Hà Lan: từ mở rộng đến dịch chuyển học thuật và giảm sút số lượng sinh viên

H.F. de Boer là một nhà nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu Chính sách Giáo dục Đại học, Đại học Twente, Hà Lan. Email: h.f.deboer@utwente.nl.

Tóm tắt: Các trường đại học khoa học ứng dụng ở Hà Lan đã trải qua một quá trình phát triển như vũ bão từ những năm 1980. Sau đó đã nổi lên một số vấn đề liên quan đến sự tăng trưởng này, và hiện trở thành một chủ đề được phản ánh và thảo luận, đặc biệt là sự dịch chuyển học thuật (academic drift) và giảm sút số lượng sinh viên gần đây.

Giáo dục nghề nghiệp ở bậc đại học của Hà Lan đã trải qua một quá trình phát triển như vũ bão kể từ đầu những năm 1980. Mặc dù cho đến lúc đó, nó vẫn là một phần của giáo dục trung học, nhưng chỉ trong vài thập kỷ lĩnh vực này đã phát triển thành một phần chính thức của giáo dục đại học (Higher Education – HE) ở Hà Lan. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này buộc các trường đại học khoa học ứng dụng (University of Applied Sciences – UAS), giống như những cơ sở giáo dục tương tự ở châu Âu, phải phát triển thành những tổ chức linh hoạt, trưởng thành và được quản lý đúng cách và xem xét cẩn thận trách nhiệm của họ trong giáo dục đại học. Sự phát triển của các UAS không chỉ thể hiện ở việc gia tăng mạnh mẽ số lượng sinh viên mà còn ở việc mở rộng nhiệm vụ của họ. Liên quan đến nhiệm vụ mở rộng này, vấn đề chính đối với các UAS của Hà Lan ngày nay là sự dịch chuyển học thuật và sụt giảm số lượng sinh viên gần đây.

Đặc điểm của các UAS ở Hà Lan

Hệ thống GDĐH của Hà Lan có 14 trường đại học công định hướng nghiên cứu (Research University) bao gồm cả Đại học Mở, 36 trường đại học ứng dụng công UAS, 4 trường đại học triết học công (Philosophical University) và một số cơ sở giáo dục đại học tư thục. Trong hệ thống nhị phân này, gồm các trường đại học nghiên cứu và đại học khoa học ứng dụng UAS, được gọi là “bình đẳng nhưng khác biệt”, điều này cho thấy cả hai đều là một phần của GDĐH nhưng mỗi khu vực có nhiệm vụ, trọng tâm, lịch sử và văn hóa riêng. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là khu vực UAS rất không đồng nhất. Ví dụ, có 10 trường UAS có trên 20 ngàn sinh viên mỗi trường, nhưng lại có 10 trường có chưa tới 1 ngàn sinh viên (chủ yếu là về nghệ thuật và đào tạo giáo viên).

Vào năm 2021, khoảng nửa triệu sinh viên theo học tại các trường UAS, trong đó 85% đăng ký học toàn thời gian. Hơn 100 ngàn sinh viên ghi danh hàng năm, trong đó khoảng 10% đến từ nước ngoài (75% trong số đó đến từ châu Âu). Trái ngược với nhiều hệ thống GDĐH khác của châu Âu, phần lớn số lượng sinh viên GDĐH ở Hà Lan, khoảng 60 đến 65%, thuộc khu vực UAS.

Những năm 1980 – thời điểm bùng phát

Vào những năm 1980, người ta đặt ra nền tảng cho các trường UAS như chúng được biết đến ngày nay. Đầu tiên, Bộ trao nhiều quyền tự chủ hơn cho các trường UAS. Đây là một sự thay đổi căn bản bởi vì cho đến lúc đó, các trường UAS bị kiểm soát rất chặt, đặc biệt so với các trường đại học nghiên cứu. Thứ hai, cần phải nói đến những quy trình sáp nhập. Năm 1983, Bộ muốn tăng qui mô trung bình của các trường UAS và giảm số lượng của chúng. Kết quả là số lượng các trường UAS giảm từ 375 vào năm 1983 xuống còn 36 trường ngày nay. Thứ ba, Hội đồng Giáo dục nghề nghiệp được thành lập vào năm 1975 với tư cách là nơi hỗ trợ và là đầu mối làm việc của Bộ. Hội đồng đã chứng tỏ là một yếu tố quan trọng trong quá trình thực hiện tự chủ cho các trường, tham gia hoạch định chính sách và chắc chắn đã để lại dấu ấn đối với sự phát triển của khu vực này.

