Daniel C. Levy
Daniel C. Levy là Giáo sư xuất sắc tại Khoa Chính sách và Lãnh đạo Giáo dục, State University of New York at Albany và là Giám đốc chương trình nghiên cứu Giáo dục đại học tư (PROPHE). Email: dlevy@albany.edu.
Bài viết này dựa trên cuốn sách A World of Private Higher Education (Levy 2024, Oxford University Press).
Giáo dục đại học tư (Private Higher Education – PHE) đã phát triển mạnh mẽ và trở nên đa dạng. Dù tập trung nhiều tại châu Á và châu Mỹ, PHE hiện diện gần như khắp toàn cầu. Bài viết này nhận diện các mô hình phổ quát của PHE và cách thức mà các biến thể ở cấp quốc gia hoặc khu vực có thể làm sai lệch hoặc phá vỡ những mô hình đó. Sự khác biệt rõ rệt giữa khối công và tư vẫn tồn tại, đồng thời cũng xuất hiện thêm những khác biệt mới. Trong bối cảnh hiện nay, hầu hết các vấn đề lớn trong giáo dục đại học đều không thể xem xét nếu bỏ qua sự hiện diện của PHE.
PHE đã phát triển mạnh mẽ và đa dạng hóa đáng kể trong hình thức thể hiện và hoạt động. Những “pháo đài cuối cùng” của hệ thống giáo dục đại học công lập độc quyền đã nhường chỗ cho hệ thống hai khu vực (song song giữa công và tư). Việc nhà nước công nhận các cơ sở PHE ở Algeria và Hy Lạp gần đây khiến Cuba trở thành hệ thống giáo dục đại học duy nhất (với quy mô không nhỏ) không có khu vực tư. Hiện nay, PHE chiếm khoảng 1/3 tổng số sinh viên đại học toàn cầu
Cuốn sách “A World of Private Higher Education” là nỗ lực của tác giả nhằm đánh giá sự trỗi dậy và các đặc điểm của PHE trên toàn thế giới. Tác phẩm đưa ra các khung phân tích và hiểu biết về PHE ở bất kỳ nơi nào theo góc nhìn so sánh và lịch sử, nhận diện các mô hình đặc trưng của PHE nói chung, bao gồm cả sự tương phản với giáo dục đại học công lập, cũng như xác định những cách thức chính mà sự khác biệt giữa khu vực và quốc gia đang uốn cong hoặc thậm chí phá vỡ các mô hình rộng về mặt địa lý.
Tuy nhiên, tính phổ biến không đồng nghĩa với sự phân bố địa lý đồng đều. Riêng châu Á đã chiếm phần lớn tổng số sinh viên PHE toàn cầu. Tỷ lệ này còn cao hơn so với tổng tỷ lệ giáo dục đại học chung của khu vực. Châu Mỹ Latinh đứng thứ hai về số lượng tuyệt đối, lại dẫn đầu về tỷ lệ sinh viên PHE, vượt mức 50%. Mặc dù PHE tại Hoa Kỳ hiện bị Ấn Độ vượt qua về số lượng và dưới mức trung bình toàn cầu, nước này vẫn là gã khổng lồ PHE cao chót vót về trình độ học vấn và tầm ảnh hưởng quốc tế, xã hội, kinh tế và chính trị.
Những thập kỷ gần đây, sự tăng trưởng khu vực đại học tư chủ yếu tập trung ở các nước đang phát triển và xu hướng này có thể sẽ tiếp tục. Có hai quốc gia ngoại lệ là các nước đã phát triển gồm Nhật Bản và Hàn Quốc, với tỷ lệ sinh viên PHE khoảng 80%, nhưng đang có xu hướng giảm. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là Tây Âu, vốn ít được biết đến với khu vực tư, đã chứng kiến tỷ lệ sinh viên từ 12% (1.6 triệu sinh viên) năm 2000 tăng lên gần 20% (3.8 triệu sinh viên) hiện nay.
