Jason E. Lane và Jessica Schueller
Jason E. Lane là Giáo sư về Giáo dục quốc tế và Giáo dục đại học tại Đại học Illinois, Urbana-Champaign, Cố vấn cấp cao cho Chủ tịch Hệ thống Sáng kiến Chiến lược của Đại học Illinois và Đồng Giám đốc Nhóm nghiên cứu giáo dục xuyên biên giới (C-BERT), Albany, New York, Hoa Kỳ. E-mail: jlane99@illinois.edu.
Jessica Schueller là Cộng tác viên nghiên cứu của Nhóm nghiên cứu giáo dục xuyên biên giới (C-BERT) và Cố vấn chuyên về Giáo dục đại học quốc tế, Dịch vụ nghề nghiệp và Giáo dục đại học xuyên quốc gia. E-mail: schuellerjess@gmail.com.
Các trường đại học song phương (đại học quốc tế) là một hình thức giáo dục xuyên quốc gia được hình thành thông qua những thỏa thuận song phương giữa hai chính phủ, kết hợp hệ thống giáo dục của hai quốc gia. Không giống như các cơ sở chi nhánh quốc tế, đại học song phương là tổ chức được thành lập mới nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa hai quốc gia, đổi mới học thuật, nghiên cứu và phát triển kinh tế. Bất chấp những thách thức về quản trị và ngân sách, đại học song phương là một mô hình đầy hứa hẹn thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu qua những nỗ lực hợp tác.
Mô hình đại học song phương (Binational Universities – BU) đang nổi lên như một hình thức hợp tác học thuật, kinh tế và chính trị xuyên biên giới mới. Tuy nhiên, các cơ sở này nhận được rất ít sự chú ý của giới học thuật. Không giống như cơ sở chi nhánh quốc tế (International Branch Campuses – IBC) mở thêm cơ sở đào tạo ở nước ngoài của một đại học đã tồn tại, BU là một trường đại học hoàn toàn mới ra đời từ các thỏa thuận song phương của chính phủ nhằm hợp nhất các nền văn hóa học thuật. Chúng cũng đóng vai trò thúc đẩy đổi mới kinh tế và phát triển lực lượng lao động giữa hai quốc gia đối tác.
Định nghĩa trường đại học song phương
Đại học song phương là các cơ sở được thành lập thông qua sự hợp tác chính trị giữa hai quốc gia. Mặc dù chưa có định nghĩa nào được chấp nhận rộng rãi, nhưng đại học song phương thường được hiểu là cơ sở cấp bằng được thành lập trên cơ sở các thỏa thuận chính thức giữa hai quốc gia, phản ánh hệ thống giáo dục của cả hai quốc gia. Các đại học này khác biệt do tính song phương của chính phủ, trong đó chính phủ đối tác và chính phủ chủ nhà tham gia sâu vào quá trình thành lập, thiết kế và quản lý.
Đức là nước đi đầu trong việc thành lập các BU, với ít nhất 10 trường như vậy trên toàn thế giới, thường được hỗ trợ bởi các tập đoàn đại học Đức. Các trường đại học này thường khởi đầu từ những đàm phán chính trị tập trung vào hợp tác song phương, chẳng hạn như Đại học Đức tại Cairo (GUC) và Viện Tài nguyên và Công nghệ Đức – Mông Cổ. Tuy nhiên, các quốc gia khác, đặc biệt là Nhật Bản, cũng đã áp dụng các cách tiếp cận tương tự trong việc phát triển các mô hình đại học song phương. Ai Cập và Việt Nam là các quốc gia có ít nhất hai trường đại học song phương, Thổ Nhĩ Kỳ có ba trường, bao gồm Đại học Khoa học và Công nghệ Thổ Nhĩ Kỳ – Nhật Bản, Đại học Đức Thổ Nhĩ Kỳ và Đại học Galatasaray Thổ Nhĩ Kỳ – Pháp.
Cách tiếp cận của Đức
Những nỗ lực của Đức trong việc thành lập BU được Cơ quan Trao đổi Hàn lâm Đức (DAAD) hỗ trợ, phù hợp với các giá trị cốt lõi Chiến lược 2025 của quốc gia này, bao gồm thúc đẩy tự do học thuật và đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu thông qua hợp tác xuyên biên giới.
Một ví dụ chính là Đại học Đức – Thổ Nhĩ Kỳ (TGU), được thành lập vào năm 2013. Mặc dù là một trường đại học công lập của Thổ Nhĩ Kỳ, TGU đào tạo chủ yếu bằng tiếng Đức và được hỗ trợ bởi DAAD và Hội đồng Giáo dục Đại học Thổ Nhĩ Kỳ (YÖK). Một BU nổi bật khác là Đại học Đức tại Cairo, được thành lập vào năm 2002, đào tạo cấp bằng kép được công nhận tại Ai Cập và Đức, tập trung vào các lĩnh vực kỹ thuật và kinh doanh, trang bị cho sinh viên tốt nghiệp sự nghiệp toàn cầu và củng cố mối quan hệ giữa hai quốc gia.
