổi. Để đạt được sự cân bằng này đòi hỏi các cơ chế tài trợ minh bạch và có trách nhiệm.
Cuối cùng, các cuộc cải cách tài trợ phải được thiết kế như một phần của chiến lược phát triển toàn diện. Nếu không có sự điều chỉnh, những bất nhất về chính sách có thể làm suy yếu các mục tiêu dài hạn và hạn chế sự hiệu quả của các sáng kiến đã triển khai. Kết hợp một chiến lược quốc gia rõ ràng với các mô hình tài chính phù hợp không chỉ là sự mong muốn, mà còn là điều cần thiết để giải quyết các thách thức hiện tại và tương lai mà hệ thống giáo dục đại học của Chile đang phải đối mặt.