Những người đoạt giải Nobel năm 2021: Các bài học cho giáo dục đại học, khoa học và xã hội

Philip G. Altbach là Giáo sư nghiên cứu và là Thành viên danh giá, và Tessa DeLaquil là Nghiên cứu sinh và Trợ lý nghiên cứu tại Trung tâm Giáo dục Đại học Quốc tế, Boston College, Hoa Kỳ. Email: altbach@bc.edu và tessa.delaquil@bc.edu. Bài báo này đã được xuất bản trước đây trên University World News.

Tóm tắt: Giải Nobel khoa học năm 2021 tiết lộ nhiều về những xu hướng trong giáo dục đại học và khoa học. Nó chỉ ra rằng chỉ những trường đại học hàng đầu toàn cầu mới tạo ra những người đoạt giải Nobel, và những người đoạt giải được đào tạo tại những trường đại học hàng đầu. Hoa Kỳ và Vương quốc Anh hiện đang có nhiều lợi thế. Những người đoạt giải Nobel sinh ra ở nhiều quốc gia nhưng thường di cư đến Hoa Kỳ. Trong số những người đoạt giải Nobel khoa học năm 2021 không có phụ nữ – và nói chung, rất ít phụ nữ được trao giải thưởng này.

Giải thưởng Nobel trong khoa học (Hóa học, Kinh tế, Vật lý và Sinh lý học/ Y học) của năm 2021 gần đây đã được trao tặng và như thường lệ, chúng không chỉ công nhận các nhà khoa học hàng đầu và những khám phá của họ, mà còn đưa ra những bài học cho các trường đại học và nền khoa học đương đại. Có một số điều đáng suy ngẫm về xu hướng chung trong việc lựa chọn những người đoạt giải Nobel năm nay. Tất nhiên, cần phải hiểu rằng các giải thưởng Nobel, trừ một số ngoại lệ, công nhận những thành tựu khoa học ấn tượng trong những thập kỷ gần đây, và “thưởng cho những khám phá mang lại lợi ích lớn nhất cho nhân loại”.

Họ là ai, và ở đâu?

Dưới đây là thông tin tổng quan ngắn gọn về những người nhận giải Nobel năm 2021 và nơi họ làm việc. Tất cả 10 người đoạt giải năm nay đều là nam giới, điều này, thật không may, vẫn là một tiêu chí của giải thưởng này. Trước đây chỉ có 25 phụ nữ được trao giải Nobel về khoa học (đặc biệt vào năm 2020, trong số 10 người nhận giải có 3 phụ nữ). Những người chiến thắng năm nay hiện có mối liên kết với các trường đại học chỉ ở 3 quốc gia – 7 ở Hoa Kỳ, 2 ở Đức và 1 ở Ý. Ba người làm việc tại các viện nghiên cứu (2 tại Viện Max-Planck của Đức, và 1 tại Viện Y tế Howard Hughes của Hoa Kỳ), và 7 tại các trường đại học. Như thường thấy, những trường đại học kể trên là những trường nghiên cứu được xếp hạng hàng đầu, được tài trợ cao và nổi tiếng, như Đại học Stanford và Đại học Princeton.

Tất cả 10 người đoạt giải năm nay đều là nam giới, điều này, thật không may, vẫn là một tiêu chí của giải thưởng này.

 

Xuất thân, giáo dục và sự nghiệp của những người đoạt giải Nobel năm 2021

Điều thú vị là chỉ có 2 trong số những người đoạt giải Nobel năm nay sinh ra ở Hoa Kỳ (những người khác sinh ra ở Canada, Đức, Ý, Nhật Bản, Liban, Hà Lan và Vương quốc Anh), mặc dù 6 trong số 10 người hiện đang làm việc tại Hoa Kỳ. 6 trong số 10 người đoạt giải nhận bằng tiến sĩ tại các trường đại học Hoa Kỳ, 2 người tại Đức, 1 người tại Nhật Bản, 1 người tại Ý. Mặt khác, nguồn gốc đại học của họ phản ánh sự đa dạng của những quốc gia sinh ra người đoạt giải – chỉ 2 trong số 10 người lấy bằng cử nhân tại các trường đại học Hoa Kỳ. Những người khác học đại học ở Canada, Đức, Ý, Nhật Bản, Lebanon, Hà Lan và Scotland – đều trong những trường đại học hàng đầu. Để học sau đại học, họ dịch chuyển từ vùng ngoại vi đến các trung tâm, nếu khi đó họ chưa có mặt ở những trung tâm đó.