Trường Đại học Việt – Đức (VGU), thành lập năm 2008, hoạt động theo luật pháp Việt Nam và tuân thủ các tiêu chuẩn học thuật của Đức. Đào tạo các ngành kỹ thuật, khoa học tự nhiên và kinh tế, VGU là sự hợp tác giữa chính phủ Việt Nam với tiểu bang Hessen của Đức và một nhóm các trường đại học Đức. Trường hỗ trợ các nỗ lực hiện đại hóa của Việt Nam bằng cách cung cấp nền giáo dục chất lượng cao phù hợp với phát triển kinh tế và lực lượng lao động.
Mô hình BU của Đức thúc đẩy quan hệ đối tác học thuật xuyên biên giới nhằm thúc đẩy kiến thức chung, trao đổi văn hóa và phát triển kinh tế.
Đóng góp của các trường đại học song phương
Các BU đóng vai trò chuyển đổi trong bốn lĩnh vực chính: đổi mới học thuật, hợp tác nghiên cứu, thúc đẩy quyền công dân toàn cầu và tăng cường quan hệ kinh tế và ngoại giao song phương.
Đổi mới học thuật và phát triển chương trình giảng dạy
Các BU kết hợp triết lý giáo dục và chương trình giảng dạy từ các quốc gia đối tác, thúc đẩy đổi mới học thuật. Ví dụ, một nghiên cứu gần đây cho thấy sinh viên TGU được hưởng lợi từ truyền thống học thuật của Thổ Nhĩ Kỳ và Đức, giúp họ có lợi thế trên thị trường việc làm địa phương. Các BU cũng cung cấp các chương trình cấp bằng kép đáp ứng các yêu cầu công nhận tại các quốc gia đối tác, cung cấp cho sinh viên các bằng cấp được công nhận quốc tế.
Hợp tác nghiên cứu xuyên biên giới
Nghiên cứu thường được định vị là trụ cột trung tâm của nhiều trường đại học song phương, tạo cơ hội cho các dự án hợp tác giải quyết các thách thức toàn cầu. Các BU có tiềm năng khai thác nguồn tài trợ và nguồn lực trí tuệ từ cả hai quốc gia đối tác, tạo điều kiện cho nghiên cứu có tác động lớn, quy mô lớn mà một quốc gia khó có thể thực hiện một mình.
Tuy nhiên, chiều sâu và trọng tâm của các hoạt động nghiên cứu giữa các BU rất khác nhau. Một số trường chú trọng vào các dự án luận án của sinh viên, những trường khác cung cấp nguồn tài trợ nghiên cứu bên ngoài. Ví dụ, Bộ Giáo dục và Nghiên cứu Đức và Trung tâm Hàng không Vũ trụ Đức đã tài trợ cho một dự án tại Đại học Đức ở Cairo để phát triển hệ thống điện dân dụng bền vững cho châu Phi.
Thúc đẩy quyền công dân toàn cầu và năng lực liên văn hóa
BU thúc đẩy quyền công dân toàn cầu bằng cách đưa sinh viên vào môi trường hai quốc gia giúp tăng cường năng lực liên văn hóa. Các tổ chức sinh viên đa dạng và các chương trình trao đổi mà BU cung cấp giúp sinh viên tốt nghiệp chuẩn bị cho sự nghiệp tại các tập đoàn đa quốc gia, tổ chức quốc tế và cơ quan chính phủ. Ví dụ, các BU như VGU và GUC thúc đẩy sự xuất sắc trong học tập và hiểu biết liên văn hóa, giúp sinh viên phát triển khả năng thích ứng và kỹ năng giải quyết vấn đề trong các bối cảnh đa dạng.
Sẵn sàng cho lực lượng lao động và tác động kinh tế
Các đại học song phương trang bị cho sinh viên bằng cấp được công nhận tại các quốc gia đối tác và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Sinh viên tốt nghiệp các trường như TGU và VGU có cơ hội làm việc tại cả hai quốc gia, hưởng lợi từ mạng lưới quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp và ngành công nghiệp. Ngoài ra, các đại học song phương còn đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế địa phương thông qua việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tinh thần khởi nghiệp và cung cấp các chương trình học tập gắn liền với thực tiễn tại doanh nghiệp. Ví dụ, Mercedes-Benz hiện đang tuyển dụng khoảng 800 nhân sự tại Việt Nam, trong đó có nhiều sinh viên tốt nghiệp VGU. Đồng thời, một số công ty Đức còn cung cấp học bổng cho sinh viên VGU như một phương thức tuyển dụng nhân tài tiềm năng trong tương lai.
