Camille Kandiko Howson là Phó Giáo sư về Giáo dục tại Imperial College London, Vương quốc Anh. Email: c.howson@imperial.ac.uk.
Tóm tắt: Những cuộc khảo sát trong sinh viên rất phổ biến. Bắt nguồn từ tinh thần cải tiến dân chủ trong giáo dục đại học phương Tây, ý kiến đánh giá của sinh viên trở thành nền tảng của việc đảm bảo chất lượng. Xếp hạng giảng dạy được đưa vào mô hình tân khai phóng của giáo dục đại học, cung cấp một công cụ minh bạch cho các chính phủ, thúc đẩy cạnh tranh và thúc đẩy các chiến dịch tiếp thị. Một số người tranh luận về sức mạnh của tiếng nói của sinh viên, những người khác chỉ trích sự thiên vị trong xếp hạng. Nhưng một tương lai dựa trên đánh giá của sinh viên 0 thông qua phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo – có thể mạnh hơn lời nói.
Khảo sát sinh viên là một phần của phong trào giáo dục đại học dựa trên bằng chứng. Phản hồi của sinh viên về trải nghiệm của họ bắt nguồn từ những động lực cải tiến dân chủ của phương Tây, và đánh giá cuối học phần là một phần quan trọng của việc nâng cao chất lượng. Điều này tạo điều kiện cho cuộc đối thoại giữa sinh viên và giảng viên – mặc dù là cuộc đối thoại dẫn đến những cải tiến cho lứa sinh viên tiếp theo. Thực tiễn này nhanh chóng trở thành quy trình đảm bảo chất lượng bên trong và bên ngoài.
Nguồn gốc của việc sinh viên đánh giá giảng dạy
Trong những năm 1990, các nhà nghiên cứu bắt đầu phát triển những bảng khảo sát về giảng dạy để chống lại sự tập trung vào những chỉ số hiệu suất dựa trên nghiên cứu vẫn được sử dụng trong các kế hoạch tài trợ trong nước và xếp hạng toàn cầu. Ở những quốc gia mà việc khảo sát đã được tiêu chuẩn hóa, chẳng hạn như Vương quốc Anh và Úc, khảo sát có chức năng như một công cụ minh bạch đối với các chính phủ và cho phép đặt tiêu chuẩn cho toàn ngành.
Gần đây, những cuộc khảo sát sinh viên nổi lên như một nguồn dữ liệu quan trọng trong thị trường người-tiêu-dùng-sinh-viên. Chúng thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các trường và xuất hiện trong các chiến dịch tiếp thị và quan hệ công chúng. Các trang web như ratemyprofessors.com hoạt động ngoài tầm kiểm soát của các tổ chức nhưng có thể ảnh hưởng đến giai đoạn thử việc và cơ hội thăng tiến của giảng viên.
Gần đây, những cuộc khảo sát sinh viên nổi lên như một nguồn dữ liệu quan trọng trong thị trường người-tiêu-dùng-sinh-viên.
Những bảng khảo sát từ đâu ra?
Bảng Câu hỏi về Trải nghiệm Khóa học Úc (CEQ), được phát triển bởi Paul Ramsden vào những năm 1980, là một trong những bảng khảo sát sinh viên quy mô lớn xuất hiện đầu tiên. Nó đặt ra nền tảng rõ ràng là sự hài lòng của người tiêu dùng (sinh viên), khi xem xét cách giảng dạy, mục tiêu và tiêu chuẩn, khối lượng công việc, cách kiểm tra đánh giá và tính độc lập.
Trong những năm 1990 ở Hoa Kỳ, để đáp ứng việc nghiên cứu và xếp hạng dựa trên danh tiếng và những cuộc thảo luận sau đó về chất lượng, các nhà nghiên cứu đã phát triển những bảng khảo sát về mức độ gắn kết của sinh viên. Những nghiên cứu này tập trung vào những gì sinh viên làm trong thời gian học đại học và cách thức các tổ chức tạo ra môi trường để hỗ trợ sinh viên thành công. Khảo sát Quốc gia về Mức độ Gắn kết của Sinh viên (NSSE) được thiết kế để cung cấp cho các tổ chức dữ liệu để hành động, tập trung vào những thách thức học tập; sự hợp tác; tương tác giữa cán bộ giảng viên và sinh viên; và môi trường học đường.
Một thập kỷ sau, Vương quốc Anh thực hiện cách tiếp cận theo chủ nghĩa tiêu dùng hơn, khi đưa ra Bảng Khảo sát Sinh viên Quốc gia (NSS) vào năm 2005, với mục đích thông báo cho những sinh viên tương lai về những khóa học đại học có thể lựa chọn. Cuộc khảo sát sớm được sử dụng rộng rãi như một công cụ giải trình trách nhiệm công, cũng như một phương tiện để tăng cường thể chế. Trớ trêu thay, những cuộc khảo sát ban đầu bị nhiều hội sinh viên tẩy chay.
Chúng đã đi đâu?
