Chiến lược an ninh AI quốc gia: Tác động đến các trường đại học

Chris R. Glass, Sevgi Kaya-Kaşıkcı, Eglis Chacon Camero và Ekaterina Minaeva

Chris R. Glass là Giáo sư thực hành tại Trường Giáo dục và Phát triển Con người Lynch, Boston College, Hoa Kỳ, Email: chris.glass@bc.edu. 

Sevgi Kaya-Kaşıkcı là Trợ lý nghiên cứu tại Đại học Kỹ thuật Trung Đông, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ, Email: sewgikaya@gmail.com. 

Eglis Chacon Camero là Học viên Tiến sĩ tại Khoa Lãnh đạo giáo dục và Giáo dục đại học của Boston College, Email: chaconce@bc.edu. 

Ekaterina Minaeva là Học viên Tiến sĩ tại Khoa Lãnh đạo giáo dục và Giáo dục đại học của Boston College, Email: minaeva@bc.edu.

Các chiến lược trí tuệ nhân tạo (AI) quốc gia ngày càng định hình các ưu tiên nghiên cứu của trường đại học, tạo ra những căng thẳng phức tạp xung quanh tính cởi mở trong học thuật và quyền tự chủ của tổ chức. Các trường đại học đang điều hướng các nhu cầu cạnh tranh giữa hợp tác quốc tế và an ninh quốc gia. 

Các trường đại học nghiên cứu đang điều hướng bối cảnh hợp tác quốc tế phức tạp và đang phát triển, ngày càng được định hình bởi các chính sách an ninh công nghệ và trí tuệ nhân tạo quốc gia. Trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến năm 2024, nhiều quốc gia đã khởi xướng hoặc cập nhật các chiến lược AI quốc gia, giao cho các trường đại học những vai trò cụ thể trong việc thúc đẩy năng lực AI quốc gia. Sự gia tăng các chính sách tập trung vào AI này đại diện cho chương mới nhất trong mối quan hệ đang phát triển giữa các trường đại học và các ưu tiên chiến lược quốc gia, từ các hạn chế nghiên cứu trong Chiến tranh Lạnh đến các biện pháp an ninh sau ngày 11 tháng 9. Tuy nhiên, quy mô và phạm vi của các khuôn khổ quản lý AI đánh dấu sự thay đổi rõ rệt trong cách các chính phủ xem nghiên cứu của trường đại học là trọng tâm đối với khả năng cạnh tranh và an ninh quốc gia.

Trong khi nghiên cứu AI phải đối mặt với sự giám sát trực tiếp nhất thông qua các chỉ thị như Bản ghi nhớ về Thúc đẩy vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ trong trí tuệ nhân tạo, thì các khuôn khổ bảo mật mới ảnh hưởng đến sự hợp tác trên nhiều lĩnh vực, từ khoa học khí hậu đến sức khỏe cộng đồng. Các nhà lãnh đạo trường đại học hiện phải đánh giá một cách có hệ thống các quan hệ đối tác quốc tế dựa trên nhiều yếu tố rủi ro, từ tính nhạy cảm của dữ liệu đến các mối quan tâm về chuyển giao công nghệ. Điều này đánh dấu sự gia tăng so với những thập kỷ trước, khi trao đổi học thuật quốc tế dù không bao giờ không bị hạn chế hoàn toàn, nhưng hoạt động với quyền tự chủ lớn hơn và ít giám sát chính thức hơn.

Tính cởi mở trong nghiên cứu và an ninh quốc gia

Thách thức cấp bách nhất mà các trường đại học nghiên cứu phải đối mặt bắt nguồn từ sự căng thẳng ngày càng tăng giữa tính cởi mở trong học thuật và các mối quan tâm về an ninh quốc gia. Mặc dù các biện pháp kiểm soát xuất khẩu và các quy định khác đã tồn tại trước đây, nhưng môi trường địa chính trị hiện tại đã tăng cường sự giám sát đối với các quan hệ đối tác quốc tế, đặc biệt là ở châu Âu và Bắc Mỹ.

Căng thẳng đặc biệt rõ rệt trong các hoạt động hợp tác nghiên cứu giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Sáng kiến ​​Trung Quốc của Hoa Kỳ, cùng với các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đang phát triển nhắm vào các công nghệ máy tính và bán dẫn tiên tiến, đã tạo ra rào cản đối với các dự án chung và trao đổi học thuật. Các chính phủ phương Tây đã tăng cường giám sát sáng kiến ​​Con đường tơ lụa kỹ thuật số của Trung Quốc, làm dấy lên mối lo ngại về các ứng dụng công nghệ sử dụng kép tiềm năng, bảo mật dữ liệu và các vấn đề về sở hữu trí tuệ, đặc biệt là liên quan đến các dự án có sự tham gia của các công ty như Huawei và ZTE trong phát triển mạng 5G và các dự án thành phố thông minh.

