Tình hình kinh tế của người tốt nghiệp đại học trong thị trường lao động Ba Lan

Dominik Antonowicz và Jarosław Domalewski

Dominik Antonowicz là Giáo sư tại Đại học Nicolaus Copernicus, Toruń, Ba Lan. Email: dominik@umk.pl. 

Jarosław Domalewski là Trợ lý Giáo sư tại Đại học Nicolaus Copernicus. Email: domal@umk.pl. 

Các bài viết trong phần này dựa trên cuốn sách mới xuất bản: “Mass Higher Education and the Changing Labor Market for Graduates: Between Employability and Employment”, có thể tìm thấy tại:
elgaronline.com/edcollbook/book/9781035307159/9781035307159.xml

Hệ thống giáo dục đại học Ba Lan đã trải qua ba thập kỷ thay đổi tự nhiên và các cuộc cải cách của Chính phủ. Tuy nhiên, sau sự chuyển đổi được thúc đẩy bởi khát vọng tăng cao và sự phát triển của các cơ sở, hình thức học tập và chương trình mới này, những người tốt nghiệp vẫn được coi là một nhóm khá đồng nhất dù đa dạng về thành phần. Một góc nhìn sâu sắc và tinh tế hơn về việc phát triển này có ảnh hưởng thế nào đến đầu ra của thị trường lao động với dân số ngày càng đa dạng trong một hệ thống có nhiều người tham gia, cùng với việc đánh giá lại các chính sách liên quan, là điều rất cần thiết.

Hệ thống giáo dục đại học đại trà của Ba Lan, với gần 400 cơ sở giáo dục đại học (HEIs) và hàng trăm chương trình học đáp ứng hơn 1,3 triệu sinh viên, trong những thập kỷ gần đây, đã trở nên đa dạng hơn theo chiều ngang cũng như phân tầng hơn theo chiều dọc. Tuy nhiên, bất chấp những thay đổi sâu sắc về mặt cấu trúc, các cuộc thảo luận về giáo dục đại học chủ yếu vẫn xoay quanh các phân loại truyền thống về trình độ học vấn; cụ thể là các cấp học tiểu học, trung học nghề, trung học phổ thông và đại học. Cách tiếp cận này không chỉ gây tranh cãi về phương pháp mà còn có thể gây hiểu lầm về chính trị khi nói về giá trị kinh tế của giáo dục. Nó cũng góp phần vào làn sóng chỉ trích ngày càng tăng về giáo dục đại học ở Ba Lan trên các phương tiện truyền thông đại chúng, được thúc đẩy bởi những giai thoại về những người tốt nghiệp thất vọng vì phải làm các công việc lương thấp.

Chúng tôi cho rằng, để hiểu rõ hơn vai trò kinh tế của giáo dục đại học, đặc biệt là về đầu ra thị trường lao động của những người tốt nghiệp, cần phải thừa nhận sự đa dạng rất lớn của người tốt nghiệp theo các khía cạnh về các cơ sở đào tạo, chương trình học và lĩnh vực khoa học, cũng như theo thời gian. Để củng cố quan điểm này, dựa trên các nghiên cứu trước đây và dữ liệu sẵn có, chúng tôi đã xác định ba biến số chính có khả năng phân biệt tình hình của người tốt nghiệp trên thị trường lao động: (a) cấp độ học (cử nhân/ thạc sĩ/ chương trình dài hạn 5 năm); (b) loại hình cơ sở giáo dục đại học; và (c) lĩnh vực học tập. Chúng tôi sử dụng dữ liệu từ Hệ thống Theo dõi Người tốt nghiệp Ba Lan (ELA) với mẫu gồm 343.088 người tốt nghiệp năm 2016, chiếm khoảng 93-97% tổng số tùy thuộc vào cấp độ học.

Chúng tôi lập luận rằng chính sách giáo dục đại học Ba Lan phần lớn không nhận ra được tình hình phức tạp và đa dạng của người tốt nghiệp đại học, dẫn đến những chính sách chưa phù hợp về lĩnh vực giáo dục đại học. Chính sách giáo dục đại học cần có cách tiếp cận sâu sắc và tinh tế hơn đối với người tốt nghiệp đại học để đưa ra những quyết định chính xác và hiệu quả hơn với nền giáo dục công.

Điều gì ảnh hưởng đến tình hình kinh tế của người tốt nghiệp đại học

Giáo dục đại học Ba Lan bị chỉ trích mạnh về đầu ra thị trường lao động của những người tốt nghiệp trong bối cảnh phát triển nhanh chóng đồng thời phải đối mặt với sự đa dạng nội bộ về nhiều mặt. Vì vậy, cần phải chỉ ra những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình hình kinh tế của người tốt nghiệp và ảnh hưởng như thế nào.