Mô hình sự nghiệp của những người đoạt giải Nobel cũng rất đáng kể. Năm 2021, chỉ 4 trong số những người đoạt giải luôn sống tại một quốc gia (Hoa Kỳ) – đôi khi thay đổi chỗ làm giữa những trường đại học hàng đầu, trong khi 6 người còn lại có ít nhất một trải nghiệm làm việc quốc tế – từ thỉnh giảng đến những vị trí toàn thời gian. Những trải nghiệm quốc tế này thường diễn ra ở quốc gia nơi sinh của chính những người đoạt giải, nhưng họ cũng đến làm việc ở những quốc gia khác nơi có những trường đại học hàng đầu, chẳng hạn như Đức và Vương quốc Anh.

Khoa học là quốc tế nhưng vẫn bị giới hạn và phân tầng

Học vấn và sự nghiệp của những người đoạt giải Nobel năm nay cho thấy các nhà khoa học hàng đầu trong thực tế thường xuyên dịch chuyển quốc tế. Một số người tổ chức những cuộc gặp gỡ ở vài quốc gia khác – đều tại những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu, và họ có xu hướng đến những quốc gia có những cơ sở khoa học tiên tiến nhất – đặc biệt là Hoa Kỳ.

Sự nghiệp của những người đoạt giải Nobel năm nay ở tầm quốc tế, nhưng vẫn giới hạn bên trong giới ưu tú, cho thấy phạm vi của khoa học toàn cầu và tầm quan trọng của việc giao thoa các ý tưởng. Hành trình giáo dục và sự nghiệp của những người đoạt giải Nobel năm nay, đặc biệt trong khía cạnh dịch chuyển của sinh viên sau đại học, trao đổi học giả, và một số trường hợp hợp tác quốc tế có thể báo hiệu sự thay đổi thành phần của các học giả ưu tú trong thế giới học thuật, để bao gồm nhiều hơn những đặc tính quốc tế hóa nghiên cứu.

Cũng giống như những năm trước, những người đoạt giải Nobel năm 2021 chủ yếu đại diện cho một vài quốc gia nếu tính theo những trường đại học và viện nghiên cứu nơi họ làm việc, và không có đại diện từ bất kỳ nơi nào khác ngoài châu Âu và Hoa Kỳ. Điều đáng chú ý là, trong một số trường hợp, nghiên cứu dẫn đến giải Nobel diễn ra tại một trường hoặc một quốc gia khác với nơi mà người đoạt giải đang làm việc chính thức. Có rất ít dấu hiệu cho thấy “sự trỗi dậy của châu Á”, bất chấp sự đầu tư lớn vào nghiên cứu, đặc biệt của Trung Quốc, và sự tồn tại của những trường đại học được xếp hạng cao ở Hồng Kông, Nhật Bản, Singapore và Hàn Quốc. Nhìn từ khía cạnh này, bức tranh về những người đoạt giải Nobel là một “chỉ số tụt hậu” của thành tựu khoa học, nhưng người ta có thể nghĩ rằng sự độc quyền gần như tuyệt đối của Bắc Mỹ và Tây Âu lúc này có lẽ đã suy yếu phần nào. Giới học thuật (academe), đặc biệt ở cấp cao nhất của các trường đại học nghiên cứu, có lẽ chậm thay đổi.

Giải thưởng Nobel năm 2021 dạy chúng ta điều gì về các trường đại học và khoa học

Rõ ràng là Hoa Kỳ vẫn thống trị các giải Nobel về khoa học. Vào năm 2021, các nhà khoa học làm việc tại các trường đại học Hoa Kỳ đã giành được 7 trong số 10 giải thưởng. Tất nhiên, không phải tất cả những người đoạt giải đều sinh ra hoặc học đại học tại Hoa Kỳ. Trong năm nay, chỉ 2 người sinh ra ở Hoa Kỳ và học đại học tại đây – mặc dù có 6 người đã nhận bằng tiến sĩ tại các trường đại học Hoa Kỳ, như đã đề cập ở trên. Điều này không có gì lạ và cho thấy sức hút mạnh mẽ của các trường đại học nghiên cứu của Mỹ.

