Wondwosen Tamrat và Damtew Teferra
Wondwosen Tamrat là Phó Giáo sư về giáo dục đại học, Hiệu trưởng sáng lập Đại học St. Mary, Ethiopia, điều phối tiểu nhóm Giáo dục đại học tư ở châu Phi trong Chiến lược Giáo dục Toàn châu Phi của Liên minh châu Phi (CESA 2016-2025). Email: preswond@smuc.edu.et hoặc wondwosentamrat@gmail.com.
Damtew Teferra là Giáo sư về giáo dục đại học, Giám đốc sáng lập Mạng lưới Quốc tế về Giáo dục Đại học ở châu Phi tại Đại học KwaZulu-Natal, Cộng hòa Nam Phi; một trong các điều phối viên nhóm Giáo dục Đại học trong Chiến lược Giáo dục Toàn lục địa của Liên minh châu Phi. Email: teferra@bc.edu.
Tương tự như phần còn lại của thế giới, các cơ sở giáo dục đại học tư đang mọc lên trên khắp châu Phi. Nhiều yếu tố đã thúc đẩy sự phát triển này, mặc dù còn nhiều thách thức nghiêm trọng cản trở sự lớn mạnh của khu vực tư. Việc xem xét và giải quyết những thách thức đó là chìa khóa để nhận diện rõ vai trò và tận dụng hiệu quả những lợi ích từ khu vực này.
Nguồn gốc và đặc điểm phát triển
Sự xuất hiện và phát triển nhanh chóng của khu vực giáo dục đại học tư (PHE – Private Higher Education) tại châu Phi đã tạo ra nhiều mô hình khác nhau về cấu trúc, quá trình phát triển và chất lượng. PHE ở châu Phi có một lịch sử bao gồm cả những truyền thống lâu đời và những diễn biến mới hơn. Những cơ sở PHE lâu đời nhất trên lục địa này là các trường tôn giáo, chủ yếu có nguồn gốc từ đạo Cơ Đốc hoặc đạo Hồi. Các cơ sở này đã cung cấp cơ hội giáo dục từ rất sớm, trước cả khi nền giáo dục hiện đại mang tính thế tục được du nhập vào châu Phi.
Dần dần, các cơ sở tôn giáo mở rộng chương trình giáo dục vượt ra ngoài các môn học tôn giáo, nhằm đáp ứng nhu cầu của những người làm việc ngoài phạm vi nhà thờ. Sau khi giành được độc lập vào những năm 1960, hệ thống giáo dục đại học của châu Phi bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi mô hình “lợi ích công”, trong đó các trường đại học công được xem là biểu tượng quốc gia và là động lực thúc đẩy phát triển cũng như hiện đại hóa đất nước. Điều này dẫn đến việc ít chú trọng đến sự phát triển của các cơ sở PHE. Hiện nay, có nhiều loại hình cơ sở PHE hoạt động tại châu Phi, trong đó nổi bật là các cơ sở tôn giáo, có ảnh hưởng lớn tại các quốc gia như Ghana, Kenya, Nigeria và Zimbabwe. Mặc dù phần lớn hoạt động dưới dạng phi lợi nhuận, ranh giới này đang trở nên mờ nhạt khi học phí tại các trường tôn giáo có thể tương đương hoặc cao hơn cả trường tư vì lợi nhuận.
Một số trường đại học tư tinh hoa (elite) cũng tồn tại ở châu Phi, dù số lượng hạn chế. Ví dụ, tại Ai Cập, Kenya và Nam Phi, có các trường bán tinh hoa (semi-elite) cung cấp chương trình chất lượng cao, giảng viên giỏi, tài nguyên dồi dào, phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm và chú trọng đánh giá liên tục.
Các cơ sở phổ biến nhất và có khả năng “hấp thụ nhu cầu” lớn nhất là các trường đại học tư vì lợi nhuận, do các cá nhân, doanh nghiệp gia đình, tập đoàn, tổ chức phi chính phủ hoặc các tổ chức nước ngoài hợp tác với đơn vị trong nước sở hữu. Các trường đại học tư do gia đình điều hành là một hiện tượng còn khá mới nhưng đang phát triển nhanh ở nhiều khu vực của châu Phi.
Tuy nhiên, xu hướng này bắt đầu thay đổi vào những năm 1970 và 1980. Nhiều yếu tố đã góp phần vào sự thay đổi này, bao gồm: số lượng học sinh phổ thông tăng mạnh, năng lực tiếp nhận và khả năng tiếp cận hạn chế của khu vực giáo dục đại học công lập, các cuộc đình công và bất ổn thường xuyên tại các trường đại học công, việc cắt giảm chi tiêu công cho giáo dục đại học, sự trỗi dậy của tư tưởng tân tự do, cùng với áp lực từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới.
