Leah Mason và Mirka Martel
Leah Mason là Phó Giám đốc nghiên cứu, đánh giá và học tập tại Viện Giáo dục Quốc tế, Hoa Kỳ. E-mail: lmason@iie.org.
Mirka Martel là Trưởng Bộ phận nghiên cứu, đánh giá và học tập tại Viện Giáo dục Quốc tế, Hoa Kỳ. E-mail: mmartel@iie.org.
Bài viết này phân tích những thay đổi trong xu hướng du học của sinh viên quốc tế đến từ Trung Quốc và Ấn Độ – hai quốc gia có số lượng du học sinh đông nhất thế giới. Dựa trên dữ liệu thập kỷ qua, chúng tôi cung cấp một cái nhìn sâu sắc về lựa chọn điểm đến của nhóm sinh viên này và những tác động đối với chính sách giáo dục quốc tế cũng như dòng chảy học thuật toàn cầu.
Số lượng sinh viên quốc tế đi du học đã bắt đầu tăng trở lại sau đại dịch COVID-19. Theo UNESCO, con số này dự kiến đạt 10 triệu vào cuối năm 2030. Trung Quốc và Ấn Độ, hai quốc gia có lượng du học sinh đông nhất, chiếm hơn ¼ tổng số sinh viên quốc tế toàn cầu. Các dự báo cũng cho thấy hai quốc gia này sẽ tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực trao đổi học thuật.
Vậy, chúng ta có thể rút ra bài học gì từ quá khứ để dự báo các xu hướng tương lai? Từ năm 2001, Dự án Atlas của Viện Giáo dục Quốc tế đã thu thập dữ liệu đồng bộ về dịch chuyển giáo dục quốc tế từ hơn 30 đối tác, qua đó vẽ nên bản đồ các luồng di chuyển sinh viên toàn cầu. Trong suốt giai đoạn này, Trung Quốc luôn là quốc gia có số lượng du học sinh đông nhất.
Tuy nhiên, vào năm 2024, Ấn Độ đã vượt lên trở thành quốc gia có số lượng du học sinh đông nhất. Dù xu hướng này đã được dự báo trước – phần nào do sự gia tăng mạnh mẽ số sinh viên Ấn Độ theo học chương trình sau đại học và tác động của COVID-19 lên việc du học của sinh viên Trung Quốc – sự thay đổi này vẫn đánh dấu một giai đoạn mới tiềm năng trong bức tranh dịch chuyển sinh viên quốc tế.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là đặc điểm và nguyện vọng của sinh viên Trung Quốc và Ấn Độ khá khác biệt, ảnh hưởng đến nhiều yếu tố, từ lựa chọn quốc gia du học đến ngành học. Việc nghiên cứu các xu hướng lịch sử về du học của sinh viên hai nước này sẽ giúp các bên liên quan (như trường học, nhà hoạch định chính sách) chuẩn bị tốt hơn để đáp ứng nhu cầu và đặc điểm của sinh viên trong thập kỷ tới.
Xu hướng du học của sinh viên Trung Quốc
Số lượng sinh viên Trung Quốc du học đã giảm trong vài năm gần đây, một phần lớn do ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19. Vào thời cao điểm năm 2020, 11 đối tác của Dự án Atlas báo cáo có gần 1 triệu sinh viên Trung Quốc đang học tập tại các quốc gia này. Tuy nhiên, đến năm 2024, dù số lượng đối tác báo cáo tăng lên 16, tổng số sinh viên Trung Quốc được ghi nhận đã giảm xuống dưới 847 nghìn người (theo dữ liệu từ các đối tác này). Sự sụt giảm này diễn ra ở hầu hết các điểm đến hàng đầu, đặc biệt rõ rệt tại Hoa Kỳ và Canada
Một phần ba (277.398) trong số những sinh viên này học tập tại Hoa Kỳ. Con số này thể hiện sự sụt giảm 4% so với năm trước và giảm khoảng 100 nghìn sinh viên so với năm 2020. Vương quốc Anh và Úc là điểm đến tiếp nhận hàng đầu thứ hai và thứ ba, với lần lượt 154.260 và 142.420 sinh viên.
Tại Hoa Kỳ, xu hướng giảm số lượng sinh viên Trung Quốc thực tế đã bắt đầu trước cả đại dịch COVID-19 và càng diễn ra nhanh hơn kể từ đó. Trong thập niên 2010, sự tăng trưởng mạnh mẽ số lượng sinh viên Trung Quốc tại Hoa Kỳ chủ yếu đến từ những người theo học bậc cử nhân. Do đó, sự sụt giảm gần đây cũng tập trung chủ yếu ở nhóm sinh viên đại học này. Trong khi số lượng sinh viên sau đại học người Trung Quốc đã tăng trở lại, số lượng sinh viên đại học lại tiếp tục đi xuống.
Nguyên nhân một phần là do hệ thống giáo dục đại học tại Trung Quốc ngày càng phát triển, nâng cao năng lực đào tạo sinh viên trong nước và quốc tế. Bên cạnh đó, số lượng thanh niên Trung Quốc trong độ tuổi vào đại học cũng đang giảm theo xu hướng nhân khẩu học chung. Vì những lý do này, số lượng sinh viên Trung Quốc du học bậc đại học có thể sẽ khó đạt lại mức cao như trước đây. Vấn đề cần theo dõi thêm là liệu số lượng sinh viên sau đại học có tiếp tục tăng hay không và liệu sự gia tăng này có đủ để kéo tổng số sinh viên Trung Quốc du học tăng trở lại?