Các mô hình
Ý nghĩa của sự bùng nổ toàn cầu của PHE gắn liền với bản chất, hay đúng hơn là các bản chất khác nhau của nó. PHE không phải hiện tượng đồng nhất. Nghiên cứu cho thấy sự khác biệt sâu sắc và lâu dài giữa PHE và giáo dục đại học công. Khác biệt rõ ràng nhất là về tài chính, nhưng cũng thể hiện ở cách quản trị, sứ mệnh (hoặc chức năng). Vì vậy, chúng ta có thể xác định sự khác biệt công-tư trong các lĩnh vực học thuật, văn hóa, xã hội, kinh tế và chính trị. Vì những khác biệt đó không phải lúc nào cũng như nhau, nên quan trọng là chúng ta có thể xác định các loại khác biệt chính được tìm thấy, ở đâu và khi nào. Nói chung, PHE có tính “tư” nhiều hơn (với các bên liên quan, hoạt động và lợi ích tư nhân) giáo dục đại học công, trong khi giáo dục đại học công thể hiện rõ tính “công” hơn PHE.
Thực tế cho thấy, ranh giới giữa giáo dục đại học công lập và tư thục thường bị mờ đi, do những thỏa hiệp với các bên phản đối ngay từ khi PHE ra đời hoặc trong quá trình phát triển sau này. Trong những trường hợp đó, ta cũng có thể xác định được ở đâu, khi nào, bằng cách nào và vì sao điều đó xảy ra. Một trong những nguyên nhân chính làm mờ ranh giới là việc chính phủ ngày càng siết chặt quản lý đối với PHE. Một nguyên nhân khác là quá trình tư nhân hóa một phần giáo dục đại học công lập – chẳng hạn như việc người học phải chia sẻ chi phí nhiều hơn với chính phủ. Cùng lúc đó, dù ít được chú ý hơn, một số thay đổi khác trong nội bộ các khu vực lại làm tăng sự khác biệt giữa công lập và tư thục. Ví dụ như việc miễn học phí ở các trường công lập như chính sách gần đây của Philippines, hoặc sự xuất hiện của các cơ sở tư thục hoạt động vì lợi nhuận.
Phân loại PHE
Cuốn sách “A World of Private Higher Education” tiến hành so sánh có hệ thống (a) giữa thực tế PHE và giáo dục đại học công và (b) giữa các hình thức khác nhau của PHE. Hai việc so sánh này mang tính hiệp lực. Ở những nơi trường tư vì lợi nhuận và trường tư phi lợi nhuận cùng tồn tại một cách hợp pháp, như tại Brazil hay Trung Quốc, ta có thêm nhiều hình thái mới trong PHE cũng như từ đó có thêm những so sánh mới giữa PHE vì lợi nhuận và giáo dục đại học công. Một xu hướng lớn là PHE vì lợi nhuận, bao gồm cả hình thức trực tuyến hoặc từ xa đang phát triển nhanh chóng, làm tăng thêm những mẫu khác biệt vốn đã sâu sắc (ví dụ như các chương trình đào tạo, sự hiện diện của sinh viên và giảng viên bán thời gian so với toàn thời gian, quyền lực của giảng viên) giữa PHE và giáo dục đại học công.
Một hệ thống phân loại PHE đã được sử dụng để phân tích sự đa dạng của khu vực này. Hệ thống chia khu vực tư nhân thành các nhóm “bản sắc” (identity), tinh hoa (elite) và không tinh hoa (non-elite) như là phần mở đầu cho sự phân chia thành các loại và phân loại. Tôn giáo là hình thức phổ biến nhất của nhóm “bản sắc”, cả về mặt lịch sử và đương đại, đôi khi có sự tương đồng về giới tính và dân tộc. Công giáo là dòng tôn giáo chính tại nhiều quốc gia, trong khi PHE theo hệ Tin lành và Hồi giáo cũng đang phát triển mạnh.
Ngoài Hoa Kỳ, PHE hầu như vắng mặt trong các bảng xếp hạng đẳng cấp thế giới và hệ thống bình đẳng công – tư không tồn tại, với Hàn Quốc là một ngoại lệ đáng kinh ngạc. Loại PHE tinh hoa phổ biến hơn và phát triển mạnh hơn là bán tinh hoa (semi-elite), tinh hoa trong bối cảnh quốc gia, nhưng không đáng kể trong bối cảnh quốc tế. Thường khá gắn bó với doanh nghiệp, PHE bán tinh hoa cũng kết nối với các cấp cao nhất của thị trường việc làm, các ngành nghề và thậm chí ngày càng có nhiều quyền lực chính trị. Các tổ chức tôn giáo đáng kính về mặt học thuật cũng dần dần trở nên giống hoặc thậm chí chuyển sang trạng thái bán tinh hoa.