Phân loại
Tỷ lệ sinh viên PHE ở châu Phi hiện là 18%, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu 33%, cho thấy giáo dục đại học tại châu Phi vẫn chủ yếu là công lập.
Tỷ lệ ghi danh vào PHE đang sụt giảm tại các nước như Ai Cập và Ghana, nguyên nhân đến từ: định kiến tiêu cực, học phí cao, sụt giảm sinh viên quốc tế (đặc biệt từ các nước láng giềng), vấn đề chất lượng, lạm phát và cạnh tranh gia tăng từ các trường công.
Hiện nay, có nhiều loại hình cơ sở PHE hoạt động tại châu Phi, trong đó nổi bật là các cơ sở tôn giáo, có ảnh hưởng lớn tại các quốc gia như Ghana, Kenya, Nigeria và Zimbabwe. Mặc dù phần lớn hoạt động dưới dạng phi lợi nhuận, ranh giới này đang trở nên mờ nhạt khi học phí tại các trường tôn giáo có thể tương đương hoặc cao hơn cả trường tư vì lợi nhuận.
Một số trường đại học tư tinh hoa (elite) cũng tồn tại ở châu Phi, dù số lượng hạn chế. Ví dụ, tại Ai Cập, Kenya và Nam Phi, có các trường bán tinh hoa (semi-elite) cung cấp chương trình chất lượng cao, giảng viên giỏi, tài nguyên dồi dào, phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm và chú trọng đánh giá liên tục.
Các cơ sở phổ biến nhất và có khả năng “hấp thụ nhu cầu” lớn nhất là các trường đại học tư vì lợi nhuận, do các cá nhân, doanh nghiệp gia đình, tập đoàn, tổ chức phi chính phủ hoặc các tổ chức nước ngoài hợp tác với đơn vị trong nước sở hữu. Các trường đại học tư do gia đình điều hành là một hiện tượng còn khá mới nhưng đang phát triển nhanh ở nhiều khu vực của châu Phi.
Phần lớn các cơ sở giáo dục đại học tư tập trung vào các ngành khoa học xã hội, nhân văn và nghệ thuật, đặc biệt là các lĩnh vực như kinh doanh, quản lý, giáo dục và thần học, thay vì các ngành STEM, đào tạo nghề hoặc nông nghiệp. Trong khi một số quốc gia cho phép các trường tư thục cung cấp đầy đủ các chương trình đào tạo, thì những nước khác như Ai Cập, Ethiopia và Ghana lại giới hạn các trường đại học tư chỉ được phép đào tạo ở bậc cử nhân và thạc sĩ.
Ở một số quốc gia, các cơ sở PHE cũng được phân loại khác nhau dựa trên tên gọi. Tại Kenya, các cơ sở này có thể sử dụng danh xưng “đại học – university”, trong khi ở Nam Phi, chúng được gọi là “trường cao đẳng đại học – university college” do hoạt động nghiên cứu còn hạn chế. Phù hợp với xu hướng quốc tế, các trường tư ở châu Phi hiếm khi tham gia vào nghiên cứu và có sản lượng nghiên cứu khá ít.
Chính sách công đối với PHE
Các quy định pháp lý về việc thành lập và vận hành các cơ sở PHE khác nhau giữa các quốc gia ở châu Phi. Ở một số nước như Ethiopia, một cơ quan duy nhất chịu trách nhiệm chính về việc công nhận và đảm bảo chất lượng bên ngoài. Trong khi đó, ở những nước khác như Ai Cập, các nhiệm vụ này được chia sẻ giữa nhiều cơ quan khác nhau nhưng theo cách phối hợp.
Tại Ethiopia, quy trình kiểm định được áp dụng rất nghiêm ngặt đối với các cơ sở PHE, trong khi khu vực công lập – vốn chiếm ưu thế – lại không bị áp dụng cùng một tiêu chuẩn, dẫn đến tình trạng “tiêu chuẩn kép” trong hệ thống. Ghana có một yêu cầu đặc biệt đối với các cơ sở PHE mới thành lập: Họ phải liên kết với một trường đại học công lập đã được cấp phép trước khi được cấp phép, công nhận là một trường đại học độc lập.
Phần lớn các cơ sở PHE ở châu Phi hiếm khi nhận được tài trợ hoặc trợ cấp từ chính phủ. Trong nhiều trường hợp, học phí và các khoản thu nội bộ là nguồn thu chính của các trường đại học tư thục. Tại một số quốc gia như Ethiopia và Nam Phi, sinh viên học tại các cơ sở tư thục không được hưởng hỗ trợ tài chính từ nhà nước. Tuy nhiên, vẫn có những ngoại lệ, chẳng hạn như ở Kenya, nơi các chương trình cho vay của chính phủ dành cho sinh viên trường công cũng được mở rộng cho sinh viên trường tư.
