Malish C.M.
Malish C.M. là Trợ lý Giáo sư tại Trung tâm Nghiên cứu Chính sách Ashank Desai tại Viện Công nghệ Ấn Độ Bombay, Mumbai, Ấn Độ. Email: malishcm@iitb.ac.in.
Các cơ sở giáo dục đại học của Ấn Độ theo truyền thống sẽ cấp bằng Cử nhân ba năm, ngoại trừ các chương trình chuyên sâu như Kỹ thuật và Y học, và bằng Thạc sĩ hai năm. Sau khi Chính sách Giáo dục Quốc gia (National Education Policy – NEP) năm 2020 được ban hành, trong đó ủng hộ mô hình giáo dục khai phóng cho bậc đại học, các chương trình cử nhân bốn năm đã được khởi động nhanh chóng ở Ấn Độ. Theo Ủy ban Tài trợ Đại học (University Grants Commission – UGC), cơ quan quản lý cấp cao nhất, gần 200 trường đại học hiện đã giới thiệu các chương trình cấp bằng bốn năm. Bài viết này xem xét sự thúc đẩy chính sách đối với bằng cấp bốn năm đồng thời sẽ phân tích các giả định và lý do đằng sau sự lựa chọn của chính sách này và chỉ ra ý nghĩa lớn hơn của những cải cách đó đối với giáo dục đại học Ấn Độ nói chung.
Các trường đại học Ấn Độ từ lâu đã mô phỏng theo các mô hình giáo dục đại học của châu Âu, nhưng hiện nay có một mô hình mới đang được thúc đẩy trên khắp đất nước – mô hình giáo dục khai phóng của Bắc Mỹ. Mô hình giáo dục khai phóng nhằm mục đích cung cấp kiến thức sâu rộng bằng cách cho sinh viên tiếp xúc với nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đó giúp phát triển tư duy phản biện và thái độ tự do. Ngoài ra, ở Bắc Mỹ, bằng đại học được cấp trung bình sau bốn năm. Trong khi Hoa Kỳ chứng kiến sự sụt giảm về số lượng tuyển sinh vào các chương trình cấp bằng bốn năm trong những năm gần đây, thì các trường giáo dục khai phóng ở châu Âu (đặc biệt là ở khu vực phía Bắc) đang hồi sinh, và sự hồi sinh này hiện cũng có thể thấy rõ ở Ấn Độ.
Chương trình đại học bốn năm ở Ấn Độ
Ý tưởng này lần đầu tiên nhận được sự chú ý của công chúng ở Ấn Độ vào năm 2013 khi Đại học Delhi, một trường đại học trung ương được Bộ Giáo dục tài trợ, giới thiệu chương trình đại học bốn năm (four-year undergraduate program – FYUP). FYUP có nhiều lựa chọn đầu vào – đầu ra với các bằng cấp như chứng chỉ, bằng tốt nghiệp và bằng cấp, đồng thời cho phép sinh viên chọn các môn học chính và phụ. Cải cách này bị cáo buộc là một hình thức “Mỹ hóa” giáo dục đại học và bị các công đoàn sinh viên và giáo viên phản đối mạnh mẽ. Các cuộc biểu tình của sinh viên và sự phản đối của giảng viên đã thu hút sự chú ý đáng kể của giới truyền thông và gây ra nhiều phản ứng chính trị tiêu cực. Theo chỉ đạo của UGC, FYUP đã bị hủy bỏ vào năm 2014.
Vấn đề này lại xuất hiện khi Dự thảo Chính sách Giáo dục Quốc gia (Draft National Education Policy – DNEP) được công bố vào năm 2019, đề xuất thực hiện các chương trình cấp bằng bốn năm. Điều thú vị là Ủy ban soạn thảo DNEP được bổ nhiệm bởi chính phủ đã loại bỏ FYUP khỏi Đại học Delhi. DNEP nhấn mạnh về sự cần thiết quan trọng của tái định hướng giáo dục đại học phù hợp với mô hình giáo dục khai phóng. Việc giới thiệu bằng cử nhân giáo dục khai phóng bốn năm hoặc bằng cử nhân giáo dục khai phóng dự kiến sẽ cho sinh viên tiếp xúc với nhiều lĩnh vực và năng lực hơn so với chuyên ngành hẹp, một sự tái định hướng được coi là thiết yếu cho những người lao động tương lai trong bối cảnh thị trường lao động đang thay đổi. Tuy nhiên, việc giới thiệu một chương trình như vậy hoàn toàn phụ thuộc vào từng cơ sở.