Các giải thưởng Nobel cho thấy khoa học cơ bản vừa tập trung vừa phân tầng. Trong hai thập kỷ qua, 103 trong tổng số 230 giải Nobel trong bốn lĩnh vực khoa học được trao cho các nhà khoa học sinh ra ở Hoa Kỳ, và thêm 38 người được sinh ra ở những nước nói tiếng Anh khác. Điều này không phải luôn luôn như vậy. Trước Thế chiến thứ hai, những nước nói tiếng Đức được xếp hạng cao, nhưng chế độ Đức Quốc xã đã phá hủy sự thống trị của nền khoa học Đức. Thực tế, cho đến năm 1948, Đức thường dẫn đầu về số lượng giải thưởng tính theo quốc tịch; sau thời điểm đó, Vương quốc Anh dẫn đầu một số năm cho đến khi Hoa Kỳ vượt lên vào năm 1960, một phần nhờ vào sự nhập cư của người Do Thái và những nhà khoa học từ những nước khác chạy trốn sự áp bức của Đức Quốc xã.

Liệu trong những năm tới, Hoa Kỳ và những nước nói tiếng Anh khác có thể mất vị trí thống trị của họ hay không? Bất chấp “sự trỗi dậy của Trung Quốc” được báo trước và một số bằng chứng về sự lan rộng về mặt địa lý của nghiên cứu cơ bản, không chắc rằng cán cân về cơ bản sẽ thay đổi trong tương lai gần. Những trường đại học hàng đầu của Mỹ có hệ sinh thái ổn định: cơ sở hạ tầng tốt, văn hóa nghiên cứu xuất sắc, mức lương cao (theo tiêu chuẩn học thuật toàn cầu), kinh phí cho nghiên cứu luôn có sẵn, tự do học thuật và quyền tự chủ hợp lý, điều quan trọng là họ có tiềm lực và sẵn sàng thu hút, giữ chân những nhân tài hàng đầu trên toàn cầu.

Một số thay đổi có thể xảy ra, nhiều khả năng xảy ra và rất đáng mong đợi. Mở rộng nghiên cứu cơ bản mang tính đột phá trên toàn cầu sẽ đa dạng hóa các chủ đề và con người. Và làn sóng những sáng kiến ​​xuất sắc trong học thuật đang diễn ra ở 15 quốc gia, bao gồm Trung Quốc, Pháp, Đức, Nga và những nước khác – trong trung hạn có thể củng cố những trường đại học nghiên cứu tốt nhất. Việc sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ khoa học toàn cầu khiến cho sân chơi công bằng hơn bằng cách mang lại cho cộng đồng khoa học toàn cầu một ngôn ngữ chung, trong khi vẫn mang lại lợi thế không thể phủ nhận cho những quốc gia có tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ.

Kết luận

Những nghiên cứu ở cấp giải Nobel rõ ràng hoạt động trên một tầng không gian tinh hoa của nền khoa học toàn cầu. Và trong bầu không khí học thuật mang tính “định hướng kết quả” ngày nay, suy nghĩ dài hạn và định hướng về nghiên cứu cơ bản được hầu hết các chính phủ và trường đại học coi là một thứ xa xỉ ngoài khả năng chi trả. Tuy nhiên, như các ủy ban giải thưởng Nobel xác nhận mỗi năm, chính nghiên cứu cơ bản mang lại kết quả thực tế tuyệt vời nhất về lâu dài – chẳng hạn như công trình của David Julius và Ardem Patapoutian về sự khám phá ra các thụ thể đối với nhiệt độ và xúc giác, mà theo gợi ý của Francis Collins, Giám đốc Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ – có thể hỗ trợ phát triển phương pháp điều trị giảm đau. Do đó, điều đáng xem xét là, trong khi nỗ lực hỗ trợ quốc tế hóa nghiên cứu thông qua những chương trình tài trợ, dịch chuyển và hợp tác, chúng ta có nên đánh giá lại cách tiếp cận của mình đối với việc hỗ trợ nghiên cứu cơ bản ở quy mô toàn cầu.