Thứ nhất, cấp độ học có tác động mạnh mẽ đến mức lương của người tốt nghiệp trong vòng 5 năm sau khi tốt nghiệp. Ngay sau khi tốt nghiệp, tất cả các nhóm người tốt nghiệp trong mẫu khảo sát của chúng tôi đều báo cáo mức lương thấp hơn đáng kể so với mức lương trung bình trong nền kinh tế: cử nhân kiếm được 59,1% mức lương trung bình, người tốt nghiệp chương trình 5 năm kiếm được 63,1%, và thạc sĩ kiếm được 70%. Sau đó, tình hình kinh tế của người tốt nghiệp cải thiện từng năm, bất kể trình độ nào, mặc dù những lợi ích vượt trội mà giáo dục mang lại được phân phối không đồng đều. Sau giai đoạn này, người tốt nghiệp chương trình 5 năm kiếm được khoảng 111% mức lương trung bình, tiếp theo là thạc sĩ: 94% và cử nhân: 84%. Lưu ý rằng các chương trình dài hạn này (bao gồm luật, thú y, y khoa, và tâm lý học) có tính  chọn lọc và yêu cầu cao. Tất cả các chương trình này đều yêu cầu thực tập trước khi hoàn toàn bước vào thị trường lao động. Điều này phản ánh sự chú trọng đặc biệt đối với giáo dục dài hạn và yêu cầu cao hơn, và cũng được thể hiện ở một tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn.

Thứ hai, loại hình cơ sở giáo dục đại học cũng ảnh hưởng đến tình hình kinh tế của người tốt nghiệp, từ đó củng cố nhu cầu cần có cách tiếp cận tinh tế và chi tiết hơn, thay vì những phê phán thô thiển và thường không công bằng về lợi ích kinh tế của giáo dục đại học. Hệ thống giáo dục đại học Ba Lan bao gồm các cơ sở công lập (miễn học phí) và các cơ sở tư thục (có học phí). Dữ liệu cho thấy, ngay sau khi tốt nghiệp, người tốt nghiệp từ các trường tư thục ban đầu kiếm được mức lương cao hơn, nhưng xu hướng này đảo ngược sau ba năm.

Thứ ba, loại chương trình học có ảnh hưởng lớn nhất đến tình hình kinh tế của người tốt nghiệp trên thị trường lao động. Giáo dục đại học Ba Lan cung cấp một loạt chương trình học độc đáo. Trong nghiên cứu của chúng tôi, các chương trình được phân loại theo lĩnh vực. Phân tích cho thấy, sau năm năm, người tốt nghiệp ngành kỹ thuật và công nghệ, khoa học tự nhiên, y tế đạt được giá trị kinh tế cao nhất. Ngược lại, các ngành nông nghiệp, thần học, và nghệ thuật báo cáo mức lương thấp nhất. Đáng chú ý rằng tình hình kinh tế của người tốt nghiệp có thể rất khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực học tập của họ. Hơn nữa, khoảng cách giữa các chương trình “thu nhập cao” và “thu nhập thấp” chỉ ngày càng mở rộng theo thời gian.

Từ giá trị văn hóa đến giá trị kinh tế của giáo dục: Hệ quả đối với chính sách giáo dục đại học tại Ba Lan

Nghiên cứu của chúng tôi cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng người tốt nghiệp đại học có thể không còn được coi là một nhóm văn hóa đồng nhất hoặc như một phương tiện phân phối uy tín xã hội. Bằng cách trình bày dữ liệu từ một mẫu lớn hơn 300.000 người tốt nghiệp đại học tại Ba Lan, phân tích của chúng tôi cho thấy họ là một nhóm rất đa dạng và các nhãn mác văn hóa cũ không còn phù hợp. Kết quả này đòi hỏi một sự thay đổi trong cách tiếp cận chính sách, từ quan điểm văn hóa sang quan điểm kinh tế, vì tình hình của người tốt nghiệp thay đổi không chỉ ngay sau khi họ bước vào thị trường lao động, mà còn theo thời gian, với tốc độ khác nhau. Thật không may, cuộc thảo luận ở Ba Lan về giá trị kinh tế của giáo dục vẫn là một dạng “cấm kỵ”, và khi được mở ra, nó thường mang lại một hình ảnh tiêu cực và sai lệch.

Chúng tôi đề xuất rằng, trước hết, điều kiện việc làm của người tốt nghiệp nên được quan tâm nhiều hơn trong các cuộc thảo luận chính sách cũng như trong quá trình xây dựng chương trình nghị sự về chính sách. Tất nhiên, cuộc thảo luận phức tạp về giá trị của giáo dục không nên chỉ giới hạn ở lợi ích kinh tế, nhưng cũng không thể bỏ qua thực tế rằng khả năng có việc làm và thu nhập đã trở thành trọng tâm đối với những người ghi danh vào các cơ sở giáo dục đại học. Thứ hai, đã đến lúc các nhà hoạch định chính sách tại Ba Lan ban hành các chính sách có mục đích rõ ràng và dựa trên dữ liệu đầy đủ về vấn đề này, có tính đến sự đa dạng ngày càng tăng trong đầu ra thị trường lao động của những người tốt nghiệp.