Graeme Atherton
Giáo sư Graeme Atherton là Giám đốc Mạng lưới Cơ hội Giáo dục Quốc gia (NEON) và Phó Hiệu trưởng Ruskin College, Đại học Oxford, Vương quốc Anh. E-mail: graeme.atherton@uwl.ac.uk.
Khi sự thay đổi nhân khẩu học trùng hợp với mong muốn mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục đại học, các hệ thống tuyển sinh giáo dục đại học ở châu Âu ngày càng trở nên quan trọng. Tuy nhiên, do tiêu chí tuyển sinh thường được áp dụng hiệu quả từ nhiều năm trước khi hoàn thành giáo dục bắt buộc, việc cải cách sẽ đòi hỏi sự tham gia từ nhiều cấp độ trong hệ thống trường học.
Đăng ký vào giáo dục đại học là một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời của hàng triệu thanh niên (và cả những sinh viên lớn tuổi hơn) ở châu Âu, đồng thời là trọng tâm của các nhà hoạch định chính sách quan tâm đến việc tạo ra lực lượng lao động và xã hội có trình độ phù hợp. Giai đoạn này thường chỉ liên quan tới thời điểm khi học sinh nộp đơn vào đại học thông qua một kỳ thi cụ thể hoặc dựa trên kết quả bài thi hoàn thành giáo dục bắt buộc. Tuy nhiên, ở châu Âu, quy trình tuyển sinh vào đại học trên thực tế bắt đầu từ trước khi giáo dục bắt buộc kết thúc. Bài viết này sẽ xem xét các hệ thống tuyển sinh giáo dục đại học ở các quốc gia châu Âu, chỉ ra những ưu tiên và thách thức trong tương lai mà các hệ thống này có thể phải đối mặt.
Cách thức tuyển sinh đại học ở châu Âu
Ở hầu hết các quốc gia châu Âu, “quyền” vào đại học được trao cho học sinh khi họ nhận được chứng chỉ tốt nghiệp trung học. Tại Đức chẳng hạn, học sinh nhận được bằng Abitur được phép đăng ký vào bất kỳ khóa học tại bất kỳ trường đại học nào trong nước. Bằng Abitur được cấp thông qua việc tham gia các kỳ thi đánh giá kiến thức về nội dung môn học của 4 hoặc 5 môn khác nhau. Như ở các quốc gia châu Âu khác, các kỳ thi quyết định việc tuyển sinh vào đại học tập trung vào nội dung, chứ không phải là các bài kiểm tra năng lực như ở một số quốc gia ngoài châu Âu, ví dụ như Trung Quốc, Hàn Quốc, hoặc Hoa Kỳ.
Mặc dù bằng Abitur và các bằng tương đương ở hầu hết các quốc gia châu Âu trao quyền vào đại học, điều này không có nghĩa là học sinh có thể tự do học bất kỳ khóa học nào họ muốn. Với các khóa học có quá nhiều người đăng ký, các hình thức kiểm tra khác có thể được sử dụng để quyết định quyền nhập học. Ngoài ra, các trường đại học tự thiết lập tiêu chí hoặc bài kiểm tra nhập học riêng. Ở những quốc gia này, trên thực tế, học sinh có thể phải tham gia hai loại kỳ thi vào khoảng thời gian kết thúc giáo dục bắt buộc. Các quốc gia Nam Âu như Ý, Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha đều có các kỳ thi đại học như vậy.
Học sinh đăng ký trực tiếp vào các trường đại học ở phần lớn các quốc gia châu Âu. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, học sinh đăng ký thông qua một nền tảng ứng dụng trực tuyến tập trung. Tại Pháp, chẳng hạn, nền tảng Parcoursup cho phép học sinh đăng ký tối đa 10 khóa học khác nhau. Học sinh thường chọn một số khóa học/ nhà cung cấp và xếp hạng chúng theo thứ tự ưu tiên. Nền tảng ứng dụng tập trung sau đó sẽ phân bổ học sinh vào các nhà cung cấp dựa trên một số tiêu chí được thống nhất với các nhà cung cấp.
Ở các quốc gia Bắc Âu, cũng như ở các quốc gia thuộc Vương quốc Anh và Ireland, học sinh đăng ký vào giáo dục đại học thông qua các nền tảng ứng dụng tập trung như vậy. Tuy nhiên, ở Pháp và các quốc gia Bắc Âu, học sinh vẫn có quyền vào đại học. Quyền này đã gây ra một số thách thức trong những năm gần đây ở Pháp vì nhiều học sinh vào đại học bỏ học ngay trong năm đầu tiên, dẫn đến tốn kém chi phí cho cả họ và nhà nước. Mặt khác, Vương quốc Anh và Ireland khác biệt rõ rệt với lục địa châu Âu. Ở 4 quốc gia thuộc Vương quốc Anh, các kỳ thi tốt nghiệp trung học không được hợp nhất thành một bằng cấp/chứng chỉ tổng thể hoặc bằng tú tài, trong đó học sinh nhận được một điểm số và không có quyền mặc định nhập học. Ở Ireland, các điểm đạt được trong chứng chỉ tốt nghiệp trung học được chuyển đổi thành tổng điểm. Ở cả Vương quốc Anh và Ireland, dường như có sự phân cấp sâu sắc giữa các trường đại học rõ rệt hơn so với các quốc gia châu Âu khác. Điều này có nghĩa là các kỳ thi tốt nghiệp trung học có tính chất cạnh tranh cao vốn đã trở thành các kỳ thi đầu vào đại học trên thực tế. Nhìn chung, điều này tạo ra áp lực lớn cho học sinh.
