Áp lực với giáo dục đại học tư ở Trung Quốc: Chất lượng, chính sách và suy giảm dân số

Cassidy Gong

Cassidy Gong là Giảng viên và Trợ lý nghiên cứu viên tại Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Đại học Quốc tế và Canada (CIHE), thuộc Viện Nghiên cứu Giáo dục Ontario, Đại học Toronto, Canada. Email: cassidy.gong@mail.utoronto.ca.

Nằm ở tầng thấp nhất trong hệ thống giáo dục đại học phân tầng rõ rệt của Trung Quốc, giáo dục đại học tư (Private Higher Education – PHE) đang đối mặt đồng thời với những thách thức tồn tại từ lâu và các bất ổn mới đe dọa trực tiếp đến sự sống còn của khu vực này. Bài viết này phân tích những khó khăn kéo dài trong nỗ lực nâng cao chất lượng cũng như sự bất ổn ngày càng gia tăng trong môi trường chính sách mà PHE Trung Quốc đang phải đối mặt.

Trung Quốc, quốc gia sở hữu hệ thống giáo dục đại học lớn nhất thế giới, hiện có khu vực giáo dục đại học tư lớn thứ ba toàn cầu, với hơn 700 cơ sở đào tạo và trên 5 triệu sinh viên. Với tỷ lệ nhập học thô (tổng số sinh viên/dân số trong độ tuổi) đạt 60.2%, giáo dục đại học Trung Quốc đã chuyển mình từ mô hình tinh hoa sang phổ cập chỉ trong vòng hai thập kỷ. Trong quá trình mở rộng hệ thống, khu vực PHE được chính phủ khuyến khích đóng vai trò “đáp ứng nhu cầu”, cung cấp cơ hội học tập cho những thí sinh có kết quả thấp nhất trong kỳ thi tuyển sinh đại học toàn quốc (gaokao).

Hiện nay, khu vực PHE chiếm khoảng một phần tư tổng số sinh viên sau trung học, song vẫn bị gắn mác là có chất lượng thấp, bằng đại học do các trường tư cấp thường bị phân biệt đối xử trên thị trường lao động. Chính sách công đối với PHE cũng ngày càng biến động, đặc biệt trong vấn đề phân định giữa mô hình phi lợi nhuận và lợi nhuận. Trong bối cảnh kinh tế tăng trưởng chậm lại, đặc biệt sau đại dịch COVID-19, cùng với xu hướng suy giảm dân số, các cơ sở giáo dục tư Trung Quốc đang đối diện với nhiều bất định và thách thức lớn trong tương lai.

Thách thức nâng cao chất lượng

Nỗ lực nâng cao chất lượng tại phần lớn các PHE ở Trung Quốc đang rơi vào vòng luẩn quẩn, bắt nguồn từ sự phụ thuộc hoàn toàn vào học phí, điểm đầu vào thấp của sinh viên và khả năng yếu kém trong việc thu hút, giữ chân đội ngũ giảng viên chất lượng cao. Việc gần như chỉ dựa vào học phí – thường là nguồn thu duy nhất – buộc các PHE phải giới hạn hoạt động của mình trong những chương trình đào tạo chi phí thấp, chủ yếu tập trung vào các ngành như kinh doanh, ngoại ngữ và công nghệ thông tin. Hệ quả là học phí tại các PHE trung bình cao gấp ba lần so với các trường công lập, trong khi tỷ suất hoàn vốn về việc làm sau tốt nghiệp lại thấp hơn đáng kể. Ước tính, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm tại các trường công lập cao hơn 50% so với các PHE. Ngoài ra, điểm thi đầu vào trung bình của sinh viên các trường công lập cũng cao hơn sinh viên các PHE khoảng 51 điểm, phản ánh sự chênh lệch rõ rệt về năng lực đầu vào. Tuy nhiên, việc nhiều gia đình vẫn chấp nhận trả mức học phí cao cho một nền giáo dục không tương xứng về chất lượng được lý giải bởi giá trị truyền thống coi trọng thành tựu học tập trong các xã hội chịu ảnh hưởng sâu sắc của Nho giáo, nơi mà giáo dục được xem như biểu tượng danh dự của cả gia đình.

Khó khăn trong việc thu hút và giữ chân giảng viên xuất sắc đã hạn chế chất lượng đào tạo và sự cải thiện tổng thể cơ sở đào tạo của các PHE. Các trường tư phần lớn vẫn phải dựa vào đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý đã nghỉ hưu từ hệ thống đại học công lập. Dù nguồn nhân lực này mang lại kinh nghiệm quý giá, nhưng cũng đặt ra những hạn chế như thiếu sự đổi mới sáng tạo và chậm thích ứng với các phương pháp giảng dạy hiện đại. Hệ quả là chương trình đào tạo tại các PHE ngày càng đồng dạng với các trường công, đi ngược lại mục tiêu định vị khác biệt mà khu vực tư thục theo đuổi. Trong khi đó, nhiều giảng viên trẻ, dù mức lương tại khu vực công có thể thấp hơn, vẫn ưu tiên làm việc tại đây nhờ những lợi thế như chế độ đãi ngộ tốt, sự ổn định nghề nghiệp, lương hưu hấp dẫn và địa vị xã hội cao. Mặc dù trên lý thuyết, các chính sách tài trợ nghiên cứu không loại trừ trường tư, nhưng trên thực tế, phần lớn nguồn quỹ nghiên cứu của chính phủ vẫn tập trung vào các trường công lập hàng đầu. Các PHE tuy có tham vọng phát triển nghiên cứu, nhưng nguồn ngân sách hạn chế khiến giảng viên phải đảm nhận khối lượng giảng dạy lớn, không còn đủ thời gian cho hoạt động học thuật chuyên sâu.