Tại Đại học Đức ở Cairo, những sáng kiến như Công viên Công nghiệp đã được triển khai nhằm tăng cường hợp tác giữa các nhà nghiên cứu và đối tác công nghiệp. Các nỗ lực này hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương thông qua việc thu hẹp khoảng cách giữa học thuật và thực tiễn công nghiệp, và thúc đẩy hoạt động tiếp thị xuyên quốc gia, phát triển nguồn nhân lực và tổ chức.
Tăng cường quan hệ ngoại giao và văn hóa
Các trường đại học song phương (BU) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quan hệ ngoại giao và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia đối tác. Thông qua việc tăng cường hợp tác giữa các chính phủ, tổ chức giáo dục và ngành công nghiệp, BU trở thành biểu tượng cho sự hợp tác quốc tế. Chúng không chỉ đóng góp vào việc xây dựng các mối quan hệ ngoại giao bền vững, mà còn giúp phá vỡ các rào cản văn hóa và thúc đẩy sự thấu hiểu lẫn nhau.
Một ví dụ điển hình là những nỗ lực của Đại học Việt – Đức (VGU) làm sâu sắc hơn mối quan hệ giữa Đức và Việt Nam, được thể hiện qua các sáng kiến như chuyến thăm của Đại sứ Đức tại Việt Nam vào năm 2024. Chuyến thăm này đã thúc đẩy trao đổi văn hóa, đồng thời nhấn mạnh vai trò của VGU như một cầu nối vững chắc giữa hai quốc gia.
Môi trường đa văn hóa tại các BU còn mang đến cho sinh viên cơ hội tiếp cận với nhiều quan điểm khác nhau, giúp họ sẵn sàng trở thành công dân toàn cầu, có khả năng thích ứng với quan hệ quốc tế và đóng góp vào hòa bình cũng như hợp tác toàn cầu.
Giảm thiểu rủi ro và giải quyết thách thức
Dù tạo ra những cơ hội hợp tác quốc tế và trao đổi giáo dục độc đáo, các đại học song phương phải đối mặt với không ít thách thức và rủi ro tiềm ẩn. Một trong những thách thức đáng kể là việc hài hòa các nền văn hóa học thuật khác nhau, quy định pháp lý và tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng khác nhau giữa các quốc gia tham gia. Điều này có thể dẫn đến sự phức tạp trong quản lý hành chính và tiềm ẩn xung đột trong cơ cấu quản trị. Rào cản ngôn ngữ cũng là một vấn đề lớn, có thể gây khó khăn trong giao tiếp, quản lý và giảng dạy. Ngoài ra, vấn đề tài trợ tài chính cũng là một rào cản, bởi các trường thường phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ cả hai quốc gia đối tác, vốn chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố biến động về kinh tế và chính trị.
Một nguy cơ khác là sự phân bổ không đồng đều về nguồn lực và trách nhiệm giữa các quốc gia đối tác, dẫn đến bất cân xứng trong hoạt động hợp tác. Đồng thời, các trường đại học song phương cần đối mặt với bài toán duy trì tính toàn vẹn học thuật và ngăn ngừa ảnh hưởng không mong muốn từ bên ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu nhạy cảm. Bên cạnh đó, căng thẳng chính trị giữa các quốc gia đối tác có thể đe dọa đến sự ổn định và hiệu quả hoạt động của trường. Cuối cùng, nếu không xây dựng được chiến lược tiếp thị hiệu quả hoặc nếu sinh viên gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường học thuật song ngữ, các trường có nguy cơ gặp phải tình trạng tuyển sinh thấp và tỷ lệ giữ chân sinh viên không cao.
Tương lai của các trường đại học song phương
Trong bối cảnh giáo dục đại học ngày càng phát triển, các đại học song phương (BU) mang đến một mô hình hứa hẹn cho hợp tác xuyên biên giới, kết hợp giữa quản trị học thuật, đổi mới nghiên cứu và giao lưu văn hóa. Tuy nhiên, sự thành công của mô hình này phụ thuộc vào khả năng vượt qua những cấu trúc quản trị phức tạp, đảm bảo nguồn tài trợ ổn định và giảm thiểu rủi ro địa chính trị. Với quản trị hiệu quả và sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các quốc gia đối tác, BU có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất tri thức toàn cầu và phát triển lực lượng lao động phù hợp với nhu cầu thế kỷ XXI.
Mô hình đại học song phương là một cách tiếp cận chiến lược trong giáo dục đại học quốc tế, tạo động lực cho đổi mới học thuật, phát triển kinh tế và tăng cường quan hệ ngoại giao. Khi các quốc gia ngày càng nhận thức rõ hơn về vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế, mô hình này có tiềm năng tiếp tục mở rộng, góp phần giải quyết hiệu quả các thách thức toàn cầu.