Các xu hướng tương tự cũng rõ ràng trên toàn cầu. Các trường đại học Úc đã sửa đổi khuôn khổ bảo mật nghiên cứu để phù hợp với các hướng dẫn của chính phủ liên quan đến sự can thiệp của nước ngoài. Nhật Bản ngày càng tập trung vào an ninh mạng và thành lập các văn phòng chuyên trách để giám sát các quan hệ đối tác nghiên cứu nhạy cảm nhấn mạnh những thay đổi toàn cầu này. Các biện pháp này báo hiệu sự thay đổi trong cách các trường đại học quản lý hợp tác quốc tế, hướng tới đánh giá rủi ro lớn hơn và các giao thức bảo mật chính thức hơn. Bối cảnh đang phát triển này phản ánh sự nhấn mạnh lớn hơn vào việc điều hướng cả lợi ích và rủi ro mới nổi của hợp tác nghiên cứu quốc tế.

Các trường đại học đang áp dụng các phương pháp tiếp cận “mở có quản lý” để cân bằng hợp tác nghiên cứu với các yêu cầu bảo mật. Các khuôn khổ này thường bao gồm việc sàng lọc quan hệ đối tác, thiết lập các thỏa thuận chia sẻ dữ liệu minh bạch và tiến hành kiểm toán bảo mật thường xuyên. Quản trị dữ liệu đã nổi lên như một thách thức đặc biệt khi các tổ chức điều hướng các yêu cầu khu vực đa dạng – từ việc tuân thủ GDPR (General Data Protection Regulation – Quy định bảo vệ dữ liệu chung) của Liên minh châu Âu đến các khuôn khổ quốc gia khác nhau. Các phản ứng thành công thường đòi hỏi các cấu trúc quản trị mạnh mẽ, các giao thức đánh giá rõ ràng cho các quan hệ đối tác quốc tế và khả năng tuân thủ được nâng cao.

Áp lực về quyền tự chủ của các trường 

Mối quan hệ giữa nguồn tài trợ AI công và quyền tự chủ của tổ chức đặt ra một thách thức ngày càng lớn đối với các trường đại học trên toàn thế giới. Khi các chính phủ quốc gia tăng đầu tư vào nghiên cứu AI, họ thường đưa ra các điều kiện liên kết chương trình nghị sự nghiên cứu với các mục tiêu chiến lược, tạo ra căng thẳng với sự độc lập học thuật truyền thống. Động lực này biểu hiện khác nhau ở các khu vực chính, phản ánh các cách tiếp cận khác nhau đối với quản trị trường đại học và các ưu tiên quốc gia.

Ở châu Á, ảnh hưởng của chính phủ đối với các ưu tiên nghiên cứu đặc biệt trực tiếp. “Kế hoạch phát triển trí tuệ nhân tạo thế hệ mới” của Trung Quốc là một ví dụ điển hình cho cách tiếp cận này, với các trường đại học nghiên cứu hoạt động theo các chỉ thị quốc gia rõ ràng. Ở Ấn Độ, Chiến lược AI quốc gia thúc đẩy phát triển và ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm định vị đất nước là quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, các viện công nghệ phải cân bằng các mục tiêu AI quốc gia đầy tham vọng với các quan hệ đối tác quốc tế ngày càng tăng.

Cách tiếp cận của phương Tây thường bảo tồn nhiều quyền độc lập hơn về mặt thể chế. Các trường đại học ở Hoa Kỳ duy trì quyền tự chủ đáng kể, mặc dù các yêu cầu tài trợ của liên bang có thể gián tiếp ảnh hưởng đến các hướng nghiên cứu. Các tổ chức châu Âu điều hướng một hệ thống nhiều lớp: Trong khi chương trình Horizon Europe của EU cung cấp nguồn tài trợ đáng kể, các trường đại học phải tuân thủ cả các quy định trên toàn Liên minh châu Âu (như GDPR và các hướng dẫn về AI có đạo đức) và các chính sách của quốc gia thành viên, tạo ra một môi trường phức tạp cho hợp tác xuyên biên giới.

Các trường đại học châu Phi thể hiện sự đa dạng trong các cách tiếp cận, với một số ưu tiên hợp tác với các tổ chức phương Tây, một số khác hợp tác chặt chẽ hơn với Trung Quốc và một số khác nữa theo đuổi sự hợp tác toàn châu Phi thông qua các sáng kiến ​​như Đối tác cho Khoa học ứng dụng. Thông qua các sáng kiến ​​như Mạng lưới nghiên cứu AI của Mỹ Latinh, các tổ chức tại Mỹ Latinh đang phát triển các mô hình hợp tác thúc đẩy xây dựng năng lực khu vực trong khi vẫn bảo vệ được tính độc lập của tổ chức. Những cách tiếp cận đa dạng này làm nổi bật cách quyền tự chủ của tổ chức giao thoa với bối cảnh địa phương và các ưu tiên phát triển.

Thách thức về tính di động và tuyển dụng nhân tài

Cuộc cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt đối với nhân tài AI đặt ra những thách thức đáng kể về tuyển dụng và giữ chân nhân tài cho các trường đại học.

