Công nhận chứng chỉ vi mô trong giáo dục đại học: Thách thức và cơ hội

Hakan Ergin

Hakan Ergin là Trợ lý Giáo sư nghiên cứu giáo dục đại học tại Đại học Boğaziçi, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Email: hakan.ergin1@bogazici.edu.tr. 

Giáo dục đại học được kỳ vọng sẽ trang bị cho sinh viên những kỹ năng phù hợp với thị trường lao động. Để đáp ứng điều này, các nhà hoạch định chính sách đã bắt đầu tích hợp chứng chỉ vi mô (microcredentials) vào các chương trình cấp bằng. Chứng chỉ vi mô mang tính chất của tín chỉ học tập, khác với các khóa học ngắn hạn truyền thống. Do đó, điều quan trọng là phải tập trung vào chứng chỉ vi mô được cung cấp bởi các tổ chức uy tín, đảm bảo chất lượng và có tính chuyển đổi. Việc mở rộng sử dụng chứng chỉ vi mô chắc chắn sẽ cho phép sinh viên linh hoạt tiếp thu các kỹ năng mà họ quan tâm trong khi vẫn theo đuổi bằng cấp.

Việc trang bị kỹ năng đã trở thành trọng tâm trong kỳ vọng của các bên liên quan đối với giáo dục đại học. Theo báo cáo Tình trạng giáo dục đại học năm 2024 của Lumina Foundation và Gallup, một trong những động lực chính để sinh viên theo đuổi bậc học này là để có được các kỹ năng cần thiết. Hơn nữa, báo cáo Eurobarometer năm 2023 cho thấy ngày càng nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên có kỹ năng, và các nhà tuyển dụng rất kỳ vọng vào các trường đại học trong việc đào tạo ra sinh viên tốt nghiệp có đủ năng lực để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Để đáp ứng sự chú trọng ngày càng tăng vào kỹ năng trong giáo dục đại học, chứng chỉ vi mô đã nổi lên như một giải pháp hiệu quả nhờ tập trung vào các kỹ năng thực hành.

Ủy ban châu Âu định nghĩa Chứng chỉ vi mô là “bằng chứng về kết quả học tập mà người học đạt được sau một trải nghiệm học tập ngắn hạn”. Như chúng ta đã biết, các khóa học ngắn hạn cấp chứng chỉ không phải là điều mới mẻ. Chính vì vậy, báo cáo của UNESCO với tiêu đề “Hướng tới một định nghĩa chung về chứng chỉ vi mô” nhấn mạnh rằng để được phân loại là “chứng chỉ vi mô”, một khóa học ngắn hạn cần phải được cung cấp bởi một nhà cung cấp “đáng tin cậy”, đáp ứng các tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng liên quan và có tính “chuyển đổi” giữa các tổ chức. Trong giáo dục đại học, có những thách thức và cơ hội tồn tại liên quan đến việc tăng cường 3 đặc điểm nổi bật này.

Những nhà cung cấp đáng tin cậy: Định hướng trong một bối cảnh đa dạng

Khác với các khóa học ngắn hạn thông thường, chứng chỉ vi mô có tính chuyển đổi, nghĩa là chúng có thể được sử dụng để miễn trừ các môn học có nội dung tương tự trong chương trình đại học hoặc sau đại học. Hơn nữa, chúng có tính tích lũy, nghĩa là kết hợp nhiều chứng chỉ vi mô có thể dẫn đến một bằng cấp chính thức, chẳng hạn như bằng thạc sĩ. Tính chuyển đổi và tích lũy của chứng chỉ vi mô phụ thuộc phần lớn vào mức độ tin cậy của các bên liên quan đối với nhà cung cấp.

Các nhà cung cấp chứng chỉ vi mô khá đa dạng, bao gồm các công ty, tổ chức công, tổ chức phi chính phủ và trường đại học. Người học muốn có được kỹ năng thông qua chứng chỉ vi mô thường sẵn sàng trả tiền, điều này thu hút các nhà cung cấp vì lợi nhuận. Thị trường chứng chỉ vi mô hiện đang bị chi phối bởi các nhà cung cấp tư nhân nhằm mục đích tạo ra thu nhập này. Các tổ chức này có thể thiếu các yêu cầu đầu vào, cung cấp khóa học trực tuyến khi đáng lẽ phải học trực tiếp, tăng quy mô lớp học càng nhiều càng tốt và/ hoặc giảm thiểu thời lượng khóa học. Điều này làm dấy lên nghi ngờ về các nhà cung cấp này và kết quả là các trường đại học có thể miễn cưỡng công nhận chứng chỉ vi mô do họ cấp.