Trong suốt 40 năm qua, “tính nhị phân” của hệ thống GDĐH vẫn luôn là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận.

Tính bền vững của hệ thống nhị phân

Trong suốt 40 năm qua, “tính nhị phân” của hệ thống GDĐH vẫn luôn là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận. Từ những năm 1980 trở lại đây, chính phủ luôn bảo vệ quan điểm “bình đẳng nhưng khác biệt” và đã đưa quan điểm này vào luật. Cả hai hệ thống GDĐH đều có nhiệm vụ pháp lý riêng của mình. Bằng cách này, Bộ muốn nhấn mạnh niềm tin được nhiều người ủng hộ – vào những ưu điểm của một hệ thống GDĐH khác biệt (gồm những tổ chức khác nhau với đặc điểm riêng của họ).

Tuy nhiên, thực tế không dễ dàng bị trói chặt trong luật pháp. Trên thực tế, chúng ta chứng kiến quá trình dịch chuyển học thuật tại một số trường UAS và cả quá trình dịch chuyển học nghề (vocational drift) tại hầu hết các trường đại học nghiên cứu, điều đó có nghĩa là ranh giới giữa hai hệ thống đang dần bị xóa nhòa. Điều này trong quá khứ đã khiến nhiều người dự đoán rằng việc hệ thống nhị phân nổ tung chỉ là vấn đề thời gian. Tuy nhiên, hiện tại không có dấu hiệu nào cho thấy điều này sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Những vấn đề liên quan đến các trường UAS

Có một số vấn đề liên quan đến nhiệm vụ rộng lớn hơn mà các trường UAS đã cố gắng đạt được. Điều này liên quan đến việc mở rộng những chức năng của họ, mở rộng phạm vi những chương trình cấp bằng và thay đổi thành phần tuyển sinh của họ.

Các trường UAS có ba chức năng là giảng dạy, nghiên cứu định hướng thực hành và trao đổi tri thức với xã hội. Chức năng nghiên cứu là tương đối mới và cho thấy sự phát triển mà các trường UAS của Hà Lan đã trải qua. Không giống các trường đại học nghiên cứu, các trường UAS không có chức năng nghiên cứu thực sự cho đến đầu thiên niên kỷ này. Bằng cách giới thiệu một vị trí làm việc mới vào năm 2001 – lector, còn được gọi là giáo sư UAS – người ta đã nỗ lực thiết lập chức năng nghiên cứu này. Nhiệm vụ chính của một lector là thực hiện nghiên cứu định hướng thực hành với một nhóm đồng nghiệp (gọi chung là “lectorate”), điều này cũng nhằm tạo động lực đáng kể cho việc giảng dạy, để các trường UAS sẽ đào tạo “những nhà thực hành – nghiên cứu” (reflective practitioners). Vị trí nghiên cứu này kể từ đó đã được thể chế hóa hơn nữa, ví dụ, thông qua việc nhận tài trợ quốc gia (thông qua hội đồng nghiên cứu quốc gia), hình thành hệ thống kiểm soát chất lượng và kết nối chặt chẽ với những trung tâm chuyên môn.

Hiện có gần 700 lector đang hoạt động ở Hà Lan, một con số nhỏ so với tổng số giảng viên. Nhưng vì một “lectorate” không chỉ bao gồm một hoặc nhiều lector mà còn bao gồm cả “giảng viên – nghiên cứu” và nghiên cứu sinh tiến sĩ, nên số lượng nhân viên tham gia vào nghiên cứu định hướng thực hành cũng vượt quá 700.