Thách thức
Các cơ sở PHE đã trở thành một bổ sung có giá trị cho hệ thống giáo dục đại học ở châu Phi bằng cách cung cấp những con đường học tập thay thế và đóng góp vào các mục tiêu phát triển của châu lục. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng cơ hội tiếp cận, đa dạng hóa lựa chọn và tạo điều kiện cho học sinh, sinh viên theo đuổi con đường phù hợp với định hướng tương lai của mình.
Tuy nhiên, PHE không chỉ đơn thuần là mở rộng cơ hội tiếp cận. Nó còn mang lại môi trường học tập thuận lợi và đa dạng hóa chương trình đào tạo, thúc đẩy cạnh tranh trong giáo dục đại học, đồng thời tạo ra việc làm và nguồn thu nhập. Trong một số trường hợp, các cơ sở PHE còn được ưa chuộng hơn các trường công lập nhờ những đặc điểm nổi bật như: theo dõi sát sao tiến độ học tập của sinh viên, không bị ảnh hưởng bởi các cuộc đình công thường xuyên như ở khối công lập và tăng cường cơ hội tương tác giữa sinh viên với giảng viên.
Trong khi các trường công lập thường bị xem là cứng nhắc và quan liêu, thì những cơ sở PHE thành công lại thường năng động, hiệu quả và linh hoạt. Do phải đạt được cả thành công xã hội lẫn kinh tế, các trường này cố gắng giảm lãng phí, thúc đẩy định vị chiến lược, tập trung vào đào tạo gắn với việc làm và hỗ trợ tìm việc cho sinh viên, đồng thời nâng cao trách nhiệm giải trình nội bộ. Sự hiện diện của một khu vực tư nhân sôi động có thể thúc đẩy cạnh tranh và hợp tác giữa các khu vực, từ đó góp phần làm cho hệ thống công lập hoạt động hiệu quả và linh hoạt hơn.
Tuy nhiên, các cơ sở PHE ở châu Phi vẫn còn bị giới hạn về quy mô, phạm vi và tốc độ phát triển do nhiều rào cản. Những rào cản này bao gồm: thiếu chính sách quốc gia toàn diện, nguồn tài chính hạn chế, không được hưởng hỗ trợ từ chính phủ, định kiến tiêu cực, tỷ lệ tuyển sinh thấp và khó khăn trong việc thu hút nguồn lực vật chất và nhân lực. Các vấn đề nội bộ về quản lý như hệ thống quản trị và điều hành yếu kém hoặc xung đột vai trò giữa các chủ sở hữu cũng cản trở việc tổ chức giảng dạy và học tập chất lượng cao.
Các cơ sở PHE cũng chịu ảnh hưởng bởi các quy định mang tính hạn chế, yêu cầu thay đổi liên tục, quy trình không rõ ràng, chậm trễ trong kiểm định, tình trạng “tiêu chuẩn kép” giữa kiểm định trường công và trường tư, cũng như năng lực hạn chế trong việc thực thi các nội quy và quy định. Những vấn đề này phổ biến trong bối cảnh PHE ở châu Phi và tạo ra những rào cản lớn cho sự phát triển của khu vực này.
Hướng đi tương lai
Để định hướng tương lai cho các cơ sở PHE ở châu Phi, cần phải giải quyết nhiều thách thức và mối quan ngại từ phía chính phủ và các bên liên quan. Điều quan trọng là các cơ sở PHE phải xây dựng hình ảnh tích cực và tạo được niềm tin vào khu vực này. Điều đó có thể đạt được bằng cách nhấn mạnh giá trị của các chương trình đào tạo đa dạng và có tính cạnh tranh mà họ cung cấp, thay vì chỉ dựa vào các cách tiếp cận mang tính thị trường nửa vời mà họ thường bị gắn liền.
Việc xây dựng một nền tảng tri thức vững chắc về thực trạng của PHE ở châu Phi cũng đóng vai trò hết sức quan trọng. Cần có sự hiểu biết sâu sắc hơn về lĩnh vực này để hỗ trợ việc xây dựng chính sách, lập kế hoạch và ra quyết định một cách hiệu quả hơn. Khu vực này cần phát triển thành một lĩnh vực nghiên cứu, nơi định hướng phát triển dựa trên tri thức và sự hiểu biết sâu sắc, thay vì sở thích cá nhân, cảm tính hay mục tiêu thương mại đơn thuần.