Trong một thị trường mà niềm tin vào các nhà cung cấp chứng chỉ vi mô là một vấn đề, các trường đại học là một trong những nơi đáng tin cậy nhất. Vì họ đã có thẩm quyền cấp bằng, các nhà cung cấp khác thường hợp tác với trường đại học để hưởng lợi từ chuyên môn của họ. Ví dụ: FutureLearn, một nền tảng nổi tiếng về chứng chỉ vi mô, hợp tác với các trường đại học để cung cấp chương trình của họ. Một số trường đại học, chẳng hạn như Đại học Clarkson ở New York, thậm chí còn xuất bản một trang thông tin dành cho các đối tác doanh nghiệp để phát triển chứng chỉ vi mô chung trên trang web của họ.

Các chủ thể siêu quốc gia cũng đang nỗ lực làm rõ ai là nhà cung cấp đáng tin cậy. Dự án chứng chỉ vi mô liên kết với các cam kết chính của Bologna (MICROBOL) của Ủy ban châu Âu đã phát hiện ra nhu cầu này và kết luận rằng “một danh sách đăng ký các nhà cung cấp đáng tin cậy” có thể là một giải pháp hiệu quả. Danh sách các nhà cung cấp đáng tin cậy này được công nhận bởi các cơ quan đảm bảo chất lượng, có thể giúp người học lựa chọn nhà cung cấp nào để tin tưởng khi lựa chọn chứng chỉ vi mô cũng như giúp các trường đại học quyết định chấp nhận chứng chỉ vi mô của ai.

Đảm bảo chất lượng: Thiết lập các tiêu chuẩn nhất quán

Nhiều khóa học ngắn hạn bao gồm cả các khóa được cung cấp bởi trường đại học đang thiếu những tiêu chuẩn nhất quán. Có sự khác biệt đáng kể về yêu cầu đầu vào, khối lượng công việc, phương pháp đánh giá, quy trình xác minh danh tính và thông tin chứng chỉ đối với các khóa học cùng chủ đề, tùy thuộc vào nhà cung cấp. Tuy nhiên, chứng chỉ vi mô, mặc dù là một hình thức khóa học ngắn hạn, nhưng khác biệt với các khóa học ngắn hạn truyền thống vì chúng cấp tín chỉ học tập cho người sở hữu. Đây là lý do tại sao chúng được kỳ vọng sẽ có sự đảm bảo chất lượng để đảm bảo sự tương đương đáng tin cậy của tín chỉ tại một tổ chức khác cho mục đích chuyển đổi.

Các bên liên quan ở nhiều cấp độ khác nhau đã phát triển các chiến lược để xác định tiêu chuẩn chất lượng cho chứng chỉ vi mô mà họ cung cấp. Một nhóm các nền tảng học tập, bao gồm Liên minh MOOC châu Âu có FutureLearn (Vương quốc Anh), FUN (Pháp), MiríadaX (Tây Ban Nha và Ibero – Mỹ), EduOpen (Ý), OpenupEd và Hiệp hội các trường đại học giảng dạy từ xa châu Âu (EADTU), đã phát triển Khung chứng chỉ vi mô chung (Common Microcredential Framework – CMF). Theo CMF, chứng chỉ vi mô cần có tổng khối lượng công việc từ 100-150 giờ, tương ứng với cấp độ 6-7 trong Khung trình độ châu Âu hoặc Khung trình độ đại học quốc gia, đáp ứng các tiêu chí của Hệ thống chuyển đổi và tích lũy tín chỉ châu Âu (ECTS), cung cấp đánh giá tổng kết, sử dụng phương pháp xác minh danh tính đáng tin cậy trong quá trình đánh giá và cung cấp bảng điểm thể hiện kết quả học tập.