Giáo dục toàn diện và đa ngành như một biểu tượng mới
NEP được ban hành vào năm 2020 đã giới thiệu ý tưởng “giáo dục toàn diện và đa ngành” thay cho giáo dục khai phóng. Mặc dù nền tảng của khái niệm “giáo dục toàn diện” vẫn còn tương đối khó nắm bắt, NEP tuyên bố rằng “giáo dục toàn diện và đa ngành” dựa trên nền tảng của hệ thống giáo dục Ấn Độ cổ đại bao hàm “kiến thức về nhiều khía cạnh”. Khung chương trình giảng dạy và hệ thống tín chỉ mới cho các chương trình đại học, được ban hành vào năm 2022, là trọng tâm của cải cách lấy sinh viên làm trung tâm của UGC sau NEP 2020.
Tính linh hoạt và tính đa ngành nâng cao là những điểm đặc trưng của chương trình mới. Sinh viên có thể tạm dừng với chứng nhận (certificate) sau một năm, chứng chỉ (diploma) sau hai năm, bằng cấp (degree) sau ba năm và bằng nghiên cứu (research degree) sau bốn năm. Để đủ điều kiện nhận được một trong những loại chứng nhận này, sinh viên phải tham gia các khóa học dựa trên kỹ năng để lấy thêm tín chỉ trong năm thứ nhất và năm thứ hai. Cuối cùng, Ngân hàng Tín chỉ Học thuật (Academic Bank of Credits) (một cơ sở dữ liệu với tất cả các tín chỉ mà mỗi sinh viên đạt được trong suốt hành trình học tập của họ) sẽ được tích hợp vào hệ thống mới. Ngân hàng Tín chỉ Học thuật cho phép sinh viên tích lũy tín chỉ bằng cách hoàn thành các khóa học do các nhà cung cấp khác cung cấp, bao gồm Mạng lưới Học tập Chủ động cho thế hệ trẻ (Study Webs of Active Learning for Young Aspiring Minds), một nền tảng MOOC do Bộ Giáo dục quản lý.
Các yếu tố thúc đẩy và hệ quả
Nhiều người tin rằng bằng cấp bốn năm sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển quốc tế của sinh viên và đẩy mạnh các nỗ lực quốc tế hóa. Sự ủng hộ lớn cho một động thái như vậy dựa trên giả định rằng sự thay đổi sẽ đáp ứng các yêu cầu thay đổi của thị trường lao động. Vai trò lãnh đạo tích cực của UGC phần nào giải thích cho việc thực hiện nhanh chóng quá trình mở rộng hệ thống bằng cấp bốn năm. Điều thú vị là Kerala, một bang từng phản đối kịch liệt NEP, là một trong những bang đầu tiên thực hiện chương trình bốn năm.
Do cơ sở giáo dục tư nhân chiếm hơn 64% số lượng tuyển sinh vào các trường, nên việc học thêm một năm có thể là nguồn tạo thu nhập cho các trường. Không có gì ngạc nhiên khi cơ sở giáo dục tư nhân không hề phản đối sự thay đổi này.
Tuy nhiên, trong một hệ thống bị phân chia theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang về chất lượng và uy tín, chương trình này có thể làm trầm trọng thêm vấn đề về sự bất bình đẳng. Theo một lời nhận xét, sự linh hoạt và lựa chọn mà chương trình đề cao có thể dẫn đến việc đạt được “bằng cấp trong bằng cấp”, kết quả là việc mất giá trị của bằng cấp. Khái niệm linh hoạt cũng đặt gánh nặng về kết quả việc làm kém lên sinh viên, điều này có thể vô cùng nghiêm trọng khi nhiều người sinh viên mới sẽ đến từ các nhóm kinh tế xã hội khó khăn và thuộc nhóm thế hệ đầu tiên trong gia đình học đại học.