Khi nào tuyển sinh đại học thực sự bắt đầu?
Ở bất kỳ quốc gia nào, học đại học không bao giờ chỉ là kết quả của những gì xảy ra khi học sinh kết thúc giáo dục bắt buộc. Đó là sự tích lũy của thành tích học tập trước đó, sở thích cá nhân, và kiến thức về hệ thống giáo dục đại học. Tuy nhiên, ở châu Âu, điều này thường là sản phẩm của việc học sinh được phân vào loại hình trường nào trong hệ thống giáo dục khi ở độ tuổi 11 hoặc 14. Ở phần lớn các quốc gia châu Âu, trẻ em được chọn vào các loại trường học khác nhau vào một thời điểm nào đó sau khi hoàn thành giáo dục tiểu học, dựa trên năng lực hoặc khả năng của các em. Trong hầu hết các trường hợp, có ba loại hình trường học: một trường mang tính học thuật, một trường khác cung cấp các môn học liên quan đến nghề nghiệp bên cạnh các môn học học thuật cơ bản, và một trường kỹ thuật với trọng tâm là các môn học nghề, định hướng này sẽ rõ nét hơn khi học sinh lớn lên. Sự phân loại này quyết định loại hình trường mà học sinh sẽ tiếp tục học. Ở 20 quốc gia châu Âu, không có lộ trình nào để vào giáo dục đại học cho học sinh tại các trường kỹ thuật. Mức độ tuyển chọn cao dựa trên trường học mang lại cả lợi thế và bất lợi. Việc này tương đối hiệu quả với việc gắn kết sinh viên tốt nghiệp và công việc, vì các học sinh này đã được trải qua các cấp học và giáo dục đại học theo con đường đặc thù dẫn đến việc làm. Tuy nhiên, việc phân loại này kém hiệu quả trong việc giúp học sinh từ các gia đình thu nhập thấp và các nhóm khác chưa được đại diện đầy đủ trong giáo dục đại học có thể học cao hơn. Những học sinh này thường được xếp vào các trường ở độ tuổi sớm, nơi có ít cơ hội dẫn đến giáo dục đại học hơn.
Những thách thức tương lai đối với hệ thống tuyển sinh đại học châu Âu
Nhìn chung, sự tham gia vào giáo dục đại học ở châu Âu đang tăng lên. Tuy nhiên, sự tham gia này lại đang giảm ở các quốc gia Đông Âu và đình trệ ở một số khu vực của Tây Âu, chẳng hạn như Đức và Bồ Đào Nha, do số lượng thanh niên giảm dần. Nếu các quốc gia châu Âu muốn hạn chế sự suy giảm hoặc tăng cường sự tham gia vào giáo dục đại học, thì hệ thống tuyển sinh giáo dục đại học cần được xem như một quá trình bắt đầu từ sớm, không phải từ 17 tuổi trở đi. Sự hiểu biết này càng trở nên quan trọng hơn việc mở rộng quyền tiếp cận giáo dục đại học cho nhiều nhóm người hơn trong xã hội được ưu tiên. Trong nhiều năm qua, Ủy ban châu Âu đã thúc đẩy các trường đại học và chính phủ tạo điều kiện cho nhiều sinh viên từ các hoàn cảnh kinh tế xã hội khó khăn, các nhóm dân tộc ít được đại diện và các cộng đồng bị thiệt thòi khác có thể tiếp cận giáo dục đại học. Điều này đang dần trở thành ưu tiên cao hơn trên toàn châu lục, nhưng vẫn là một thách thức lớn. Nó sẽ đòi hỏi sự hỗ trợ cụ thể cho các học sinh này trong suốt quá trình học tập để giúp họ tiến vào giáo dục đại học.
Những thách thức mà hệ thống tuyển sinh giáo dục đại học ở châu Âu đang đối mặt một lần nữa làm nổi bật mối liên hệ chặt chẽ giữa các hệ thống tuyển sinh với hệ thống giáo dục và xã hội nói chung. Nếu các hệ thống này muốn chống lại tác động của sự suy giảm dân số trẻ, đồng thời hỗ trợ những thanh niên ít có khả năng vào giáo dục đại học, thì cần phải có những thay đổi lớn hơn so với những gì diễn ra vào cuối giai đoạn giáo dục bắt buộc. Các nhà hoạch định chính sách sẽ cần xem xét mối quan hệ giữa giáo dục phổ thông, nguồn lực cung cấp giáo dục đại học và các tiêu chí đánh giá để vào giáo dục đại học nếu muốn đạt được các mục tiêu liên quan đến sự tham gia.