Chuyển đổi số và sự phát triển của giáo dục đại học tư nhân ở Đức

Isak Frumin và Alexander Kalgin

Isak Frumin là Giáo sư và Trưởng trạm quan sát Đổi mới Giáo dục Đại học tại Constructor University (tiền thân là Jacobs University Bremen), Đức. E-mail: ifrumin@constructor.university. 

Alexander Kalgin là Nhà phân tích cấp cao tại Constructor University Bremen, Đức. E-mail: akalgin@constructor.university. 

Giáo dục đại học tư nhân ở Đức đang phát triển bất chấp những thách thức về dân số. Bài viết này xem xét sự mở rộng của lĩnh vực này, vốn được thúc đẩy mạnh mẽ bởi chuyển đổi số. Các cơ sở tư nhân đang tích cực triển khai giáo dục trực tuyến và sử dụng trí tuệ nhân tạo, tận dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí cung cấp dịch vụ. Tầm quan trọng của các trường đại học khoa học ứng dụng tập trung vào các chương trình định hướng nghề nghiệp cũng đang tăng lên. Bức tranh giáo dục đại học của Đức, vốn chủ yếu là công lập, đang được định hình lại trong bối cảnh thay đổi công nghệ mạnh mẽ.    

Khi mô tả thị trường giáo dục đại học tư nhân (Private Higher Education – PHE) ở Đức vào năm 2022, Barbara Kehm đã viết trong IHE số #109: “Phần lớn các cơ sở tư nhân được coi là quá nhỏ, quá chuyên biệt và thường quá bình thường để thu hút nhiều sự chú ý của công chúng. Do đó, lĩnh vực này thực sự không tạo ra cạnh tranh hay mối đe dọa cho khu vực công”. Mặc dù chúng tôi đồng ý rằng khu vực tư nhân không cạnh tranh trực tiếp với khu vực công của hệ thống giáo dục đại học, nhưng có thể thấy bức tranh này đang thay đổi. Giáo dục đại học tư nhân đang phát triển và trở thành một phần quan trọng của hệ thống giáo dục đại học. Làm thế nào điều này có thể xảy ra trong một hệ thống chủ yếu là công lập, lại trong bối cảnh số lượng học sinh tốt nghiệp giảm đi? Chúng tôi sẽ cố gắng trả lời câu hỏi này dưới đây.   

Tăng trưởng của PHE

Dân số châu Âu là một trong những khu vực già nhất thế giới và đang tiếp tục già đi. Xu hướng này cũng hiển nhiên ở Đức. Số lượng người trẻ hiện tại ở Đức đang ở mức thấp lịch sử. Kể từ cuộc điều tra dân số đầu tiên vào năm 1950, tỷ lệ người từ 15-24 tuổi chưa bao giờ thấp như hiện nay. Để so sánh: vào năm 1984, người trẻ chiếm 16.7% dân số Tây Đức; đến năm 2023, tỷ lệ người trẻ ở nước Đức thống nhất đã giảm xuống còn 10%.   

Người ta có thể kỳ vọng thấy tác động đến số lượng sinh viên nhập học đại học. Tuy nhiên, tổng số sinh viên nhập học tại các cơ sở giáo dục đại học (Higher Education Institutions – HEIs) không giảm cho đến gần đây (tổng số nhập học đạt đỉnh 2.94 triệu vào năm 2020 và chỉ giảm nhẹ xuống con số 2.87 triệu vào năm 2024). Điều thú vị là phân tích xem sự sụt giảm này thực sự xảy ra ở đâu. Từ năm 2019 đến 2024, số lượng sinh viên nhập học tại các HEIs công lập giảm từ 2.59 triệu xuống 2.46 triệu, trong khi số lượng sinh viên trường tư tăng từ 246 nghìn lên 372 nghìn. Giáo dục đại học tư nhân (PHE), vốn chỉ có 39 nghìn sinh viên vào năm 2004, đã cho thấy sự tăng trưởng ổn định. Ngày nay, 13% tổng số sinh viên bậc cao đẳng/đại học ở Đức đang theo học tại các HEIs tư nhân (so với 8.5% vào năm 2015). Điều đáng chú ý là PHE đã phát triển ngay cả trong bối cảnh xu hướng dân số tiêu cực. Do đó, giáo dục đại học tư nhân không chỉ tăng thị phần của mình mà còn làm cho “cái bánh” lớn hơn.