Tính theo số lượng, nhóm không tinh hoa chiếm ưu thế trong PHE. Đặc biệt là ở các nước đang phát triển, vào cuối thế kỷ XX, nhu cầu về giáo dục đại học tăng mạnh đến mức các chính phủ tự cho rằng mình không có khả năng tài trợ, nhưng lại không có khả năng phủ nhận về mặt xã hội và chính trị, nên cho phép PHE tiếp nhận nhu cầu lớn, dù miễn cưỡng và lo ngại. Tuy nhiên, ở tất cả các khu vực địa lý, chúng tôi đã quan sát thấy sự gia tăng tỷ lệ PHE không tinh hoa trong PHE “hướng đến sản phẩm”, một loại hình gắn chặt với thị trường việc làm. Đây là lý do chính cho sự gia tăng hiện nay ở Tây Âu, theo quan điểm của những người chỉ trích là thay thế quá mức giáo dục đại học bằng đào tạo, trong khi theo quan điểm của những người tham gia là đáp ứng với thực tế vì các trường đại học công lập quá cứng nhắc về nguyên tắc hoặc cấu trúc để thực hiện.
Chính sách
Sự mở rộng của PHE đã diễn ra trên toàn cầu và có thể nhận thấy một số khuôn mẫu chung, dù vẫn có sự khác biệt giữa các quốc gia. Những gì xảy ra ở một khu vực trong một thời kỳ thường sẽ lặp lại ở khu vực khác và trong mỗi khu vực, lần lượt ở nhiều quốc gia. Tuy nhiên, thực tế toàn cầu hóa này không phải là kết quả của một kế hoạch toàn cầu nào cả. PHE trên thế giới không do một phong trào vụ lợi hay mang tính tư tưởng nào tạo ra. Không phải Ngân hàng Thế giới, cũng không phải Hoa Kỳ hay bất kỳ học giả nào đã lập kế hoạch cho sự phát triển của PHE. Thậm chí khó có thể nói rằng có chuyên gia nào từng dự đoán hay hình dung đúng về điều này.
Việc PHE lan rộng trên toàn cầu cũng không chủ yếu diễn ra do từng quốc gia chủ động học theo lẫn nhau. Trong những trường hợp có sự tác động từ quốc tế, các tác nhân chính thường không phải là chính phủ. Việc PHE phát triển rộng khắp ở khu vực Mỹ Latinh vào giữa thế kỷ XX, thường diễn ra trái với ý muốn của chính phủ. Dù nhiều nước chấp nhận PHE vì lý do chi phí, nhưng các chính phủ không phải là người khởi xướng chính của mô hình này. Tuy vậy, đến cuối thế kỷ XX, PHE đã trở nên phổ biến hơn và ít bị kỳ thị, nên các chính phủ ở Trung Đông và châu Á bắt đầu hợp tác để phát triển giáo dục đại học tư thục. Tuy nhiên, phần lớn thế giới giáo dục đại học tư thục vẫn là một thế giới được xây dựng bởi các chủ thể tư nhân và vì lợi ích mà họ cho là phù hợp với bản thân. Đó là thế giới của sự lựa chọn cá nhân từ phía học sinh và gia đình, của các doanh nghiệp lớn nhỏ ở cấp quốc gia và quốc tế, được hình thành quanh các cơ sở giáo dục tư thục riêng lẻ hoặc theo chuỗi, đồng thời vẫn có chỗ cho các tổ chức tôn giáo và phi lợi nhuận đa dạng khác. Đây là một thế giới phần lớn đi ngược lại với quan điểm cho rằng chính phủ nên “điều phối” và xây dựng chính sách công cho một hệ thống giáo dục toàn diện, được điều hành tập trung, lập kế hoạch đồng bộ và vận hành hài hòa. “A World of Private Higher Education” phản ánh một thực tế toàn cầu đầy phân mảnh và chủ yếu được xây dựng bởi khu vực tư nhân, phục vụ cho các lợi ích tư nhân.