Một số trường đại học đã thiết lập các hướng dẫn cụ thể của tổ chức về chất lượng chứng chỉ vi mô mà họ cấp. Ví dụ: Đại học Mở Vương quốc Anh đã tuyên bố rằng chứng chỉ vi mô mà họ cung cấp phải tuân thủ các tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng của tất cả các chương trình mang tín chỉ và phải phù hợp với phiên bản CMF mới nhất. Ngay cả khi chứng chỉ vi mô được cung cấp chung bởi một trường đại học và một nhà cung cấp khác, cơ sở giáo dục đại học vẫn chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng, như đã nêu bật trong dự án MICROBOL. Do đó, kinh nghiệm đảm bảo chất lượng của các trường đại học là rất quan trọng.

Tính chuyển đổi: Vượt qua những thách thức trong việc công nhận

Chứng chỉ vi mô xác minh rằng người sở hữu đã có được một kỹ năng cụ thể. Giá trị độc lập này có giá trị khi được chuyển đổi sang một trường đại học. Tuy nhiên, các vấn đề như thiếu chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế, lưu trữ kỹ thuật số đáng tin cậy, niềm tin vào nhà cung cấp và đảm bảo chất lượng khiến cho tính chuyển đổi của chứng chỉ vi mô gặp nhiều thách thức. Để giảm thiểu những trở ngại này, các bên liên quan gần đây đã thực hiện một số biện pháp.

Báo cáo MICROBOL kết luận rằng Chứng chỉ vi mô cần bao gồm thông tin nhận dạng của người học, thông tin về nhà cung cấp, chi tiết về đánh giá, đảm bảo chất lượng và cấp độ khung trình độ. Mặt khác, Tổ chức Hợp tác quốc tế về Giáo dục đại học Hà Lan (NUFFIC) đã tạo ra “mô hình đèn giao thông” để đánh giá tính chuyển đổi của chứng chỉ vi mô. Theo mô hình này, quyết định công nhận cần dựa trên bảy tiêu chí: chất lượng khóa học, xác minh chứng chỉ, cấp độ khóa học, kết quả học tập, khối lượng công việc, phương pháp đánh giá kết quả học tập và nhận dạng người tham gia. Mỗi tiêu chí của chứng chỉ vi mô được đánh giá và gán một màu – đỏ, vàng, lục hoặc lục đậm. Màu đỏ cho biết không có chỉ số, trong khi màu lục đậm cho biết các chỉ số mạnh hoặc không thể tranh cãi. Quyết định tổng thể dựa trên số lượng chỉ số màu lục và lục đậm.

Việc lưu trữ kỹ thuật số chứng chỉ vi mô cũng đơn giản hóa quy trình công nhận. Ủy ban châu Âu gần đây đã giới thiệu Cơ sở hạ tầng Chứng chỉ kỹ thuật số trên cổng thông tin Europass, cho phép các trường đại học và nhà tuyển dụng truy cập các chứng chỉ mà cá nhân kiếm được và xác minh kỹ năng của họ khi cần thiết. Điều này nâng cao tính chuyển đổi của chứng chỉ giữa các quốc gia và giảm gánh nặng hành chính.

Hướng tới giáo dục đại học linh hoạt hơn với chứng chỉ vi mô

Các nhà hoạch định chính sách rõ ràng đã thực hiện các bước để giải quyết nhu cầu của sinh viên và nhà tuyển dụng về việc tiếp thu kỹ năng thông qua chứng chỉ vi mô. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận rằng những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và số hóa đòi hỏi các cá nhân phải liên tục nâng cao kỹ năng của mình. Ngoài ra, báo cáo Tương lai của việc làm năm 2023 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới dự đoán rằng 44% người lao động sẽ bị gián đoạn kỹ năng trong vòng 5 năm tới, cho thấy nhu cầu cần đào tạo lại kỹ năng cho nhiều cá nhân. Trong một thị trường lao động thay đổi nhanh chóng như vậy, số lượng trường đại học nên tích hợp nhiều chứng chỉ vi mô hơn vào chương trình giảng dạy của họ để cung cấp cho sinh viên những con đường linh hoạt để có được các kỹ năng bổ sung trong khi học để lấy bằng.