Một số HEIs tư nhân đang phát triển thành các “siêu đại học” (mega university): Trường đại học khoa học ứng dụng (University of Applied Sciences – UAS) lớn nhất ở Đức hiện là một trường tư (IU Hochschule, với hơn 130 nghìn sinh viên), tiếp theo là FOM Hochschule, một UAS tư nhân khác với hơn 50 nghìn sinh viên. Hochschulkompass.de, nền tảng trực tuyến chính thức của Đức cung cấp thông tin về các trường đại học và chương trình học trong nước, báo cáo rằng tính đến năm 2024, có 275 HEIs công lập và 110 HEIs tư nhân ở Đức.   

Lĩnh vực giáo dục đại học tư nhân ở Đức có lịch sử tương đối ngắn, vì các cơ sở công lập chiếm ưu thế trong hệ thống giáo dục đại học của đất nước cho đến khi trường đại học tư nhân đầu tiên được chính thức công nhận là Đại học Witten/Herdecke, thành lập vào năm 1983. Để hiểu lịch sử này, cần nhớ rằng hệ thống giáo dục đại học Đức bao gồm ba loại hình chính của các cơ sở, được phân loại theo trọng tâm và phương pháp giáo dục: các trường đại học truyền thống (Universitäten), các trường đại học khoa học ứng dụng (Fachhochschulen) và các trường cao đẳng nghệ thuật và âm nhạc (Kunst-und Musikhochschulen). Các trường đại học truyền thống đôi khi còn được gọi là “các trường đại học nghiên cứu” hoặc “các trường đại học tổng hợp”. Trong những thập kỷ gần đây, tầm quan trọng của các trường UAS công lập trong giáo dục đại học Đức đã tăng lên. Nhiều trường trong số đó hiện cung cấp cả các chương trình sau đại học. Điều tương tự cũng đúng với các trường UAS tư nhân. Hầu hết các HEIs tư nhân hiện nay thực chất là các trường UAS (Hochschulkompass.de báo cáo có 83 UAS tư nhân và 21 trường đại học tư nhân theo mô hình truyền thống).

So với các trường đại học công lập, tỷ lệ sinh viên của các trường đại học tư nhân trong các lĩnh vực kinh tế, luật và khoa học xã hội rất lớn (69% so với 34% tại các HEIs công lập về số lượng sinh viên nhập học), trong khi các ngành khoa học tự nhiên (13% so với 41%) và nhân văn (0.7% so với 13%) ít được đại diện hơn nhiều. 

Đức có một lĩnh vực rất nhỏ các cơ sở tư nhân hàng đầu tập trung nghiên cứu.

Các HEIs này bao gồm ba trường đại học nghiên cứu “tổng hợp” (Constructor University, Zeppelin University, và Witten/Herdecke University) và một số ít HEIs chuyên ngành. Ngay cả các trường đại học “tổng hợp” tư nhân này, với rất ít trường là ngoại lệ, cũng không cạnh tranh được với các trường đại học “tổng hợp” công lập về nghiên cứu (các ấn phẩm và tài trợ). Phần lớn các cơ sở tư nhân có thể được mô tả là chủ yếu “định hướng nghề nghiệp”. 

Hầu hết các trường đại học tư nhân hoạt động dưới hình thức tổ chức phi lợi nhuận. Đồng thời, tầm quan trọng của các HEIs tư nhân vì lợi nhuận và số lượng sinh viên của họ đang tăng lên (ví dụ như IU Hochschule với hơn 130 nghìn sinh viên là trường vì lợi nhuận). Thực tế này càng đáng ngạc nhiên hơn trong bối cảnh xã hội Đức có niềm tin mạnh mẽ vào giáo dục đại học miễn phí.   

Những người tham gia mới

Vậy những sinh viên đang theo học tại các HEIs tư nhân là ai? Một trong những câu trả lời là sinh viên quốc tế. Hầu hết các chương trình cử nhân giảng dạy bằng tiếng Anh ở Đức được cung cấp bởi các HEIs tư nhân (để so sánh: các HEIs tư nhân cung cấp 31 chương trình dạy bằng tiếng Anh, trong khi các HEIs công lập cung cấp 25 chương trình tương tự).