Mặc dù đã thực hiện được vài bước đáng kể trong việc thiết lập chức năng nghiên cứu, các trường UAS chủ yếu vẫn là những tổ chức đào tạo. Mặc dù có sự tăng trưởng hàng năm, tỷ lệ thu nhập từ nghiên cứu của họ vẫn rất khiêm tốn, cụ thể là chỉ chiếm 6,3% trong tất cả các nguồn tài chính. Trong khi đó, 60% tài trợ tại các trường đại học nghiên cứu của Hà Lan vào năm 2019 được chi cho nghiên cứu.

Thể loại chương trình mà các trường UAS cung cấp đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua. Sau khi giới thiệu “Bologna” vào năm 2003 (một quá trình đang diễn ra ở cấp độ châu Âu nhằm thiết lập Khu vực giáo dục đại học châu Âu, bằng cách tạo ra một cấu trúc bằng cấp tương tự trên khắp châu Âu), các trường UAS về nguyên tắc chỉ được phép cung cấp chương trình cử nhân bốn năm. Ngày nay họ cũng cung cấp những chương trình cấp bằng liên kết hai năm và những chương trình thạc sĩ một hoặc hai năm. Các chương trình UAS này thiên về nghề nghiệp hơn là tập trung vào lý thuyết. Ngược lại với các trường đại học nghiên cứu, các trường UAS không có quyền cung cấp những chương trình cấp bằng tiến sĩ (ius promovendi). Tuy nhiên, họ muốn khởi động chương trình tiến sĩ của riêng mình: bằng tiến sĩ chuyên nghiệp (professional doctorate – PD). Khi làm như vậy, tức là họ muốn vượt qua ranh giới trong thực hành chuyên nghiệp (professional practice). Điều này sẽ cho phép học tập liên tục từ cử nhân đến bằng thạc sĩ rồi đến tiến sĩ. PD đặt mục tiêu có trình độ tương đương bằng tiến sĩ PhD tại các trường đại học nghiên cứu, nhưng có tính chất khác; danh xưng PD, về mặt quốc tế, sẽ được công nhận khác nhau.

Trong bốn thập kỷ qua, số lượng tuyển sinh vào giáo dục nghề nghiệp bậc đại học của Hà Lan đã tăng mạnh, từ chỉ hơn 300 ngàn người năm 2000 lên gần 500 ngàn người vào năm 2020. Điều này đã gây áp lực đáng kể lên các trường UAS (những khó khăn ngày càng tăng), nhưng gần đây dường như có thể nhận thấy sự thay đổi. Thị phần của các trường UAS so với các trường đại học nghiên cứu đang giảm dần. Trong khi một vài năm trước, hơn 65% sinh viên GDĐH đã chọn tham gia chương trình UAS, thì hiện nay tỷ lệ đó là dưới 60%. Cụ thể là, số lượng sinh viên Hà Lan chọn các trường UAS đang giảm (giảm 10% vào năm 2021 so với năm 2020), mặc dù mức độ giảm ở những khu vực khác nhau không đồng đều. Ở một số khu vực, sự sụt giảm này có khả năng gây ra những vấn đề nghiêm trọng.

Sự sụt giảm tổng số sinh viên UAS phần nào được che đậy bởi số lượng sinh viên quốc tế vẫn đang tăng lên, mặc dù ít hơn nhiều so với các trường đại học nghiên cứu. Hiện tại, có khoảng 35 ngàn sinh viên quốc tế theo học trong các trường UAS, tương ứng với 7% tổng số sinh viên của UAS.

Bài học quốc tế

Giống như các đối tác ở các nước châu Âu khác, lĩnh vực UAS của Hà Lan chắc chắn đang đối diện với một thời kỳ thú vị. Một mặt, chúng ta thấy sự dịch chuyển học thuật dai dẳng đang dần trở thành sự phát triển hơn nữa của chức năng nghiên cứu và khả năng ra mắt bậc đào tạo thứ 3 (với bằng cấp PD). Do đó, “tính nhị phân” của hệ thống vẫn phải chịu áp lực nặng nề. Mặt khác, chúng ta nhận thấy sự sụt giảm số lượng sinh viên. Sự căng thẳng do tăng trưởng và thu hẹp tạo ra sẽ đòi hỏi nhiều trường UAS định hướng lại chiến lược của họ.