Như dự đoán, mỗi bảng khảo sát sinh viên có quy mô lớn đều gợi ý cho sự phát triển những khảo sát khác, ví dụ khảo sát tại Vương quốc Anh cung cấp nền tảng cho CEQ, và sau này CEQ cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến NSSE. Những khảo sát được tiêu chuẩn hóa trên toàn quốc ở Úc, Vương quốc Anh và Hoa Kỳ tương phản với những khảo sát đơn lẻ của các trường thường được sử dụng rộng rãi hơn trên toàn thế giới. Những khảo sát về sự gắn kết – tập trung vào việc nâng cao hình ảnh thể chế, sự trưởng thành cá nhân của sinh viên và phát triển nguồn nhân lực của xã hội và trách nhiệm công dân, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, được nhân bản ở Úc, Canada, Trung Quốc, Ireland, New Zealand và Nam Phi, với những sáng kiến tương tự ở Nhật Bản, Hàn Quốc và Mexico. Khảo sát mức độ gắn kết duy trì được sức sống của chúng một phần nhờ vào việc chúng không được sử dụng rộng rãi trong các bảng xếp hạng.
Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến sự lan rộng của các cuộc khảo sát sinh viên. Sau khi sử dụng CEQ, Úc đã thực hiện khảo sát sự gắn kết trong một thời gian, sau đó từ năm 2015 chuyển sang Khảo sát trải nghiệm sinh viên, là phương pháp có cách tiếp cận mang tính thị trường hơn là CEQ. Tại Vương quốc Anh, NSS được xem xét thường xuyên (với ba đánh giá đầu tiên do Paul Ramsden dẫn đầu). Nó đang được xem xét lại vì quá quan liêu và không mang lại kết quả phù hợp với những ưu tiên của chính phủ về giá trị đồng tiền và về khả năng được tuyển dụng.
Do chi phí quá nhiều để phát triển những phương pháp khảo sát mạnh mẽ và những hệ thống giáo dục đại học quốc gia khác nhau và những ưu tiên, có rất ít nghiên cứu so sánh về chủ đề này. Nghiên cứu tập trung nhiều hơn vào việc so sánh trong nước, giữa các trường, ngành học và phân nhóm sinh viên. Trên toàn cầu, các cuộc khảo sát sinh viên được xem như một phần của hệ thống quản lý, kiểm định và đảm bảo chất lượng. Ở một số quốc gia, khảo sát sinh viên được đưa vào quy trình thực hiện và vào những cuộc thảo luận về giá trị gia tăng. Điều thú vị là ở Vương quốc Anh, Khung Giảng dạy Xuất sắc Quốc gia đã giảm tỷ trọng của các cuộc khảo sát sinh viên, và thay vào đó ưu tiên cho tỷ lệ có việc làm.
Thách thức và giải pháp thay thế
Thu thập dữ liệu sinh viên là một việc lớn. Các bảng xếp hạng quốc tế vẫn đang nỗ lực đo lường các biện pháp giảng dạy và học tập nhằm phản ứng lại những chỉ trích rằng họ chú trọng nhiều vào nghiên cứu và danh tiếng, nhưng nhận thấy khó phát triển phương pháp đo lường và khó so sánh trên phạm vi quốc tế. Cộng tác để khảo sát thị trường Hoa Kỳ, Wall Street Journal và Times Higher Education College Rankings gặp khó khăn trong việc yêu cầu sinh viên hoàn thành bảng khảo sát để có đủ dữ liệu cho việc xếp hạng các trường. Tương tự, chương trình Đánh giá Kết quả Học tập Giáo dục Đại học (AHELO) của OECD không nhận được sự đồng thuận quốc tế về kết quả đầu ra (xem bài báo của Loukkola và Peterbauer trong Giáo dục Đại học Quốc tế, số 104).
Những ý kiến chỉ trích các bảng khảo sát sinh viên cũng phân tán rộng như chính các khảo sát, bao gồm về độ tin cậy, tính hợp lý của các biện pháp và tỷ lệ phản hồi. Việc kết hợp nhiều ý kiến của sinh viên thành một “tiếng nói” duy nhất đang đồng nhất hóa sinh viên và biến tiếng nói sinh viên thành một công cụ đơn thuần. Ngoài ra còn có rất nhiều nghiên cứu về sự thiên vị giới tính và những đặc điểm khác trong đánh giá và phản hồi của sinh viên, dữ liệu đặc biệt có nhiều vấn đề khi được sử dụng để đánh giá thử việc và xem xét thăng chức.
Khảo sát sinh viên gặp nhiều thách thức khiến xuất hiện những lời kêu gọi tìm kiếm những phương pháp tiếp cận thay thế để thu thập dữ liệu về chất lượng của giáo dục đại học. Trong đó bao gồm những sáng kiến định tính và bản địa hóa hơn, coi sinh viên như đối tác và những phương pháp hợp tác khác. Khi ý kiến của sinh viên chuyển từ phản hồi mang tính hình thức cho giảng viên của họ thành đánh giá tổng kết về trải nghiệm của họ, sẽ có nguy cơ là thị trường ý kiến sinh viên sẽ định nghĩa thế nào là giảng dạy hiệu quả và chất lượng trong giáo dục đại học.
Một cách toàn diện hơn, cần có nghiên cứu tam giác lớn hơn, để giải quyết những mối lo ngại như sự liên hệ giữa ý kiến đánh giá của sinh viên và lạm phát điểm. Từ lâu người ta đã kêu gọi sử dụng nhiều hơn các cách phân tích quá trình dạy và học, nhưng việc này vẫn chưa được tiêu chuẩn hóa trong các tổ chức, chưa nói đến phạm vi quốc gia. Việc chuyển sang dạy và học trực tuyến do đại dịch cho thấy khối lượng lớn dữ liệu sẵn có về sinh viên và mức độ gắn kết của họ với việc học tập. Một nguy cơ khác nữa là hành động của sinh viên có thể nhấn chìm tiếng nói của họ.