Tuy nhiên, một phần đáng kể sinh viên là người dân trong nước. Điều này có nghĩa là các nhóm mới đang bước vào giáo dục đại học. Một nhóm như vậy là sinh viên thế hệ đầu tiên mà cha mẹ họ chưa có cơ hội được giáo dục bậc cao đẳng/đại học. Nhóm đang mở rộng này đối mặt với những thách thức riêng khi thích ứng với cuộc sống đại học, vì họ thường ít được chuẩn bị về mặt học thuật hơn so với những người vào các HEIs công lập truyền thống hơn ở Đức. Khi quy mô nguồn sinh viên tiềm năng giảm đi và giáo dục bậc cao đẳng/đại học mở rộng do sự đại chúng hóa tiếp diễn (tỷ lệ người có giáo dục bậc cao đẳng/đại học trong nhóm tuổi 25-64 tăng từ 28.6% năm 2017 lên 33.3% năm 2023, theo dữ liệu của OECD), các trường đại học ngày càng phải tuyển sinh từ các nhóm ít được chuẩn bị về mặt học thuật hơn để duy trì số lượng sinh viên nhập học. 

Số hóa như một công cụ để gia tăng hiệu quả

Với lượng sinh viên nhập học có sự chuẩn bị học thuật thấp hơn và đối mặt với nhiều thách thức khác nhau trong việc điều chỉnh theo cuộc sống đại học, các trường đại học tư nhân đang đối mặt với một thách thức nghiêm trọng: “Chi phí biên” để giáo dục sinh viên đang tăng lên, đẩy chi phí cho các cơ sở giáo dục đại học và có khả năng đe dọa chất lượng cung cấp giáo dục đại học.

Câu trả lời chính cho thách thức này là cung cấp dịch vụ trực tuyến và số hóa. Các trường đại học tư nhân hoạt động tích cực hơn trong việc cung cấp các chương trình trực tuyến và đang sử dụng các công nghệ số để cải thiện chất lượng, tăng hiệu quả và giảm chi phí.

Tổng cộng, các HEIs tư nhân cung cấp 770 chương trình trực tuyến, trong khi các HEIs công lập chỉ cung cấp 288. Trong tất cả các chương trình trực tuyến, có 56 chương trình được dạy bằng tiếng Anh và 1001 bằng tiếng Đức. Trong khu vực công, 105 chương trình trực tuyến được cung cấp bởi các trường đại học truyền thống và 179 bởi các trường UAS. Trong khu vực tư nhân, hầu hết tất cả các chương trình trực tuyến (767 trong số 770) được cung cấp bởi các trường UAS.

Phân tích các trang web của các trường đại học và các ấn phẩm tin tức cũng xác nhận rằng phần lớn các HEIs tư nhân quan tâm đến việc giảm chi phí giảng dạy và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô do các công nghệ mới mang lại (học trực tuyến, tài nguyên số, trí tuệ nhân tạo).

Ví dụ về IU Hochschule, trường đại học khoa học ứng dụng lớn nhất của Đức: Cơ sở này đã cho thấy sự tăng trưởng nhanh chóng về số lượng sinh viên nhập học (từ chỉ 300 sinh viên vào năm 2012 lên hơn 130 nghìn sinh viên vào năm 2024) bằng cách tích cực triển khai AI và học trực tuyến. Ví dụ IU Hochschule tuyên bố rằng Syntea, trợ lý giảng dạy dùng AI của HEI, cung cấp sự tương tác cá nhân hóa, cho phép sinh viên đặt câu hỏi liên quan đến việc học bất cứ lúc nào và nhận phản hồi ngay lập tức.   

Tóm lại, chúng ta có thể nói rằng, ở Đức, giáo dục đại học tư nhân không chỉ đáp ứng nhu cầu tồn tại do sự đại chúng hóa, mà còn mở ra những cơ hội mới cho sinh viên và làm được điều đó đồng thời giảm chi phí giáo dục trung bình bằng cách tích cực tham gia vào đào tạo từ xa và AI.