Môi trường chính sách biến động

Thống kê cho thấy, khoảng 30% các PHE ở Trung Quốc thuộc sở hữu gia đình, 30% thuộc doanh nghiệp tư nhân và 40% còn lại do các tổ chức thiện nguyện, doanh nghiệp nhà nước hoặc trường công lập nắm giữ. Khoảng 80% các PHE được thành lập với mục tiêu tạo lợi nhuận, dù trên danh nghĩa pháp lý, phần lớn đều đăng ký dưới hình thức phi lợi nhuận. Trong nhóm sở hữu gia đình và doanh nghiệp tư nhân, không ít nhà đầu tư đã duy trì hoạt động qua hai thế hệ để xây dựng và phát triển các cơ sở giáo dục này.

Trước sự mơ hồ trong chính sách và những tranh cãi kéo dài về mô hình lợi nhuận, sau năm 2010, chính phủ Trung Quốc đã ban hành quy định yêu cầu tất cả các PHE phải lựa chọn dứt khoát hình thức hoạt động: vì lợi nhuận hoặc phi lợi nhuận, trước năm 2021. Tuy nhiên, đến nay, chỉ có 24 cơ sở (khoảng 3% tổng số PHE) đăng ký “trót lọt” vì lợi nhuận, chiếm chưa đầy 4% tổng số sinh viên khu vực PHE. Đáng chú ý, phần lớn những cơ sở này thuộc các tập đoàn giáo dục lớn hoặc có sự tham gia vốn của doanh nghiệp nhà nước. Tốc độ đăng ký rất chậm so với kỳ vọng, bởi ban đầu, khoảng một nửa số PHE từng bày tỏ mong muốn chuyển đổi sang mô hình vì lợi nhuận. Dù nhiều cơ sở lo ngại về chi phí đánh giá lại đất đai, tài sản cố định và nghĩa vụ thuế doanh nghiệp, họ vẫn kỳ vọng được pháp luật công nhận quyền sở hữu tài sản và đất đai theo quy định doanh nghiệp. Theo Bộ luật Dân sự Trung Quốc năm 2020, pháp nhân vì lợi nhuận được quyền phân chia lợi nhuận và chỉ định thừa kế tài sản khi giải thể – những quyền lợi mà mô hình phi lợi nhuận không có. 

Tuy vậy, việc lựa chọn hình thức hoạt động không hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của các PHE. Trên thực tế, nhiều hồ sơ xin chuyển sang mô hình vì lợi nhuận đã bị từ chối, chủ yếu bởi các sở giáo dục địa phương – chứ không phải chính quyền trung ương – với lý do thiếu hướng dẫn chi tiết về quy trình. Điều này cho thấy một tín hiệu rõ ràng rằng chính phủ quốc gia không thực sự khuyến khích phát triển mô hình giáo dục tư vì lợi nhuận.

Sau những bất ổn do nỗ lực phân định mô hình sở hữu gây ra, chính phủ tiếp tục yêu cầu hàng trăm trường tư thục hoạt động theo mô hình liên kết với các trường công lập phải lựa chọn tách riêng, sáp nhập vào hệ thống công hoặc đóng cửa. Các cơ sở lựa chọn tách ra phải đáp ứng nhiều điều kiện nghiêm ngặt, chịu chi phí chuyển đổi cao và bắt buộc phải duy trì mô hình phi lợi nhuận, do các phức tạp pháp lý trong mô hình hợp tác công-tư trước đây. Chính sách này đẩy nhiều PHE vào tình thế lúng túng, khi họ phải tìm cách tồn tại trong môi trường pháp lý thiếu rõ ràng giữa hai hình thức lợi nhuận và phi lợi nhuận. Thậm chí, tại một số tỉnh, các PHE đăng ký phi lợi nhuận vẫn bị áp thuế doanh nghiệp tới 25% trên học phí và phí ký túc xá, càng làm trầm trọng thêm áp lực tài chính vốn đã rất lớn.

Kết luận

Bị mắc kẹt trong vòng xoáy giữa thách thức nâng cao chất lượng đào tạo và môi trường chính sách thiếu ổn định, giáo dục đại học tư PHE tại Trung Quốc hiện nay còn phải đối mặt với một nguy cơ sinh tồn mới: sự suy giảm dân số, hệ quả kéo dài từ chính sách một con được thực thi nghiêm ngặt trong giai đoạn 1979-2013. Dấu hiệu của cuộc khủng hoảng đã trở nên rõ rệt khi nhiều trường tiểu học và trung học tư ở các thành phố lớn như Bắc Kinh và Thượng Hải buộc phải đóng cửa vì thiếu học sinh.

Bước sang năm 2024, lần đầu tiên, nhiều cơ sở giáo dục đại học tư không thể tuyển đủ chỉ tiêu do chính phủ giao, phản ánh trực tiếp tác động kép của sự suy giảm dân số và nhu cầu học tập co hẹp. Cùng với đó, tình hình kinh tế tăng trưởng chậm, đặc biệt sau đại dịch COVID-19, càng làm gia tăng sức ép lên khu vực PHE. Trong bối cảnh này, tương lai của giáo dục đại học tư tại Trung Quốc tiếp tục phủ bóng bất định, đòi hỏi các cơ sở phải tái cấu trúc chiến lược hoạt động nếu muốn duy trì sự tồn tại lâu dài.