Các trường đại học nghiên cứu lớn gặp khó khăn trong việc duy trì các nhóm nghiên cứu quốc tế do các yếu tố như hạn chế thị thực, yêu cầu về an ninh và sự cạnh tranh từ ngành công nghiệp. Ở một số quốc gia, khuôn khổ an ninh quốc gia đòi hỏi phải có quốc tịch hoặc xác nhận thường trú nhân đối với các vị trí nghiên cứu AI cụ thể, điều này làm hạn chế hơn nữa nguồn nhân tài.

Các yếu tố này đang định hình lại dòng nhân tài toàn cầu theo những cách phức tạp trên khắp các khu vực. Trong khi Trung Quốc đầu tư mạnh vào giáo dục AI trong nước, Ấn Độ đã khởi xướng các sáng kiến ​​như “AI cho tất cả” và quan hệ đối tác giữa các viện công nghệ và các công ty công nghệ toàn cầu để xây dựng năng lực. Brazil và các nền kinh tế mới nổi khác đang phát triển mạng lưới nhân tài AI khu vực thông qua các sáng kiến ​​như Mạng lưới nghiên cứu AI của Mỹ Latinh. Các tổ chức châu Âu tận dụng các chương trình như Học bổng AI châu Âu, trong khi các khuôn khổ ASEAN thúc đẩy việc chia sẻ nhân tài trên khắp Đông Nam Á. 

Tuy nhiên, nhiều tổ chức ở Nam bán cầu vẫn phải đối mặt với những thách thức dai dẳng về cơ sở hạ tầng, tài trợ và tình trạng chảy máu chất xám bất chấp những nỗ lực của khu vực này. Công suất tính toán và cơ sở hạ tầng dữ liệu cần thiết cho nghiên cứu AI tiên tiến đang đe dọa nới rộng khoảng cách giữa các trường đại học có nguồn lực tốt và các trường đại học ở các nền kinh tế mới nổi. Như đã tiết lộ trong đánh giá chính sách so sánh của UNESCO IESALC, các nước kém phát triển ngày càng buộc phải trao đổi quyền tiếp cận thị trường và nguồn dữ liệu để có quyền tiếp cận các năng lực AI thiết yếu, có khả năng làm sâu sắc thêm mối quan hệ trung tâm-ngoại vi truyền thống trong giáo dục đại học quốc tế.

Bối cảnh địa chính trị cũng tác động đến các mô hình di động học thuật truyền thống. Nhiều trường đại học hàng đầu châu Á đang tập trung vào việc xây dựng các kênh cung cấp nhân tài trong nước mạnh mẽ thông qua các chương trình sau đại học nâng cao và quan hệ đối tác doanh nghiệp. Các tổ chức châu Âu hiện đang thúc đẩy sự tập trung của Liên minh châu Âu vào “AI đáng tin cậy” và các khuôn khổ đạo đức, nhằm mục đích thu hút các nhà nghiên cứu ưu tiên tính chính trực trong nghiên cứu và các chuẩn mực đạo đức.

Điều hướng sự phức tạp của “quốc tế hóa có trách nhiệm”

Sự thay đổi hiện tại hướng tới “quốc tế hóa có trách nhiệm” trong nghiên cứu đặt ra cho các trường đại học một thách thức cơ bản: Cân bằng giữa yêu cầu cấp thiết đối với trao đổi khoa học cởi mở với áp lực ngày càng tăng đối với việc giám sát có ý thức về an ninh. Sự căng thẳng này phản ánh những thay đổi rộng hơn trong giáo dục đại học quốc tế, nơi mà sự nhấn mạnh truyền thống vào hợp tác toàn cầu ngày càng cạnh tranh với các ưu tiên về an ninh quốc gia. Trong khi nguyên tắc “cởi mở nhất có thể, đóng chặt nhất có thể” của Liên minh châu Âu đưa ra một khuôn khổ, vẫn còn nhiều câu hỏi về việc ai sẽ xác định những ranh giới này và chúng ảnh hưởng đến việc sản xuất kiến ​​thức toàn cầu như thế nào.

Những hàm ý này đòi hỏi hành động cụ thể từ phía ban lãnh đạo trường đại học và cộng đồng giáo dục đại học nói chung. Đầu tiên, các nhà lãnh đạo và quản lý trường đại học, sau khi tham vấn với các giảng viên và đối tác quốc tế, phải xây dựng các giao thức rõ ràng để đánh giá rủi ro an ninh trong khi vẫn bảo vệ quyền tự do học thuật – chuyển từ tuân thủ sang quản trị chủ động. Thứ hai, các trường đại học nên tăng cường mạng lưới nghiên cứu khu vực để duy trì sự hợp tác quốc tế sôi động ngay cả khi các quan hệ đối tác song phương phải đối mặt với những hạn chế. Thứ ba, các tổ chức phải ủng hộ các khuôn khổ an ninh giải quyết các mối quan tâm chính đáng mà không làm suy yếu các giá trị học thuật thiết yếu hoặc gia tăng bất bình đẳng toàn cầu trong việc tiếp cận nghiên cứu AI.