Các yếu tố bên trong và bên ngoài quyết định chất lượng về kết quả việc làm. Các yếu tố bên trong bao gồm chất lượng của sinh viên tốt nghiệp, giáo viên và cơ sở vật chất/hạ tầng giảng dạy/ học tập. Các yếu tố bên ngoài bao gồm sức khỏe tổng thể của nền kinh tế và động lực của thị trường lao động. Cần phải học hỏi thêm từ các hệ thống quốc gia vẫn duy trì mô hình đào tạo cử nhân 3 năm.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, nhìn chung, các cơ sở giáo dục Ấn Độ thiếu hệ thống cơ sở hạ tầng đầy đủ và thiếu nhiều giáo viên có trình độ để hướng dẫn các hoạt động nghiên cứu của sinh viên trong năm thứ tư của chương trình. Không có trường nào trong top 100 trường hàng đầu trên tổng số 45.000 trường được tính trong Khung Xếp hạng Cơ sở Giáo dục Quốc gia có giảng viên đủ tiềm năng cho nghiên cứu. Tình trạng thiếu giảng viên tràn lan và sự phụ thuộc quá mức vào giảng viên hợp đồng càng làm tăng tính nghiêm trọng của vấn đề. Một tỷ lệ lớn các trường quy mô nhỏ đặt ra những thách thức nghiêm trọng trong việc cung cấp các lựa chọn giáo dục đầy đủ. Kịch bản này có thể buộc sinh viên phải chọn các khóa học trực tuyến, kéo theo nhiều hạn chế trong nhu cầu tuyển dụng giáo viên ở các trường thiếu nhân sự.
Kết luận
Chính sách Giáo dục Quốc gia 2020 (NEP) thể hiện sự nổi trội so với các chính sách giáo dục quốc gia trước đây nhờ nhấn mạnh sự cần thiết quan trọng của sự mở rộng định lượng. Câu hỏi đặt ra là các cải cách như vậy sẽ giải quyết đến mức nào các vấn đề cơ bản về công bằng, chất lượng và tính phù hợp trong bối cảnh phát triển giáo dục đại học trong và ngoài nước.
Nhiều cải cách được đề xuất đã là một phần của các cuộc tranh luận trong một thời gian dài, mặc dù đến nay vẫn chưa có sự đồng thuận chung về cách chẩn đoán vấn đề và giải pháp. Tuy nhiên, bằng cấp bốn năm tương đối mới đối với hệ thống giáo dục và chính sách hiện có của Ấn Độ. Việc giới thiệu bằng cấp bốn năm được thúc đẩy bởi nguồn cung hơn là nhu cầu. Nó cũng chứng minh cách các vấn đề chính sách được sản xuất bằng cách thảo luận và định hình các cuộc thảo luận liên quan đến việc thực hiện một giải pháp chính sách nhất định.
Có vẻ như có một niềm tin rộng rãi rằng bằng cấp bốn năm là một giải pháp cho tất cả các vấn đề mà ngành giáo dục đại học phải đối mặt. Tất nhiên, học tập dựa trên nghiên cứu và giáo dục rộng rãi là điều cần thiết cho các thế hệ hiện tại và tương lai. Giáo dục khai phóng, như một phương pháp sư phạm, có nhiều điều để cung cấp. Thay đổi thời gian của chương trình học không phải là điều kiện cần thiết để kết hợp mô hình giáo dục khai phóng. Điều bắt buộc là phải bắt đầu với các vấn đề cơ bản hơn là theo “Mô hình thùng rác – Garbage Can Model” – ra quyết định bằng cách tìm kiếm các vấn đề phù hợp với các giải pháp được đề xuất.