Xu hướng du học của sinh viên Ấn Độ
Sự gia tăng mạnh mẽ số lượng sinh viên Ấn Độ đi du học chủ yếu tập trung ở ba quốc gia điểm đến chính: Canada, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Canada là điểm đến hàng đầu, đã đón nhận 384.965 sinh viên Ấn Độ vào năm 2024, tăng 33% so với năm trước và tăng tới 94% kể từ năm 2020. Tương tự, Hoa Kỳ ghi nhận 332.217 sinh viên Ấn Độ tại các cơ sở giáo dục đại học (tăng 24% so với năm trước). Vương quốc Anh đón 173.190 sinh viên (tăng 42%). Tổng cộng, 86% trong số hơn một triệu sinh viên Ấn Độ du học đã lựa chọn một trong ba quốc gia này.
Việc Ấn Độ vươn lên vị trí quốc gia có số du học sinh đông nhất thế giới là nhờ sự tăng trưởng đột phá trong giai đoạn ngắn từ 2020 đến 2024, với số lượng gần như tăng gấp đôi. Sinh viên Ấn Độ du học ở nhiều cấp độ học thuật, phân bổ khá đều giữa bậc đại học và sau đại học.
So với Trung Quốc, tỷ lệ phân bổ cấp học này lại rất khác nhau tùy thuộc vào quốc gia điểm đến. Ví dụ, tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, đa số (hơn 80%) sinh viên Ấn Độ theo học bậc sau đại học, trong khi ở Canada, hơn 90% sinh viên Ấn Độ theo học bậc đại học.
Với dân số trong độ tuổi đại học đang tăng, Ấn Độ vẫn còn nhiều tiềm năng cung cấp thêm du học sinh cho thế giới. Tuy nhiên, nguyện vọng và lựa chọn của sinh viên rất đa dạng. Phần lớn sinh viên Ấn Độ muốn du học bậc đại học/cao đẳng thường chọn Canada. Lý do là vì tại đây, các chương trình kỹ thuật và dạy nghề có học phí phải chăng và dễ tiếp cận hơn đối với sinh viên quốc tế. Chính sách nhập cư cởi mở và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp của Canada cũng là yếu tố thu hút quan trọng.
Trong khi đó, nhiều sinh viên chọn Anh hoặc Mỹ để học sau đại học thường đã hoàn thành chương trình cử nhân tại Ấn Độ. Điều này cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về hồ sơ và mục tiêu giữa nhóm sinh viên bị thu hút bởi Canada (thường tìm kiếm chương trình đại học/cao đẳng thực tiễn) và nhóm sinh viên quan tâm đến Hoa Kỳ và Anh (thường nhắm đến các chương trình sau đại học chuyên sâu).
Dòng chảy du học sinh từ Ấn Độ và Trung Quốc trong tương lai
Dù đại dịch COVID-19 ảnh hưởng khắp nơi, cách các quốc gia ứng phó và việc sinh viên quốc tế quay trở lại học tập lại không giống nhau. Riêng tại Trung Quốc, nhiều sinh viên sau khi về nước đã làm việc trong các trường đại học, góp phần nâng cao năng lực cho các trường này. Các trường đại học Trung Quốc cũng ngày càng có thứ hạng cao trên thế giới, khiến nhiều gia đình Trung Quốc bắt đầu suy nghĩ lại về việc có nhất thiết phải cho con đi du học hay không. Tuy nhiên, Trung Quốc phục hồi kinh tế chậm sau đại dịch, cùng với khó khăn kinh tế trong nước đã đẩy tỷ lệ thất nghiệp của sinh viên tốt nghiệp (nhất là bậc sau đại học) lên cao. Tình hình này khiến sinh viên Trung Quốc phải xem xét lại giá trị thực của bằng cấp cao và bắt đầu cân nhắc lại các lựa chọn đi học hay làm việc ở nước ngoài.
Ở Ấn Độ, dân số trẻ tăng nhanh, hệ thống giáo dục đại học trong nước chưa đáp ứng đủ nhu cầu, cộng thêm tầng lớp trung lưu có thu nhập tăng lên. Đây là những lý do chính khiến nhiều sinh viên Ấn Độ muốn ra nước ngoài học đại học. Khi Canada và một số nước khác siết chặt quy định với sinh viên quốc tế, câu hỏi đặt ra là liệu những sinh viên Ấn Độ vốn định sang Canada có chuyển hướng sang Anh hoặc Hoa Kỳ hay không. Nếu vậy, Anh và Hoa Kỳ có thể hưởng lợi, nhưng dữ liệu cũng cho thấy nhóm sinh viên này có đặc điểm khác biệt. Một câu hỏi khác là liệu sinh viên Trung Quốc và Ấn Độ có tìm đến những điểm đến khác, có thể là ngay trong khu vực châu Á, để tiếp tục học tập hay không.
Nhìn chung, xu hướng du học đang thay đổi ở Trung Quốc và Ấn Độ cho thấy các trường đại học quốc tế cần tiếp tục tập trung chiến lược thu hút và tuyển sinh tại hai quốc gia này. Đồng thời, họ cũng cần điều chỉnh các chương trình học để phù hợp hơn với sự thay đổi trong nhu cầu và đặc điểm của sinh viên từ các nước này.